TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
529,486,501,063 |
521,339,596,883 |
449,875,657,546 |
478,369,731,151 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,468,770,960 |
75,982,761,893 |
31,783,099,513 |
27,875,745,705 |
|
1. Tiền |
32,123,785,067 |
57,287,776,000 |
13,156,205,220 |
17,148,851,412 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,344,985,893 |
18,694,985,893 |
18,626,894,293 |
10,726,894,293 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
456,593,663,400 |
384,992,136,800 |
376,477,900,100 |
399,196,640,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
88,826,046,980 |
88,826,046,980 |
88,826,046,980 |
88,826,046,980 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-23,272,383,580 |
-33,943,910,180 |
-28,608,146,880 |
-32,419,406,380 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
391,040,000,000 |
330,110,000,000 |
316,260,000,000 |
342,790,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,940,544,954 |
50,768,269,472 |
31,626,487,094 |
35,999,422,298 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,790,162,365 |
12,227,103,706 |
12,202,775,220 |
13,980,687,894 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,059,124,938 |
1,829,148,578 |
1,426,172,778 |
1,915,745,445 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,244,034,231 |
37,863,793,768 |
19,902,147,689 |
22,007,097,552 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,152,776,580 |
-1,151,776,580 |
-1,904,608,593 |
-1,904,108,593 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,468,097,333 |
9,311,792,958 |
9,933,783,999 |
15,189,634,618 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,468,097,333 |
9,311,792,958 |
9,933,783,999 |
15,189,634,618 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,424,416 |
284,635,760 |
54,386,840 |
108,287,930 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,424,416 |
9,541,667 |
54,386,840 |
108,287,930 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
267,062,115 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,031,978 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
248,825,514,416 |
245,788,535,106 |
307,511,925,866 |
304,057,547,324 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
347,590,000 |
640,790,000 |
640,790,000 |
522,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
347,590,000 |
640,790,000 |
640,790,000 |
522,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,380,804,751 |
22,812,853,690 |
22,689,550,827 |
22,113,114,991 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,886,825,560 |
17,384,473,936 |
17,326,770,510 |
16,815,934,111 |
|
- Nguyên giá |
58,609,069,769 |
58,609,069,769 |
59,065,664,133 |
59,065,664,133 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,722,244,209 |
-41,224,595,833 |
-41,738,893,623 |
-42,249,730,022 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,493,979,191 |
5,428,379,754 |
5,362,780,317 |
5,297,180,880 |
|
- Nguyên giá |
7,394,446,550 |
7,394,446,550 |
7,394,446,550 |
7,394,446,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,900,467,359 |
-1,966,066,796 |
-2,031,666,233 |
-2,097,265,670 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
137,200,470,228 |
134,694,659,952 |
132,200,429,561 |
129,708,314,689 |
|
- Nguyên giá |
278,851,076,400 |
278,851,076,400 |
278,851,076,400 |
278,851,076,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,650,606,172 |
-144,156,416,448 |
-146,650,646,839 |
-149,142,761,711 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,417,997,396 |
41,410,350,651 |
105,811,272,741 |
105,811,272,741 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,417,997,396 |
41,410,350,651 |
105,811,272,741 |
105,811,272,741 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,450,000,000 |
32,450,000,000 |
32,377,391,878 |
32,377,391,878 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-72,608,122 |
-72,608,122 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,028,652,041 |
13,779,880,813 |
13,792,490,859 |
13,525,253,025 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,028,652,041 |
13,779,880,813 |
13,792,490,859 |
13,525,253,025 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
778,312,015,479 |
767,128,131,989 |
757,387,583,412 |
782,427,278,475 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
513,657,819,905 |
501,842,286,612 |
507,304,618,405 |
522,325,354,734 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,842,638,791 |
27,278,668,600 |
32,210,312,559 |
34,559,471,565 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,541,714,479 |
1,432,051,414 |
1,256,750,626 |
936,557,862 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,766,888 |
161,609,688 |
214,620,358 |
207,076,968 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,004,030,727 |
326,297,789 |
3,080,553,358 |
3,884,547,056 |
|
4. Phải trả người lao động |
192,436,907 |
-1,704,344,955 |
232,661,451 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
199,352,546 |
|
216,735,480 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,396,100,655 |
23,262,197,461 |
22,471,523,899 |
22,836,566,080 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,014,071,528 |
2,929,487,050 |
3,651,667,306 |
5,213,571,308 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
687,517,607 |
672,017,607 |
1,302,535,561 |
1,264,416,811 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
479,815,181,114 |
474,563,618,012 |
475,094,305,846 |
487,765,883,169 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
478,230,713,221 |
472,955,150,119 |
473,623,421,553 |
486,294,998,876 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,584,467,893 |
1,608,467,893 |
1,470,884,293 |
1,470,884,293 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
264,654,195,574 |
265,285,845,377 |
250,082,965,007 |
260,101,923,741 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
264,654,195,574 |
265,285,845,377 |
250,082,965,007 |
260,101,923,741 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
177,438,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
42,348,674,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
-4,118,929,325 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
24,071,844,229 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,913,956,670 |
25,545,606,473 |
10,342,726,103 |
20,361,684,837 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
24,913,956,670 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,913,956,670 |
631,649,803 |
10,342,726,103 |
20,361,684,837 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
778,312,015,479 |
767,128,131,989 |
757,387,583,412 |
782,427,278,475 |
|