1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
158,113,236,926 |
185,560,244,006 |
201,693,665,562 |
66,929,619,241 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
526,214,700 |
382,301,800 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
158,113,236,926 |
185,034,029,306 |
201,311,363,762 |
66,929,619,241 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
119,741,319,458 |
127,568,460,582 |
131,893,975,351 |
51,048,176,481 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,371,917,468 |
57,465,568,724 |
69,417,388,411 |
15,881,442,760 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,257,085,409 |
1,176,882,856 |
2,511,484,539 |
4,042,364,579 |
|
7. Chi phí tài chính |
302,977,771 |
209,542,898 |
1,426,770 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
98,627,408 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,206,851,422 |
11,141,512,778 |
11,631,813,359 |
3,084,511,657 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,068,489,192 |
7,119,556,148 |
4,729,056,884 |
4,617,091,344 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,050,684,492 |
40,171,839,756 |
55,566,575,937 |
12,222,204,338 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
46,000,000 |
4,158,626 |
10,028,026 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-46,000,000 |
-4,158,626 |
-10,028,026 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,004,684,492 |
40,167,681,130 |
55,556,547,911 |
12,222,204,338 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,002,341,850 |
4,833,815,916 |
6,635,616,616 |
2,241,323,717 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,002,342,642 |
35,333,865,214 |
48,920,931,295 |
9,980,880,621 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,002,342,642 |
35,333,865,214 |
48,920,931,295 |
9,980,880,621 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,547 |
4,499 |
4,526 |
923 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|