TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
215,894,209,549 |
269,357,412,097 |
264,145,069,015 |
255,921,342,724 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,675,480,119 |
108,515,875,663 |
191,747,768,395 |
198,355,312,849 |
|
1. Tiền |
3,075,480,119 |
15,015,875,663 |
15,347,768,395 |
34,955,312,849 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
79,600,000,000 |
93,500,000,000 |
176,400,000,000 |
163,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,891,794,476 |
29,683,209,729 |
38,339,780,896 |
25,694,249,197 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,702,818,470 |
26,912,437,571 |
33,512,934,656 |
21,411,942,018 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,209,903,676 |
1,088,631,500 |
2,243,262,500 |
215,384,773 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
984,729,880 |
1,687,798,208 |
2,589,241,290 |
4,072,579,956 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,657,550 |
-5,657,550 |
-5,657,550 |
-5,657,550 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,923,007,969 |
129,922,924,587 |
33,056,380,948 |
31,494,321,598 |
|
1. Hàng tồn kho |
109,923,007,969 |
129,922,924,587 |
33,056,380,948 |
31,494,321,598 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,403,926,985 |
1,235,402,118 |
1,001,138,776 |
377,459,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
557,130,798 |
648,234,135 |
568,297,795 |
74,505,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
846,796,187 |
587,167,983 |
432,840,981 |
302,954,080 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,818,653,154 |
41,835,268,182 |
38,522,469,270 |
36,132,528,194 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,140,911,591 |
35,135,283,889 |
31,804,986,517 |
32,534,072,506 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,140,911,591 |
35,135,283,889 |
31,804,986,517 |
32,534,072,506 |
|
- Nguyên giá |
176,998,135,567 |
180,049,221,875 |
180,049,221,875 |
183,946,225,604 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,857,223,976 |
-144,913,937,986 |
-148,244,235,358 |
-151,412,153,098 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
171,000,000 |
171,000,000 |
171,000,000 |
171,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-171,000,000 |
-171,000,000 |
-171,000,000 |
-171,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,479,095,146 |
5,318,196,588 |
6,120,828,347 |
3,526,152,120 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,479,095,146 |
5,318,196,588 |
6,120,828,347 |
3,526,152,120 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,198,646,417 |
1,381,787,705 |
596,654,406 |
72,303,568 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,198,646,417 |
1,381,787,705 |
596,654,406 |
72,303,568 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
258,712,862,703 |
311,192,680,279 |
302,667,538,285 |
292,053,870,918 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,121,297,693 |
72,267,250,055 |
47,636,959,413 |
27,042,411,425 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,094,447,693 |
72,240,400,055 |
47,610,109,413 |
27,015,561,425 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,707,601,223 |
10,722,521,173 |
5,845,321,194 |
6,149,014,565 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
471,611,957 |
16,901,887,409 |
70,331,885 |
88,556,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,035,561,209 |
5,625,454,540 |
13,637,191,532 |
6,113,231,166 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,059,017,486 |
12,039,248,781 |
8,968,061,775 |
4,381,418,307 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,652,824,045 |
3,946,132,425 |
2,849,796,024 |
1,328,589,826 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,583,071,169 |
5,378,208,766 |
2,141,220,466 |
264,375,615 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,406,624,758 |
11,493,911,115 |
9,694,860,691 |
5,402,750,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,178,135,846 |
6,133,035,846 |
4,403,325,846 |
3,287,625,846 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,850,000 |
26,850,000 |
26,850,000 |
26,850,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
1,850,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
203,591,565,010 |
238,925,430,224 |
255,030,578,872 |
265,011,459,493 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
203,591,565,010 |
238,925,430,224 |
255,030,578,872 |
265,011,459,493 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
78,539,680,000 |
78,539,680,000 |
100,529,200,000 |
100,529,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
78,539,680,000 |
78,539,680,000 |
100,529,200,000 |
100,529,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
323,060,671 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,002,773,233 |
41,002,773,233 |
41,002,773,233 |
41,002,773,233 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
83,726,051,106 |
119,059,916,320 |
113,175,544,968 |
123,156,425,589 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,723,708,464 |
63,723,708,464 |
8,747,522,864 |
8,747,522,864 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,002,342,642 |
55,336,207,856 |
104,428,022,104 |
114,408,902,725 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
258,712,862,703 |
311,192,680,279 |
302,667,538,285 |
292,053,870,918 |
|