1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
383,698,164,115 |
146,103,809,533 |
212,798,894,752 |
304,845,511,964 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
383,698,164,115 |
146,103,809,533 |
212,798,894,752 |
304,845,511,964 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
293,449,089,878 |
117,804,625,426 |
163,705,561,582 |
240,478,895,973 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,249,074,237 |
28,299,184,107 |
49,093,333,170 |
64,366,615,991 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,474,834,710 |
4,322,003,553 |
3,595,191,387 |
2,713,825,330 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,642,111,015 |
11,988,861,239 |
14,323,872,074 |
8,367,755,885 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,356,805,094 |
10,807,191,486 |
12,617,230,385 |
8,144,455,927 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,326,389,795 |
8,773,814,199 |
23,195,828,635 |
13,807,448,602 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,903,231,711 |
8,312,512,001 |
8,440,181,770 |
9,798,399,664 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,852,176,426 |
3,546,000,221 |
6,728,642,078 |
35,106,837,170 |
|
12. Thu nhập khác |
3,394,978,762 |
2,218,365,819 |
2,476,321,440 |
2,448,363,162 |
|
13. Chi phí khác |
3,913,858,733 |
1,430,194,485 |
1,550,232,522 |
350,777,235 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-518,879,971 |
788,171,334 |
926,088,918 |
2,097,585,927 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,333,296,455 |
4,334,171,555 |
7,654,730,996 |
37,204,423,097 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,054,399,535 |
1,853,423,060 |
2,193,608,471 |
7,973,144,048 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
144,213,830 |
-56,787,851 |
-21,212,149 |
-39,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,134,683,090 |
2,537,536,346 |
5,482,334,674 |
29,270,279,049 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,838,335,849 |
560,386,604 |
3,237,326,857 |
21,153,366,087 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,296,347,241 |
1,977,149,742 |
2,245,007,817 |
8,116,912,962 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
416 |
10 |
56 |
369 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
416 |
10 |
56 |
369 |
|