MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BV Land (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,754,260,548,945 1,331,112,884,333 1,199,394,545,354 1,134,252,195,827
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 209,614,331,614 58,048,936,772 99,009,997,470 121,769,690,491
1. Tiền 21,829,081,900 13,491,572,388 16,388,654,970 85,241,450,765
2. Các khoản tương đương tiền 187,785,249,714 44,557,364,384 82,621,342,500 36,528,239,726
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,800,000,000 95,179,000,000 8,367,500,000 25,723,003,333
1. Chứng khoán kinh doanh 16,354,203,333
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -152,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,800,000,000 95,179,000,000 8,367,500,000 9,520,800,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 640,273,532,508 579,092,043,540 585,025,017,725 559,769,999,253
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 367,884,622,981 332,882,548,583 331,160,115,556 311,549,409,282
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,703,981,911 16,845,999,460 18,825,606,024 13,286,699,020
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135,900,000,000 133,800,000,000 167,300,000,000 166,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,980,862,617 116,664,615,097 88,840,415,745 89,735,010,551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -195,935,001 -21,101,119,600 -21,101,119,600 -21,101,119,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 820,707,832,467 540,638,693,255 466,626,429,829 395,191,233,576
1. Hàng tồn kho 820,707,832,467 540,638,693,255 466,626,429,829 395,191,233,576
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,864,852,356 58,154,210,766 40,365,600,330 31,798,269,174
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,029,020,637 31,801,342,533 25,587,046,857 22,154,482,368
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,573,119,420 23,025,925,179 12,479,920,828 9,409,879,183
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,262,712,299 3,326,943,054 2,298,632,645 233,907,623
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 90,314,184,804 311,052,378,789 307,497,326,662 334,736,619,136
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,240,094,217 1,230,000,000 1,230,000,000 2,542,984,313
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 828,484,313
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,240,094,217 1,230,000,000 1,230,000,000 1,714,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,215,357,060 30,490,325,630 30,002,307,547 29,261,525,823
1. Tài sản cố định hữu hình 31,215,357,060 30,490,325,630 30,002,307,547 29,261,525,823
- Nguyên giá 68,054,360,047 68,054,360,047 68,302,088,275 68,302,088,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,839,002,987 -37,564,034,417 -38,299,780,728 -39,040,562,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 15,828,206,793 236,496,118,942 235,131,424,983 233,753,258,170
- Nguyên giá 26,998,979,688 249,839,956,934 249,839,956,934 249,839,956,934
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,170,772,895 -13,343,837,992 -14,708,531,951 -16,086,698,764
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000 30,550,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 946,275,000 946,275,000 946,275,000 10,896,275,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -346,275,000 -346,275,000 -346,275,000 -346,275,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 41,430,526,734 42,235,934,217 40,533,594,132 38,628,850,830
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,535,563,054 1,257,307,623 909,448,879 621,986,821
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 144,213,830 2,884,157,987 3,185,957,890 3,224,957,890
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 39,750,749,850 38,094,468,607 36,438,187,363 34,781,906,119
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,844,574,733,749 1,642,165,263,122 1,506,891,872,016 1,468,988,814,963
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 904,878,739,729 722,732,678,302 578,988,774,882 524,985,662,944
I. Nợ ngắn hạn 384,252,741,847 363,900,564,624 399,723,323,095 410,525,401,160
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,770,136,165 58,370,713,561 37,470,240,139 35,514,060,482
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 130,904,859,517 146,799,131,074 138,720,062,420 112,346,312,812
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,965,416,557 2,262,475,887 2,785,090,921 12,393,396,072
4. Phải trả người lao động 10,486,902,882 4,090,734,324 2,832,485,015 3,591,171,946
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,577,555,541 2,331,576,449 3,890,744,730 2,852,401,939
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 860,231,634 280,734,726 873,482,779 722,880,970
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,990,231,469 44,423,781,765 47,523,345,720 76,893,884,223
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,192,518,906 101,124,430,215 161,079,118,566 161,936,129,911
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,504,889,176 4,216,986,623 4,548,752,805 4,275,162,805
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 520,625,997,882 358,832,113,678 179,265,451,787 114,460,261,784
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 475,454,540
7. Phải trả dài hạn khác 10,227,953,288 29,816,516,774 29,806,615,678 5,003,300,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 505,715,001,099 326,390,900,199 146,694,505,835 106,604,148,008
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,683,043,495 2,149,242,165 2,764,330,274 2,852,813,776
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 939,695,994,020 919,432,584,820 927,903,097,134 944,003,152,019
I. Vốn chủ sở hữu 939,695,994,020 919,432,584,820 927,903,097,134 944,003,152,019
1. Vốn góp của chủ sở hữu 573,128,000,000 573,128,000,000 573,128,000,000 573,128,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 573,128,000,000 573,128,000,000 573,128,000,000 573,128,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -286,000,000 -286,000,000 -286,000,000 -286,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,035,966,778 12,614,184,986 12,614,184,986 12,614,184,986
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 152,641,167,525 133,566,819,079 141,092,944,089 162,249,135,762
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,648,243,868 98,000,112,643 137,295,230,628 137,296,184,628
- LNST chưa phân phối kỳ này 134,992,923,657 35,566,706,436 3,797,713,461 24,952,951,134
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 202,176,859,717 200,409,580,755 201,353,968,059 196,297,831,271
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,844,574,733,749 1,642,165,263,122 1,506,891,872,016 1,468,988,814,963
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.