1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,080,940,316 |
55,923,702,417 |
54,412,597,212 |
54,973,757,051 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,080,940,316 |
55,923,702,417 |
54,412,597,212 |
54,973,757,051 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,209,106,811 |
25,188,098,598 |
27,070,379,328 |
26,306,424,589 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,871,833,505 |
30,735,603,819 |
27,342,217,884 |
28,667,332,462 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,253,579,595 |
1,618,240,845 |
2,047,222,731 |
1,922,801,469 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,208,630,378 |
813,025,290 |
498,750,490 |
-67,076,460 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-802,594,240 |
|
7,001,859,354 |
-852,893,484 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,266,935,376 |
10,461,558,649 |
8,945,933,732 |
9,465,663,824 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,259,268,106 |
5,450,037,717 |
7,267,293,217 |
5,608,848,769 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,587,985,000 |
15,629,223,008 |
19,679,322,530 |
14,729,804,314 |
|
12. Thu nhập khác |
425,770,965 |
463,225,448 |
1,129,932,710 |
27,632,072 |
|
13. Chi phí khác |
523,330,000 |
405,000,000 |
600 |
68,078,427 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-97,559,035 |
58,225,448 |
1,129,932,110 |
-40,446,355 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,490,425,965 |
15,687,448,456 |
20,809,254,640 |
14,689,357,959 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,115,145,146 |
3,067,859,556 |
2,623,364,701 |
3,086,983,314 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
79,623,106 |
114,290,880 |
1,550,639,217 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,295,657,713 |
12,505,298,020 |
16,635,250,722 |
11,602,374,645 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,410,361,553 |
12,513,745,489 |
16,632,305,585 |
11,587,107,687 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-114,703,840 |
-8,447,469 |
2,945,137 |
15,266,958 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
549 |
927 |
1,208 |
834 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
549 |
927 |
1,208 |
834 |
|