MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 342,446,656 123,843,109 283,678,709 374,824,175
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 342,446,656 123,843,109 283,678,709 374,824,175
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 342,446,656 123,843,109 283,678,709 374,824,175
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,050,541,753 3,548,001,992 3,193,757,592 3,685,158,781
7. Chi phí tài chính 1,131,200,658 2,523,968,164 3,085,915,983 3,116,156,475
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,131,200,658 2,516,467,513 3,054,562,138 3,078,260,394
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 545,850,880 771,401,007 642,943,943 704,640,947
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 715,936,871 376,475,930 -251,423,625 239,185,534
12. Thu nhập khác 223,053,765 64,793,624 93,009,701 243,464,530
13. Chi phí khác 220,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 223,053,765 -155,206,376 93,009,701 243,464,530
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 938,990,636 221,269,554 -158,413,924 482,650,064
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 187,798,127 88,253,911 -31,682,785 96,530,013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 751,192,509 133,015,643 -126,731,139 386,120,051
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 751,192,509 133,015,643 -126,731,139 386,120,051
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 30 05 -05 15
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 30 05 -05 15
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.