1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
342,446,656 |
123,843,109 |
283,678,709 |
374,824,175 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
342,446,656 |
123,843,109 |
283,678,709 |
374,824,175 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
342,446,656 |
123,843,109 |
283,678,709 |
374,824,175 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,050,541,753 |
3,548,001,992 |
3,193,757,592 |
3,685,158,781 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,131,200,658 |
2,523,968,164 |
3,085,915,983 |
3,116,156,475 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,131,200,658 |
2,516,467,513 |
3,054,562,138 |
3,078,260,394 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
545,850,880 |
771,401,007 |
642,943,943 |
704,640,947 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
715,936,871 |
376,475,930 |
-251,423,625 |
239,185,534 |
|
12. Thu nhập khác |
223,053,765 |
64,793,624 |
93,009,701 |
243,464,530 |
|
13. Chi phí khác |
|
220,000,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
223,053,765 |
-155,206,376 |
93,009,701 |
243,464,530 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
938,990,636 |
221,269,554 |
-158,413,924 |
482,650,064 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
187,798,127 |
88,253,911 |
-31,682,785 |
96,530,013 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
751,192,509 |
133,015,643 |
-126,731,139 |
386,120,051 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
751,192,509 |
133,015,643 |
-126,731,139 |
386,120,051 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
30 |
05 |
-05 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
30 |
05 |
-05 |
15 |
|