1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,405,001,839 |
118,890,191,012 |
159,710,529,199 |
180,881,359,408 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
315,984,545 |
641,420,454 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,405,001,839 |
118,890,191,012 |
159,394,544,654 |
180,239,938,954 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
145,127,248,035 |
107,306,633,339 |
139,110,173,124 |
163,156,293,856 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,277,753,804 |
11,583,557,673 |
20,284,371,530 |
17,083,645,098 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,495,470,264 |
4,712,506,130 |
5,467,411,542 |
5,854,420,116 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,294,963,124 |
1,331,079,798 |
1,300,021,135 |
903,721,112 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
575,703,049 |
449,714,067 |
284,818,265 |
1,139,763,794 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,705,366,837 |
4,229,279,979 |
4,807,802,794 |
4,687,611,265 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,197,191,058 |
10,285,989,959 |
19,359,140,878 |
16,206,969,043 |
|
12. Thu nhập khác |
4,999,342,946 |
34,406,764 |
336,195,700 |
2,877,000 |
|
13. Chi phí khác |
586,198,600 |
168,640,000 |
263,957,915 |
57,984,359 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,413,144,346 |
-134,233,236 |
72,237,785 |
-55,107,359 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,610,335,404 |
10,151,756,723 |
19,431,378,663 |
16,151,861,684 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,967,415,174 |
2,270,531,295 |
4,009,052,886 |
3,111,106,778 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-57,249,132 |
33,906,852 |
-66,118,728 |
106,877,200 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,700,169,362 |
7,847,318,576 |
15,488,444,505 |
12,933,877,706 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,700,169,362 |
7,847,318,576 |
15,488,444,505 |
12,933,877,706 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|