TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
405,470,964,263 |
335,258,732,165 |
453,785,273,982 |
433,056,418,274 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,650,553,386 |
9,657,053,102 |
7,135,250,838 |
29,863,054,010 |
|
1. Tiền |
10,650,553,386 |
9,657,053,102 |
7,135,250,838 |
3,363,054,010 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
26,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
305,800,000,000 |
234,000,000,000 |
336,800,000,000 |
318,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
305,800,000,000 |
234,000,000,000 |
336,800,000,000 |
318,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,068,303,850 |
32,236,236,666 |
54,861,112,993 |
37,300,751,507 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,952,182,759 |
25,014,623,053 |
47,796,757,096 |
28,205,655,414 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
490,237,845 |
528,160,865 |
1,168,880,332 |
638,885,910 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,625,883,246 |
6,693,452,748 |
5,895,475,565 |
8,456,210,183 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,319,752,243 |
58,524,781,029 |
53,377,509,094 |
46,852,566,211 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,370,939,671 |
68,406,434,195 |
63,589,755,898 |
56,533,662,476 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,051,187,428 |
-9,881,653,166 |
-10,212,246,804 |
-9,681,096,265 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,632,354,784 |
840,661,368 |
1,611,401,057 |
740,046,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,164,651,987 |
840,661,368 |
1,611,401,057 |
740,046,546 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
467,702,797 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,159,376,708 |
85,129,205,527 |
85,090,389,418 |
83,759,477,430 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,141,360,722 |
80,436,361,848 |
80,642,942,474 |
79,710,173,141 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,007,190,699 |
80,390,686,959 |
80,642,942,474 |
79,710,173,141 |
|
- Nguyên giá |
704,817,646,793 |
704,899,646,793 |
708,735,735,793 |
711,393,235,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-620,810,456,094 |
-624,508,959,834 |
-628,092,793,319 |
-631,683,062,652 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
134,170,023 |
45,674,889 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,411,941,589 |
1,411,941,589 |
1,411,941,589 |
1,411,941,589 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,277,771,566 |
-1,366,266,700 |
-1,411,941,589 |
-1,411,941,589 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,008,015,986 |
4,682,843,679 |
4,437,446,944 |
4,039,304,289 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,952,504,683 |
2,661,239,228 |
2,349,723,765 |
2,058,458,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,055,511,303 |
2,021,604,451 |
2,087,723,179 |
1,980,845,979 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
494,630,340,971 |
420,387,937,692 |
538,875,663,400 |
516,815,895,704 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
199,642,889,987 |
118,630,143,567 |
239,848,052,628 |
205,856,907,225 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
199,416,520,903 |
118,403,774,483 |
239,621,683,544 |
205,633,773,600 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,109,752,752 |
6,887,226,413 |
24,704,519,297 |
21,092,829,499 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
434,282,750 |
602,131,846 |
118,784,730 |
409,724,946 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
64,680,135,100 |
55,400,777,928 |
96,777,920,358 |
111,855,547,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,266,171,362 |
4,117,165,438 |
6,218,958,734 |
5,976,032,701 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,813,182,388 |
862,999,425 |
2,133,859,971 |
2,987,155,493 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,812,545,995 |
7,016,129,115 |
9,868,735,090 |
9,031,432,068 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
107,991,732,877 |
38,131,651,204 |
97,720,353,515 |
51,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,308,717,679 |
5,385,693,114 |
2,078,551,849 |
3,081,051,848 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
226,369,084 |
226,369,084 |
226,369,084 |
223,133,625 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
226,369,084 |
226,369,084 |
226,369,084 |
223,133,625 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
294,987,450,984 |
301,757,794,125 |
299,027,610,772 |
310,958,988,479 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
294,987,450,984 |
301,757,794,125 |
299,027,610,772 |
310,958,988,479 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
6,157,486,522 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
33,968,770,588 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,861,193,874 |
81,631,537,015 |
78,901,353,662 |
90,832,731,369 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,680,066,818 |
74,861,193,874 |
57,570,590,582 |
57,570,590,582 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,181,127,056 |
6,770,343,141 |
21,330,763,080 |
33,262,140,787 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
494,630,340,971 |
420,387,937,692 |
538,875,663,400 |
516,815,895,704 |
|