MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 204,744,167,865 202,497,943,605 197,937,955,550 184,815,864,177
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,626,189,508 1,929,987,227 7,151,895,792 2,745,573,008
1. Tiền 2,626,189,508 1,929,987,227 7,151,895,792 2,745,573,008
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 842,400,000 842,400,000 1,029,600,000 1,029,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,952,000,000 2,952,000,000 2,952,000,000 2,952,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,109,600,000 -2,109,600,000 -1,922,400,000 -1,922,400,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,028,746,591 166,276,078,595 155,005,490,709 148,921,117,195
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 163,328,272,696 165,844,654,700 154,263,016,814 148,152,807,540
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,950,000 58,235,760
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 700,473,895 400,473,895 742,473,895 710,073,895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,006,035,469 33,268,880,560 34,620,598,172 32,049,402,171
1. Hàng tồn kho 37,006,035,469 33,268,880,560 34,620,598,172 32,049,402,171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 240,796,297 180,597,223 130,370,877 70,171,803
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 240,796,297 180,597,223 130,370,877 70,171,803
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,396,365,631 2,142,543,803 1,899,702,884 1,693,019,941
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,396,365,631 2,142,543,803 1,899,702,884 1,693,019,941
1. Tài sản cố định hữu hình 2,396,365,631 2,142,543,803 1,899,702,884 1,693,019,941
- Nguyên giá 106,180,027,326 106,180,027,326 106,180,027,326 106,180,027,326
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,783,661,695 -104,037,483,523 -104,280,324,442 -104,487,007,385
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 207,140,533,496 204,640,487,408 199,837,658,434 186,508,884,118
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 113,314,107,411 111,129,193,499 106,446,825,582 92,169,788,187
I. Nợ ngắn hạn 113,314,107,411 111,129,193,499 106,446,825,582 92,169,788,187
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,657,210,070 63,639,206,779 69,139,192,757 50,273,153,909
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 439,669,330 1,177,577,454 654,710,994 1,045,417,820
4. Phải trả người lao động 7,180,715,968 3,822,871,849 5,990,935,045 7,190,716,673
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 574,246,846 1,257,262,676 873,415,053 764,840,539
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 321,600,034 746,928,455 1,267,247,155 462,570,412
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,289,819,134 39,328,610,530 27,193,201,016 31,370,510,772
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,850,846,029 1,156,735,756 1,328,123,562 1,062,578,062
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,826,426,085 93,511,293,909 93,390,832,852 94,339,095,931
I. Vốn chủ sở hữu 93,826,426,085 93,511,293,909 93,390,832,852 94,339,095,931
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,590,000,000 4,590,000,000 4,590,000,000 4,590,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,146,232,779 50,146,232,779 50,146,232,779 50,146,232,779
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,090,193,306 775,061,130 654,600,073 1,602,863,152
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,090,193,306
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,090,193,306 -315,132,176 654,600,073 1,602,863,152
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 207,140,533,496 204,640,487,408 199,837,658,434 186,508,884,118
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.