TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
204,744,167,865 |
202,497,943,605 |
197,937,955,550 |
184,815,864,177 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,626,189,508 |
1,929,987,227 |
7,151,895,792 |
2,745,573,008 |
|
1. Tiền |
2,626,189,508 |
1,929,987,227 |
7,151,895,792 |
2,745,573,008 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
842,400,000 |
842,400,000 |
1,029,600,000 |
1,029,600,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
2,952,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,109,600,000 |
-2,109,600,000 |
-1,922,400,000 |
-1,922,400,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
164,028,746,591 |
166,276,078,595 |
155,005,490,709 |
148,921,117,195 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
163,328,272,696 |
165,844,654,700 |
154,263,016,814 |
148,152,807,540 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
30,950,000 |
|
58,235,760 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
700,473,895 |
400,473,895 |
742,473,895 |
710,073,895 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,006,035,469 |
33,268,880,560 |
34,620,598,172 |
32,049,402,171 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,006,035,469 |
33,268,880,560 |
34,620,598,172 |
32,049,402,171 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
240,796,297 |
180,597,223 |
130,370,877 |
70,171,803 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
240,796,297 |
180,597,223 |
130,370,877 |
70,171,803 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,396,365,631 |
2,142,543,803 |
1,899,702,884 |
1,693,019,941 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,396,365,631 |
2,142,543,803 |
1,899,702,884 |
1,693,019,941 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,396,365,631 |
2,142,543,803 |
1,899,702,884 |
1,693,019,941 |
|
- Nguyên giá |
106,180,027,326 |
106,180,027,326 |
106,180,027,326 |
106,180,027,326 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,783,661,695 |
-104,037,483,523 |
-104,280,324,442 |
-104,487,007,385 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
207,140,533,496 |
204,640,487,408 |
199,837,658,434 |
186,508,884,118 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
113,314,107,411 |
111,129,193,499 |
106,446,825,582 |
92,169,788,187 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,314,107,411 |
111,129,193,499 |
106,446,825,582 |
92,169,788,187 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,657,210,070 |
63,639,206,779 |
69,139,192,757 |
50,273,153,909 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
439,669,330 |
1,177,577,454 |
654,710,994 |
1,045,417,820 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,180,715,968 |
3,822,871,849 |
5,990,935,045 |
7,190,716,673 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
574,246,846 |
1,257,262,676 |
873,415,053 |
764,840,539 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
321,600,034 |
746,928,455 |
1,267,247,155 |
462,570,412 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,289,819,134 |
39,328,610,530 |
27,193,201,016 |
31,370,510,772 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,850,846,029 |
1,156,735,756 |
1,328,123,562 |
1,062,578,062 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,826,426,085 |
93,511,293,909 |
93,390,832,852 |
94,339,095,931 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
93,826,426,085 |
93,511,293,909 |
93,390,832,852 |
94,339,095,931 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
4,590,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
50,146,232,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,090,193,306 |
775,061,130 |
654,600,073 |
1,602,863,152 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,090,193,306 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,090,193,306 |
-315,132,176 |
654,600,073 |
1,602,863,152 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
207,140,533,496 |
204,640,487,408 |
199,837,658,434 |
186,508,884,118 |
|