1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,743,497,808 |
24,524,823,300 |
44,230,734,372 |
45,380,034,001 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,743,497,808 |
24,524,823,300 |
44,230,734,372 |
45,380,034,001 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,565,229,582 |
17,000,437,931 |
32,847,388,733 |
31,704,454,904 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,178,268,226 |
7,524,385,369 |
11,383,345,639 |
13,675,579,097 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,717,650,823 |
20,909,182 |
1,520,891,099 |
642,409,459 |
|
7. Chi phí tài chính |
674,228,800 |
35,948,428 |
81,767,086 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,272,458,003 |
1,178,031,202 |
1,526,979,802 |
1,505,456,744 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,879,529,248 |
2,939,105,507 |
3,472,311,895 |
4,823,810,928 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,069,702,998 |
3,392,209,414 |
7,823,177,955 |
7,988,720,884 |
|
12. Thu nhập khác |
78,181,818 |
|
272,727,273 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
78,181,818 |
|
272,727,273 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,147,884,816 |
3,392,209,414 |
8,095,905,228 |
7,988,720,884 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,584,206,654 |
710,520,218 |
1,649,435,833 |
1,963,049,355 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,563,678,162 |
2,681,689,196 |
6,446,469,395 |
6,025,671,529 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,563,678,162 |
2,681,689,196 |
6,446,469,395 |
6,025,671,529 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
449 |
216 |
520 |
486 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|