MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 930,090,679,201 1,578,247,791,699 1,380,876,825,755 1,511,636,260,210
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,265,613,954 7,087,656,054 17,048,570,675 15,073,903,942
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 923,825,065,247 1,571,160,135,645 1,363,828,255,080 1,496,562,356,268
4. Giá vốn hàng bán 791,230,092,584 1,377,851,699,959 1,222,227,308,325 1,333,296,815,524
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 132,594,972,663 193,308,435,686 141,600,946,755 163,265,540,744
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31,182,097,746 78,176,725,133 79,516,442,491 124,436,973,755
7. Chi phí tài chính 50,569,334,846 49,395,500,787 54,978,298,699 77,793,893,624
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,526,607,126 42,611,853,597 46,935,147,426 70,355,686,106
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 9,795,738,450 1,595,344,457 1,967,201,330 675,937,924
9. Chi phí bán hàng 35,674,844,267 54,754,761,197 43,338,252,818 41,655,590,948
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,845,599,531 47,054,778,922 53,091,851,244 67,974,508,844
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,483,030,215 121,875,464,370 71,676,187,815 100,954,459,007
12. Thu nhập khác 969,058,578 2,693,112,250 5,703,358,878 -4,151,353,123
13. Chi phí khác 730,442,065 3,280,887,818 2,820,080,518 -1,834,795,815
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 238,616,513 -587,775,568 2,883,278,360 -2,316,557,308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 46,721,646,728 121,287,688,802 74,559,466,175 98,637,901,699
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,155,961,541 18,354,368,135 15,441,164,270 15,582,895,598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -260,674,954 -503,411,861 797,424,083 -2,623,581,136
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,826,360,141 103,436,732,528 58,320,877,822 85,678,587,237
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,486,539,957 103,242,487,456 58,260,129,097 100,106,438,161
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 339,820,184 194,245,072 60,748,725 -14,427,850,924
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 297 719 372 319
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.