1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
930,090,679,201 |
1,578,247,791,699 |
1,380,876,825,755 |
1,511,636,260,210 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,265,613,954 |
7,087,656,054 |
17,048,570,675 |
15,073,903,942 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
923,825,065,247 |
1,571,160,135,645 |
1,363,828,255,080 |
1,496,562,356,268 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
791,230,092,584 |
1,377,851,699,959 |
1,222,227,308,325 |
1,333,296,815,524 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
132,594,972,663 |
193,308,435,686 |
141,600,946,755 |
163,265,540,744 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,182,097,746 |
78,176,725,133 |
79,516,442,491 |
124,436,973,755 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,569,334,846 |
49,395,500,787 |
54,978,298,699 |
77,793,893,624 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,526,607,126 |
42,611,853,597 |
46,935,147,426 |
70,355,686,106 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,795,738,450 |
1,595,344,457 |
1,967,201,330 |
675,937,924 |
|
9. Chi phí bán hàng |
35,674,844,267 |
54,754,761,197 |
43,338,252,818 |
41,655,590,948 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,845,599,531 |
47,054,778,922 |
53,091,851,244 |
67,974,508,844 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,483,030,215 |
121,875,464,370 |
71,676,187,815 |
100,954,459,007 |
|
12. Thu nhập khác |
969,058,578 |
2,693,112,250 |
5,703,358,878 |
-4,151,353,123 |
|
13. Chi phí khác |
730,442,065 |
3,280,887,818 |
2,820,080,518 |
-1,834,795,815 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
238,616,513 |
-587,775,568 |
2,883,278,360 |
-2,316,557,308 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,721,646,728 |
121,287,688,802 |
74,559,466,175 |
98,637,901,699 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,155,961,541 |
18,354,368,135 |
15,441,164,270 |
15,582,895,598 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-260,674,954 |
-503,411,861 |
797,424,083 |
-2,623,581,136 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,826,360,141 |
103,436,732,528 |
58,320,877,822 |
85,678,587,237 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,486,539,957 |
103,242,487,456 |
58,260,129,097 |
100,106,438,161 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
339,820,184 |
194,245,072 |
60,748,725 |
-14,427,850,924 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
297 |
719 |
372 |
319 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|