1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,516,417,427,451 |
1,199,654,903,043 |
2,133,523,032,152 |
2,298,837,299,665 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
47,924,700,980 |
26,995,096,604 |
55,173,900,136 |
38,965,532,824 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,468,492,726,471 |
1,172,659,806,439 |
2,078,349,132,016 |
2,259,871,766,841 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,844,731,692,256 |
926,867,037,882 |
1,547,521,208,293 |
1,670,201,087,169 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
623,761,034,215 |
245,792,768,557 |
530,827,923,723 |
589,670,679,672 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,112,572,812 |
45,235,173,958 |
57,828,128,681 |
58,727,156,947 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,072,959,019 |
2,494,074,545 |
1,633,574,921 |
944,663,334 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
930,549,174 |
2,416,346,990 |
1,555,270,587 |
865,892,816 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,126,599,195 |
354,048,391 |
4,852,253,025 |
6,442,498,636 |
|
9. Chi phí bán hàng |
422,573,113,581 |
204,789,245,294 |
236,730,539,065 |
392,624,149,140 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
194,714,632,425 |
85,336,740,163 |
130,185,551,378 |
123,256,635,826 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,639,501,197 |
-1,238,069,096 |
224,958,640,065 |
138,014,886,955 |
|
12. Thu nhập khác |
32,668,522,105 |
7,451,752,307 |
5,068,033,573 |
6,108,707,837 |
|
13. Chi phí khác |
1,129,192,338 |
1,152,481,931 |
1,058,730,370 |
1,741,099,724 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
31,539,329,767 |
6,299,270,376 |
4,009,303,203 |
4,367,608,113 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
96,178,830,964 |
5,061,201,280 |
228,967,943,268 |
142,382,495,068 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
46,527,848,111 |
6,096,188,231 |
37,672,218,976 |
36,253,572,124 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,021,853,726 |
2,692,231,017 |
2,928,074,241 |
-616,535,813 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,672,836,579 |
-3,727,217,968 |
188,367,650,051 |
106,745,458,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,937,591,114 |
11,434,948,065 |
176,325,239,335 |
90,402,240,974 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,264,754,535 |
-15,162,166,033 |
12,042,410,716 |
16,343,217,783 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
141 |
49 |
761 |
390 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
141 |
49 |
761 |
390 |
|