1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
27,277,133,400 |
56,521,220,250 |
40,002,281,920 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
27,277,133,400 |
56,521,220,250 |
40,002,281,920 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
26,755,083,000 |
56,205,685,200 |
39,880,153,290 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
522,050,400 |
315,535,050 |
122,128,630 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
450,017,528 |
31,894 |
466,028 |
19,250 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
16,500 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
98,710,169 |
344,244,331 |
273,231,599 |
72,511,626 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
351,307,359 |
177,821,463 |
42,769,479 |
49,636,254 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
27,878,553 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-27,878,553 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
351,307,359 |
149,942,910 |
42,769,479 |
49,636,254 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
70,261,472 |
35,564,293 |
8,553,985 |
9,927,251 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
281,045,887 |
114,378,617 |
34,215,494 |
39,709,003 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
281,045,887 |
114,378,617 |
34,215,494 |
39,709,003 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,143 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|