TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,815,257,915 |
51,901,546,763 |
57,170,252,977 |
55,441,303,530 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,585,268,187 |
10,269,486,469 |
14,583,001,372 |
23,703,735,303 |
|
1. Tiền |
1,985,268,187 |
3,669,486,469 |
4,983,001,372 |
17,103,735,303 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
600,000,000 |
6,600,000,000 |
9,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,843,231,990 |
25,654,700,916 |
23,961,310,407 |
15,680,598,562 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,589,875,658 |
22,567,082,388 |
21,634,531,633 |
13,347,169,851 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,024,180,000 |
625,727,175 |
407,934,000 |
344,900,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,464,176,097 |
2,696,891,118 |
2,153,844,539 |
2,279,323,352 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-234,999,765 |
-234,999,765 |
-234,999,765 |
-290,794,641 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,315,478,790 |
15,965,512,815 |
17,738,744,502 |
15,597,019,753 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,315,478,790 |
15,965,512,815 |
17,738,744,502 |
15,597,019,753 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,071,278,948 |
11,846,563 |
887,196,696 |
459,949,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
933,315,753 |
|
875,350,133 |
3,605,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
120,350,666 |
|
|
442,224,349 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,612,529 |
11,846,563 |
11,846,563 |
14,120,563 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
341,578,948,250 |
344,457,848,503 |
338,078,099,482 |
347,142,993,535 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
147,183,361 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
302,852,598,971 |
314,816,577,210 |
311,605,877,804 |
325,390,310,670 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
302,223,894,075 |
314,248,658,713 |
311,098,745,706 |
324,943,964,971 |
|
- Nguyên giá |
705,074,817,261 |
727,410,637,461 |
734,077,541,988 |
758,574,870,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-402,850,923,186 |
-413,161,978,748 |
-422,978,796,282 |
-433,630,905,143 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
628,704,896 |
567,918,497 |
507,132,098 |
446,345,699 |
|
- Nguyên giá |
909,436,800 |
909,436,800 |
909,436,800 |
909,436,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-280,731,904 |
-341,518,303 |
-402,304,702 |
-463,091,101 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,626,783,342 |
6,291,296,996 |
4,424,185,777 |
2,859,924,003 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,626,783,342 |
6,291,296,996 |
4,424,185,777 |
2,859,924,003 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,952,382,576 |
23,202,790,936 |
21,900,852,540 |
18,745,575,501 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,952,382,576 |
23,202,790,936 |
21,900,852,540 |
18,745,575,501 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
386,394,206,165 |
396,359,395,266 |
395,248,352,459 |
402,584,297,065 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
222,790,575,302 |
226,859,521,645 |
216,675,591,648 |
231,083,520,597 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,449,105,412 |
56,518,051,755 |
46,867,721,758 |
78,098,100,707 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,737,297,199 |
13,305,617,354 |
10,049,225,397 |
14,812,012,110 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
143,489,551 |
159,212,077 |
565,503,735 |
98,194,506 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,490,248,363 |
2,131,522,189 |
4,141,311,270 |
1,652,061,490 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,257,701,051 |
9,810,736,564 |
14,074,017,544 |
14,726,583,744 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,388,057,664 |
194,100,000 |
968,962,852 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,982,895,425 |
13,234,661,412 |
5,316,230,801 |
11,388,465,121 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,753,738,000 |
7,106,654,000 |
2,647,084,000 |
16,822,450,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,695,678,159 |
10,575,548,159 |
9,105,386,159 |
18,598,333,736 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
170,341,469,890 |
170,341,469,890 |
169,807,869,890 |
152,985,419,890 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
73,006,738,569 |
73,006,738,569 |
72,473,138,569 |
72,473,138,569 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
97,334,731,321 |
97,334,731,321 |
97,334,731,321 |
80,512,281,321 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,603,630,863 |
169,499,873,621 |
178,572,760,811 |
171,500,776,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
143,016,061,541 |
148,912,304,299 |
157,985,191,489 |
145,029,407,146 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,703,101,703 |
5,703,101,703 |
5,703,101,703 |
8,140,951,097 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,204,959,838 |
19,101,202,596 |
28,174,089,786 |
7,417,149,077 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,167,270,761 |
11,684,053,519 |
20,756,940,709 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,037,689,077 |
7,417,149,077 |
7,417,149,077 |
5,363,306,972 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
26,471,369,322 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
26,471,369,322 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
386,394,206,165 |
396,359,395,266 |
395,248,352,459 |
402,584,297,065 |
|