1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,242,306,732,051 |
726,503,748,399 |
1,152,087,300,553 |
1,040,644,442,182 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,243,395,031 |
25,235,788,304 |
37,729,385,244 |
22,713,814,418 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,221,063,337,020 |
701,267,960,095 |
1,114,357,915,309 |
1,017,930,627,764 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,089,423,358,966 |
494,833,889,819 |
698,567,951,535 |
729,949,603,003 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
131,639,978,054 |
206,434,070,276 |
415,789,963,774 |
287,981,024,761 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
385,219,569,481 |
484,517,753,862 |
626,778,537,584 |
525,697,974,951 |
|
7. Chi phí tài chính |
640,199,168,607 |
546,379,860,471 |
738,217,433,807 |
631,108,741,571 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
385,572,436,602 |
395,763,891,717 |
414,835,141,491 |
385,855,012,123 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-15,217,823,158 |
-2,994,094,840 |
35,662,356,724 |
12,244,960,792 |
|
9. Chi phí bán hàng |
63,530,708,948 |
24,602,777,193 |
71,867,623,199 |
54,834,261,637 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
129,083,678,454 |
83,838,611,515 |
103,683,250,001 |
114,185,403,418 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-331,171,831,632 |
33,136,480,119 |
164,462,551,075 |
25,795,553,878 |
|
12. Thu nhập khác |
18,347,332,460 |
9,140,383,584 |
28,005,436,466 |
13,283,532,482 |
|
13. Chi phí khác |
5,499,053,166 |
6,865,895,858 |
4,515,613,253 |
3,311,067,447 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,848,279,294 |
2,274,487,726 |
23,489,823,213 |
9,972,465,035 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-318,323,552,338 |
35,410,967,845 |
187,952,374,288 |
35,768,018,913 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-77,607,304,715 |
23,595,600,616 |
32,003,108,833 |
25,427,826,547 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
98,144,963,430 |
3,015,507,552 |
-4,787,504,379 |
1,195,424,733 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-338,861,211,053 |
8,799,859,677 |
160,736,769,834 |
9,144,767,633 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-202,162,475,404 |
13,009,796,619 |
114,616,678,466 |
5,693,019,749 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-136,698,735,649 |
-4,209,936,942 |
46,120,091,368 |
3,451,747,884 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|