MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,901,192,937,767 19,536,250,446,053 22,414,755,009,574 20,193,255,243,591
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 629,499,271,758 600,656,508,886 734,721,427,643 653,300,254,554
1. Tiền 540,799,271,758 480,541,508,886 663,521,427,643 435,873,601,146
2. Các khoản tương đương tiền 88,700,000,000 120,115,000,000 71,200,000,000 217,426,653,408
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 510,594,134,175 461,533,210,887 469,767,018,887 650,393,405,355
1. Chứng khoán kinh doanh 43,541,748,890 43,541,748,890 43,488,748,890 188,487,595,040
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 467,052,385,285 417,991,461,997 426,278,269,997 461,905,810,315
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,610,751,865,682 13,797,938,456,398 16,938,161,966,458 14,770,484,210,260
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 806,105,957,363 852,236,736,278 974,748,184,199 1,364,182,444,708
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,323,157,289,385 4,034,407,277,651 4,103,528,920,697 4,339,545,027,563
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 178,769,483,975 691,476,483,975 607,061,483,975 635,895,050,139
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,400,363,632,813 8,317,541,482,181 11,285,479,748,949 8,463,594,026,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -97,733,055,505 -97,814,401,315 -32,747,248,990 -32,823,216,231
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 88,557,651 90,877,628 90,877,628 90,877,628
IV. Hàng tồn kho 2,749,022,528,685 4,275,530,478,733 3,870,309,658,975 3,715,284,341,799
1. Hàng tồn kho 2,787,320,881,170 4,313,828,831,218 3,904,405,444,990 3,749,650,573,937
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -38,298,352,485 -38,298,352,485 -34,095,786,015 -34,366,232,138
V.Tài sản ngắn hạn khác 401,325,137,467 400,591,791,149 401,794,937,611 403,793,031,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,773,647,622 137,656,002,200 170,265,446,174 173,522,232,785
2. Thuế GTGT được khấu trừ 343,003,943,133 259,312,469,660 227,625,277,129 225,202,399,838
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,547,546,712 3,623,319,289 3,904,214,308 5,068,399,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,105,054,153,018 26,722,287,093,015 21,174,839,420,389 22,783,371,569,525
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,893,980,522,317 11,711,353,186,953 5,850,914,868,829 7,895,371,776,239
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 20,400,000,000 56,400,000,000 56,400,000,000 56,400,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 50,000,000,000 50,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 10,823,580,522,317 11,604,953,186,953 5,794,514,868,829 7,838,971,776,239
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,112,831,678,532 8,024,495,830,736 9,790,921,024,074 9,657,758,258,290
1. Tài sản cố định hữu hình 7,706,255,156,769 7,615,924,263,286 9,381,937,584,547 9,244,899,428,498
- Nguyên giá 8,899,057,038,021 9,003,335,575,379 10,885,034,982,082 10,882,240,257,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,192,801,881,252 -1,387,411,312,093 -1,503,097,397,535 -1,637,340,828,996
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,146,376,454 15,316,022,652 18,058,147,719 24,264,695,185
- Nguyên giá 17,888,753,803 23,063,590,167 27,066,181,077 34,572,749,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,742,377,349 -7,747,567,515 -9,008,033,358 -10,308,054,075
3. Tài sản cố định vô hình 395,430,145,309 393,255,544,798 390,925,291,808 388,594,134,607
- Nguyên giá 446,657,218,165 447,342,444,915 447,342,444,915 447,342,444,915
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,227,072,856 -54,086,900,117 -56,417,153,107 -58,748,310,308
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,622,151,675,893 2,921,798,387,160 1,535,325,674,588 1,597,027,269,257
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 41,335,200,000 41,300,000,000 41,300,000,000 41,300,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,580,816,475,893 2,880,498,387,160 1,494,025,674,588 1,555,727,269,257
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,869,531,244,203 3,441,595,620,292 3,354,421,869,587 3,039,304,248,711
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,418,463,460,686 2,621,571,590,159 2,656,695,454,768 2,667,167,833,892
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 126,119,156,293 701,666,771,607 579,369,156,293 254,369,156,293
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -336,522,875 -622,741,474 -622,741,474 -1,212,741,474
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 325,285,150,099 118,980,000,000 118,980,000,000 118,980,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 606,559,032,073 623,044,067,874 643,255,983,311 593,910,017,028
1. Chi phí trả trước dài hạn 216,113,374,673 233,645,663,616 267,427,965,226 230,525,143,831
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 142,466,321,192 142,563,011,217 145,967,455,388 146,764,115,324
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 247,979,336,208 246,835,393,041 229,860,562,697 216,620,757,873
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,006,247,090,785 46,258,537,539,068 43,589,594,429,963 42,976,626,813,116
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,204,796,530,700 31,876,560,492,539 28,993,821,926,192 28,298,999,650,800
I. Nợ ngắn hạn 11,331,278,095,366 15,165,708,103,095 17,604,246,765,137 14,677,892,532,327
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,981,662,664,681 1,811,384,672,183 2,038,516,943,244 1,975,474,774,082
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,253,758,136,518 4,002,076,553,316 3,648,553,675,093 3,446,351,248,779
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 287,032,760,347 281,716,075,915 317,340,680,864 317,869,700,071
4. Phải trả người lao động 32,111,437,620 25,610,993,294 25,995,126,200 26,714,842,438
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 532,360,226,210 649,349,660,366 552,382,451,439 756,186,700,272
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,127,380,668 9,864,313,849 10,067,850,776 9,715,310,970
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,920,926,270,283 2,206,050,500,021 3,587,835,142,036 3,076,895,644,153
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,977,463,896,022 5,881,641,041,285 7,075,994,859,372 4,688,434,471,444
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 330,005,827,646 289,673,351,316 342,899,169,902 376,197,456,907
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,829,495,371 8,340,941,550 4,660,866,211 4,052,383,211
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,873,518,435,334 16,710,852,389,444 11,389,575,161,055 13,621,107,118,473
1. Phải trả người bán dài hạn 191,037,276,046 191,037,276,046 87,072,449,081 218,700,431,312
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 640,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,454,994 17,251,406 16,047,818 14,844,230
7. Phải trả dài hạn khác 6,547,555,089,529 7,038,702,179,028 4,047,245,730,171 3,751,022,741,026
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,957,344,896,631 9,099,572,034,193 6,875,215,031,922 9,268,811,209,962
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 175,838,312,159 379,172,620,462 377,789,560,254 379,745,232,649
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,724,405,975 2,351,028,309 2,236,341,809 2,172,659,294
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,801,450,560,085 14,381,977,046,529 14,595,772,503,771 14,677,627,162,316
I. Vốn chủ sở hữu 13,801,450,560,085 14,381,977,046,529 14,595,772,503,771 14,677,627,162,316
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,334,676,220,000 5,334,676,220,000 5,334,676,220,000 5,334,676,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,334,676,220,000 5,334,676,220,000 5,334,676,220,000 5,334,676,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 866,926,422,000 866,926,422,000 866,926,422,000 866,926,422,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,404,860,000 21,404,860,000 210,705,510,000 210,705,510,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,908,796,261 3,908,796,261 3,863,572,216 3,863,572,216
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 464,287,634 464,287,634 394,731,885 394,731,885
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 592,991,031,707 434,852,185,801 333,981,453,055 335,539,299,336
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,252,315,476 424,685,983,014 235,664,127,222 235,664,127,223
- LNST chưa phân phối kỳ này 575,738,716,231 10,166,202,787 98,317,325,833 99,875,172,113
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,981,078,942,483 7,719,744,274,833 7,845,224,594,615 7,925,521,406,879
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44,006,247,090,785 46,258,537,539,068 43,589,594,429,963 42,976,626,813,116
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.