MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,836,343,255,111 3,754,567,851,703 3,679,381,166,644 3,705,589,817,131
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,362,342,612 515,347,519,207 115,698,564,298 70,800,994,450
1. Tiền 108,562,342,612 514,797,519,207 100,148,564,298 57,713,494,450
2. Các khoản tương đương tiền 2,800,000,000 550,000,000 15,550,000,000 13,087,500,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,000,000,000 100,000,000,000 317,000,000,000 330,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,000,000,000 100,000,000,000 317,000,000,000 330,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,682,639,025,937 1,686,060,423,878 2,000,645,082,315 1,866,873,647,184
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,453,826,454,128 1,121,244,014,774 1,723,251,120,757 1,557,156,269,887
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 205,179,081,930 491,046,829,734 163,785,991,667 235,834,069,371
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 853,600,000 942,356,640
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,545,838,627 76,985,232,026 116,857,172,961 77,156,603,942
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,303,303,908 -4,303,303,908 -4,303,303,908
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 87,651,252 87,651,252 200,500,838 87,651,252
IV. Hàng tồn kho 875,317,007,514 1,424,871,469,409 1,216,558,807,115 1,405,024,053,211
1. Hàng tồn kho 875,317,007,514 1,424,871,469,409 1,216,558,807,115 1,405,024,053,211
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,024,879,048 28,288,439,209 29,478,712,916 32,891,122,286
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,228,521,617 24,463,407,079 25,646,028,083 28,812,859,392
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,742,602,246 3,771,276,945 3,778,929,648 4,078,262,894
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,755,185 53,755,185 53,755,185
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,071,978,366,573 2,235,366,271,131 2,700,791,703,866 3,023,894,887,303
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,069,384,645 77,427,014,200 93,117,014,200 125,593,951,700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,449,384,645 600,000,000 525,000,000 450,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 86,620,000,000 76,827,014,200 92,592,014,200 125,143,951,700
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,096,238,411,819 1,070,316,228,029 1,082,456,096,600 1,412,680,465,599
1. Tài sản cố định hữu hình 889,121,902,643 882,704,497,249 894,949,298,438 1,225,587,437,399
- Nguyên giá 1,048,316,645,849 1,063,064,213,785 1,096,318,187,490 1,452,021,955,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,194,743,206 -180,359,716,536 -201,368,889,052 -226,434,517,615
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 207,116,509,176 187,611,730,780 187,506,798,162 187,093,028,200
- Nguyên giá 212,584,171,376 191,965,486,000 192,265,486,000 192,265,486,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,467,662,200 -4,353,755,220 -4,758,687,838 -5,172,457,800
III. Bất động sản đầu tư 14,649,842,650
- Nguyên giá 15,175,990,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -526,148,062
IV. Tài sản dở dang dài hạn 343,813,683,402 548,713,472,587 966,567,627,146 815,566,724,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 13,232,800
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 343,813,683,402 548,713,472,587 966,554,394,346 815,566,724,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,373,795,181 29,755,972,462 250,000,000 250,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,373,795,181 29,505,972,462
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250,000,000 250,000,000 250,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 496,833,248,876 509,153,583,853 558,400,965,920 669,803,745,604
1. Chi phí trả trước dài hạn 462,198,465,440 501,557,539,353 550,899,657,932 661,460,576,895
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,774,928,657 4,774,928,657 5,711,525,891
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 34,634,783,436 2,821,115,843 2,726,379,331 2,631,642,818
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,908,321,621,684 5,989,934,122,834 6,380,172,870,510 6,729,484,704,434
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,160,392,328,647 4,089,918,486,707 4,470,198,438,053 4,790,426,308,009
I. Nợ ngắn hạn 2,468,064,800,047 2,919,339,099,610 3,275,453,876,199 3,200,872,015,425
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,933,818,087,035 2,455,863,988,171 2,718,462,788,798 2,387,423,906,014
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 149,914,500,819 13,613,360,285 1,972,611,308 1,450,377,387
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,677,903,383 56,480,609,177 3,897,209,044 7,088,805,438
4. Phải trả người lao động 21,362,766,152 13,697,859,375 16,024,209,750 18,899,817,953
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,672,299,929 33,279,741,111 65,900,010,415 73,005,358,913
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,218,645,695 43,710,353,367 59,746,858,907 86,032,620,360
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 264,400,597,034 302,693,188,124 409,450,187,977 626,971,129,360
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 692,327,528,600 1,170,579,387,097 1,194,744,561,854 1,589,554,292,584
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 691,408,054,280 1,168,775,749,706 1,193,788,229,050 1,149,686,234,074
9. Trái phiếu chuyển đổi 438,064,421,119
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 919,474,320 1,803,637,391 956,332,804 1,803,637,391
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,747,929,293,037 1,900,015,636,127 1,909,974,432,457 1,939,058,396,425
I. Vốn chủ sở hữu 1,747,929,293,037 1,900,015,636,127 1,909,974,432,457 1,939,058,396,425
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,435,200,000,000 1,435,200,000,000 1,435,200,000,000 1,435,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,435,200,000,000 1,435,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 153,441,236,714 153,441,236,714 145,746,901,641
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 304,068,842,467 301,650,112,934 312,629,699,856 349,189,557,867
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,967,807,977 298,655,201,455 298,655,201,455 298,655,201,455
- LNST chưa phân phối kỳ này 292,101,034,490 2,994,911,479 13,974,498,401 50,534,356,412
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,660,450,570 9,724,286,479 8,703,495,887 8,921,936,917
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,908,321,621,684 5,989,934,122,834 6,380,172,870,510 6,729,484,704,434
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.