TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,836,343,255,111 |
3,754,567,851,703 |
3,679,381,166,644 |
3,705,589,817,131 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
111,362,342,612 |
515,347,519,207 |
115,698,564,298 |
70,800,994,450 |
|
1. Tiền |
108,562,342,612 |
514,797,519,207 |
100,148,564,298 |
57,713,494,450 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,800,000,000 |
550,000,000 |
15,550,000,000 |
13,087,500,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
140,000,000,000 |
100,000,000,000 |
317,000,000,000 |
330,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,000,000,000 |
100,000,000,000 |
317,000,000,000 |
330,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,682,639,025,937 |
1,686,060,423,878 |
2,000,645,082,315 |
1,866,873,647,184 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,453,826,454,128 |
1,121,244,014,774 |
1,723,251,120,757 |
1,557,156,269,887 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
205,179,081,930 |
491,046,829,734 |
163,785,991,667 |
235,834,069,371 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
853,600,000 |
942,356,640 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,545,838,627 |
76,985,232,026 |
116,857,172,961 |
77,156,603,942 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,303,303,908 |
-4,303,303,908 |
-4,303,303,908 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
87,651,252 |
87,651,252 |
200,500,838 |
87,651,252 |
|
IV. Hàng tồn kho |
875,317,007,514 |
1,424,871,469,409 |
1,216,558,807,115 |
1,405,024,053,211 |
|
1. Hàng tồn kho |
875,317,007,514 |
1,424,871,469,409 |
1,216,558,807,115 |
1,405,024,053,211 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,024,879,048 |
28,288,439,209 |
29,478,712,916 |
32,891,122,286 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,228,521,617 |
24,463,407,079 |
25,646,028,083 |
28,812,859,392 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,742,602,246 |
3,771,276,945 |
3,778,929,648 |
4,078,262,894 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,755,185 |
53,755,185 |
53,755,185 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,071,978,366,573 |
2,235,366,271,131 |
2,700,791,703,866 |
3,023,894,887,303 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
90,069,384,645 |
77,427,014,200 |
93,117,014,200 |
125,593,951,700 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,449,384,645 |
600,000,000 |
525,000,000 |
450,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
86,620,000,000 |
76,827,014,200 |
92,592,014,200 |
125,143,951,700 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,096,238,411,819 |
1,070,316,228,029 |
1,082,456,096,600 |
1,412,680,465,599 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
889,121,902,643 |
882,704,497,249 |
894,949,298,438 |
1,225,587,437,399 |
|
- Nguyên giá |
1,048,316,645,849 |
1,063,064,213,785 |
1,096,318,187,490 |
1,452,021,955,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,194,743,206 |
-180,359,716,536 |
-201,368,889,052 |
-226,434,517,615 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
207,116,509,176 |
187,611,730,780 |
187,506,798,162 |
187,093,028,200 |
|
- Nguyên giá |
212,584,171,376 |
191,965,486,000 |
192,265,486,000 |
192,265,486,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,467,662,200 |
-4,353,755,220 |
-4,758,687,838 |
-5,172,457,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,649,842,650 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
15,175,990,712 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-526,148,062 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
343,813,683,402 |
548,713,472,587 |
966,567,627,146 |
815,566,724,400 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
13,232,800 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
343,813,683,402 |
548,713,472,587 |
966,554,394,346 |
815,566,724,400 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,373,795,181 |
29,755,972,462 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,373,795,181 |
29,505,972,462 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
496,833,248,876 |
509,153,583,853 |
558,400,965,920 |
669,803,745,604 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
462,198,465,440 |
501,557,539,353 |
550,899,657,932 |
661,460,576,895 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
4,774,928,657 |
4,774,928,657 |
5,711,525,891 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
34,634,783,436 |
2,821,115,843 |
2,726,379,331 |
2,631,642,818 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,908,321,621,684 |
5,989,934,122,834 |
6,380,172,870,510 |
6,729,484,704,434 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,160,392,328,647 |
4,089,918,486,707 |
4,470,198,438,053 |
4,790,426,308,009 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,468,064,800,047 |
2,919,339,099,610 |
3,275,453,876,199 |
3,200,872,015,425 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,933,818,087,035 |
2,455,863,988,171 |
2,718,462,788,798 |
2,387,423,906,014 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
149,914,500,819 |
13,613,360,285 |
1,972,611,308 |
1,450,377,387 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
55,677,903,383 |
56,480,609,177 |
3,897,209,044 |
7,088,805,438 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,362,766,152 |
13,697,859,375 |
16,024,209,750 |
18,899,817,953 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,672,299,929 |
33,279,741,111 |
65,900,010,415 |
73,005,358,913 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,218,645,695 |
43,710,353,367 |
59,746,858,907 |
86,032,620,360 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
264,400,597,034 |
302,693,188,124 |
409,450,187,977 |
626,971,129,360 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
692,327,528,600 |
1,170,579,387,097 |
1,194,744,561,854 |
1,589,554,292,584 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
691,408,054,280 |
1,168,775,749,706 |
1,193,788,229,050 |
1,149,686,234,074 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
438,064,421,119 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
919,474,320 |
1,803,637,391 |
956,332,804 |
1,803,637,391 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,747,929,293,037 |
1,900,015,636,127 |
1,909,974,432,457 |
1,939,058,396,425 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,747,929,293,037 |
1,900,015,636,127 |
1,909,974,432,457 |
1,939,058,396,425 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,435,200,000,000 |
1,435,200,000,000 |
1,435,200,000,000 |
1,435,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,435,200,000,000 |
1,435,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
153,441,236,714 |
153,441,236,714 |
145,746,901,641 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
304,068,842,467 |
301,650,112,934 |
312,629,699,856 |
349,189,557,867 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,967,807,977 |
298,655,201,455 |
298,655,201,455 |
298,655,201,455 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
292,101,034,490 |
2,994,911,479 |
13,974,498,401 |
50,534,356,412 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,660,450,570 |
9,724,286,479 |
8,703,495,887 |
8,921,936,917 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,908,321,621,684 |
5,989,934,122,834 |
6,380,172,870,510 |
6,729,484,704,434 |
|