MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 213,544,035,037 170,900,770,821 176,502,603,856 176,465,989,901
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,511,027,567 874,554,972 1,071,582,427 665,193,083
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 210,033,007,470 170,026,215,849 175,431,021,429 175,800,796,818
4. Giá vốn hàng bán 147,843,177,448 121,603,770,869 121,501,911,367 123,960,912,010
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,189,830,022 48,422,444,980 53,929,110,062 51,839,884,808
6. Doanh thu hoạt động tài chính 261,827,900 41,163,895 37,049,620 44,084,373
7. Chi phí tài chính 8,339,568,434 9,073,750,556 10,634,123,520 9,546,827,719
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,341,001,024 7,921,564,295 9,701,290,546 8,950,396,808
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 26,638,040,691 16,351,681,476 22,366,383,738 20,290,209,455
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,969,765,190 8,664,465,396 8,589,232,969 8,878,529,027
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,504,283,607 14,373,711,447 12,376,419,455 13,168,402,980
12. Thu nhập khác 23,434,140 42,836,800 143,456,782
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,434,140 42,836,800 143,456,782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,527,717,747 14,416,548,247 12,376,419,455 13,311,859,762
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,016,223,721 2,883,309,650 2,347,162,538 2,603,083,028
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,511,494,026 11,533,238,597 10,029,256,917 10,708,776,734
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,511,494,026 11,533,238,597 10,029,256,917 10,708,776,734
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 521 572 518 535
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 521 572 518 535
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.