1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,069,183,963 |
123,913,288,383 |
134,565,097,924 |
134,558,446,084 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
128,867,680 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,069,183,963 |
123,913,288,383 |
134,565,097,924 |
134,429,578,404 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,291,818,650 |
103,109,159,317 |
111,714,670,795 |
114,406,618,399 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,777,365,313 |
20,804,129,066 |
22,850,427,129 |
20,022,960,005 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,624,291,213 |
3,770,917,840 |
19,508,775,193 |
4,806,166,258 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,585,075,009 |
2,976,318,290 |
2,862,659,793 |
1,580,731,547 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
910,818,795 |
1,100,122,671 |
1,855,404,528 |
1,333,803,347 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,842,643,810 |
4,905,365,413 |
4,374,612,123 |
3,595,592,835 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,634,387,663 |
6,272,591,206 |
5,015,874,268 |
4,077,338,950 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,339,550,044 |
10,420,771,997 |
30,106,056,138 |
15,575,462,931 |
|
12. Thu nhập khác |
10,982,622 |
2,000,000 |
800,000 |
2,180,000 |
|
13. Chi phí khác |
207,656,785 |
|
10,500,000 |
520 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-196,674,163 |
2,000,000 |
-9,700,000 |
2,179,480 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,142,875,881 |
10,422,771,997 |
30,096,356,138 |
15,577,642,411 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,033,107,410 |
1,108,632,335 |
1,313,137,637 |
1,773,775,154 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,434,903,021 |
116,940,811 |
411,911,900 |
-154,938,202 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,544,671,492 |
9,197,198,851 |
28,371,306,601 |
13,958,805,459 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,544,671,492 |
9,197,198,851 |
28,371,306,601 |
13,958,805,459 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,091 |
781 |
2,409 |
1,185 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,091 |
781 |
2,409 |
1,185 |
|