MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 144,069,183,963 123,913,288,383 134,565,097,924 134,558,446,084
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 128,867,680
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 144,069,183,963 123,913,288,383 134,565,097,924 134,429,578,404
4. Giá vốn hàng bán 118,291,818,650 103,109,159,317 111,714,670,795 114,406,618,399
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,777,365,313 20,804,129,066 22,850,427,129 20,022,960,005
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,624,291,213 3,770,917,840 19,508,775,193 4,806,166,258
7. Chi phí tài chính 4,585,075,009 2,976,318,290 2,862,659,793 1,580,731,547
- Trong đó: Chi phí lãi vay 910,818,795 1,100,122,671 1,855,404,528 1,333,803,347
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,842,643,810 4,905,365,413 4,374,612,123 3,595,592,835
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,634,387,663 6,272,591,206 5,015,874,268 4,077,338,950
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,339,550,044 10,420,771,997 30,106,056,138 15,575,462,931
12. Thu nhập khác 10,982,622 2,000,000 800,000 2,180,000
13. Chi phí khác 207,656,785 10,500,000 520
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -196,674,163 2,000,000 -9,700,000 2,179,480
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,142,875,881 10,422,771,997 30,096,356,138 15,577,642,411
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,033,107,410 1,108,632,335 1,313,137,637 1,773,775,154
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,434,903,021 116,940,811 411,911,900 -154,938,202
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,544,671,492 9,197,198,851 28,371,306,601 13,958,805,459
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,544,671,492 9,197,198,851 28,371,306,601 13,958,805,459
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,091 781 2,409 1,185
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,091 781 2,409 1,185
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.