TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
299,925,829,753 |
288,785,865,113 |
327,971,628,855 |
259,101,744,861 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
127,303,560,011 |
60,472,700,211 |
106,657,454,136 |
46,500,445,758 |
|
1. Tiền |
91,765,216,995 |
58,410,891,134 |
88,841,438,035 |
46,500,445,758 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,538,343,016 |
2,061,809,077 |
17,816,016,101 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,029,454,855 |
61,785,454,855 |
56,053,454,855 |
88,102,454,855 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
29,454,855 |
29,454,855 |
29,454,855 |
29,454,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
61,756,000,000 |
56,024,000,000 |
88,073,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,937,688,322 |
58,093,172,169 |
53,243,196,991 |
37,597,837,734 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,514,258,362 |
41,889,860,829 |
31,293,074,361 |
23,853,909,276 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,177,347,001 |
11,979,479,552 |
19,701,784,524 |
11,576,057,924 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,246,082,959 |
4,223,831,788 |
2,248,338,106 |
2,167,870,534 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
108,132,084,463 |
104,694,889,084 |
108,533,085,118 |
84,844,376,654 |
|
1. Hàng tồn kho |
155,534,759,622 |
152,097,564,243 |
153,097,933,392 |
130,159,224,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-47,402,675,159 |
-47,402,675,159 |
-44,564,848,274 |
-45,314,848,274 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,523,042,102 |
3,739,648,794 |
3,484,437,755 |
2,056,629,860 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,389,463,348 |
2,612,589,669 |
1,865,334,581 |
896,528,277 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,132,425,465 |
1,125,905,836 |
1,617,949,885 |
1,158,948,294 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,153,289 |
1,153,289 |
1,153,289 |
1,153,289 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
325,814,079,934 |
321,808,302,660 |
322,342,211,225 |
319,658,537,076 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,005,334,727 |
93,294,434,181 |
93,611,432,127 |
91,929,460,040 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,458,521,553 |
82,853,529,077 |
83,276,435,093 |
81,700,371,076 |
|
- Nguyên giá |
167,831,094,800 |
171,903,175,616 |
175,085,056,571 |
176,302,837,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,372,573,247 |
-89,049,646,539 |
-91,808,621,478 |
-94,602,466,606 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,546,813,174 |
10,440,905,104 |
10,334,997,034 |
10,229,088,964 |
|
- Nguyên giá |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,003,937,114 |
-6,109,845,184 |
-6,215,753,254 |
-6,321,661,324 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,879,777,497 |
5,750,156,427 |
7,477,182,280 |
7,269,492,476 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,879,777,497 |
5,750,156,427 |
7,477,182,280 |
7,269,492,476 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,726,584,710 |
35,561,329,052 |
34,051,213,818 |
33,257,201,560 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,469,805,981 |
28,421,491,134 |
27,323,287,800 |
26,374,337,340 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,256,778,729 |
7,139,837,918 |
6,727,926,018 |
6,882,864,220 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
625,739,909,687 |
610,594,167,773 |
650,313,840,080 |
578,760,281,937 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
151,648,445,347 |
154,060,018,582 |
179,908,887,496 |
100,285,152,394 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
148,066,249,347 |
150,477,822,582 |
176,658,308,996 |
97,286,798,894 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,503,997,225 |
22,231,571,301 |
15,070,486,695 |
9,669,837,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,494,012,305 |
4,530,806,602 |
2,721,401,964 |
2,115,169,464 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,323,582,952 |
1,805,418,909 |
2,587,314,352 |
4,660,541,703 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,768,040,460 |
9,429,228,005 |
12,257,466,851 |
18,796,236,556 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,906,439,116 |
3,515,749,080 |
5,958,011,539 |
3,884,528,011 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
471,829,230 |
798,537,540 |
6,895,561,449 |
1,042,095,941 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
88,430,659,612 |
108,165,177,728 |
125,282,898,775 |
52,790,247,948 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
167,688,447 |
1,333,417 |
5,885,167,371 |
4,328,141,871 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,582,196,000 |
3,582,196,000 |
3,250,578,500 |
2,998,353,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,582,196,000 |
3,582,196,000 |
3,250,578,500 |
2,998,353,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
474,091,464,340 |
456,534,149,191 |
470,404,952,584 |
478,475,129,543 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
474,091,464,340 |
456,534,149,191 |
470,404,952,584 |
478,475,129,543 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
143,872,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
290,401,636,501 |
290,401,636,501 |
290,401,636,501 |
290,401,636,501 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,504,158,798 |
59,946,843,649 |
73,817,647,042 |
81,887,824,001 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,215,057,565 |
50,749,644,798 |
36,249,141,590 |
36,249,141,590 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
64,289,101,233 |
9,197,198,851 |
37,568,505,452 |
45,638,682,411 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
625,739,909,687 |
610,594,167,773 |
650,313,840,080 |
578,760,281,937 |
|