1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,774,689,781 |
96,083,998,453 |
111,509,776,815 |
158,872,970,104 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,145,993,085 |
191,996,373 |
|
1,347,821,093 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,628,696,696 |
95,892,002,080 |
111,509,776,815 |
157,525,149,011 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,503,742,032 |
67,461,024,854 |
89,559,836,123 |
73,824,588,572 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,124,954,664 |
28,430,977,226 |
21,949,940,692 |
83,700,560,439 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,697,821,375 |
5,354,864,938 |
10,763,981,555 |
11,946,159,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,903,071,132 |
6,675,217,642 |
7,105,559,421 |
4,539,157,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,903,071,132 |
6,675,161,082 |
6,895,386,329 |
4,535,064,214 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,255,948,725 |
-1,537,738,053 |
-3,486,648,015 |
-5,408,065,800 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,841,485,317 |
5,366,294,534 |
4,056,522,842 |
3,687,531,330 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,964,430,453 |
14,523,161,542 |
15,411,356,745 |
62,983,563,103 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,369,737,862 |
5,683,430,393 |
2,653,835,224 |
19,028,401,336 |
|
12. Thu nhập khác |
90,909,091 |
17,000,000 |
605,464,451 |
813,498,165 |
|
13. Chi phí khác |
451,629,641 |
154,410,631 |
48,038,504 |
1,063,370,009 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-360,720,550 |
-137,410,631 |
557,425,947 |
-249,871,844 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,009,017,312 |
5,546,019,762 |
3,211,261,171 |
18,778,529,492 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
982,606 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,009,017,312 |
5,546,019,762 |
3,211,261,171 |
18,777,546,886 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,135,831,999 |
6,162,274,716 |
6,127,106,507 |
14,808,068,737 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-126,814,687 |
-616,254,954 |
-2,915,845,336 |
3,969,478,149 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
132 |
197 |
177 |
328 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
132 |
197 |
177 |
328 |
|