MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 507,620,366,243 576,044,188,041 973,648,403,785 973,506,246,169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,703,287,827 7,437,454,524 9,693,231,423 4,267,312,800
1. Tiền 10,703,287,827 7,437,454,524 9,693,231,423 4,267,312,800
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,000,000 230,000,000 230,000,000 4,430,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130,000,000 230,000,000 230,000,000 4,430,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 423,119,602,009 486,706,881,373 883,334,089,621 870,032,172,040
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 127,993,293,620 146,483,245,229 209,253,514,631 243,660,225,227
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 88,569,126,686 86,138,640,953 103,510,473,531 97,800,907,326
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 139,600,614,613 128,199,561,628 394,589,341,021 274,213,841,021
6. Phải thu ngắn hạn khác 142,927,154,420 199,483,727,689 248,747,506,799 334,261,935,530
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -75,970,587,330 -73,598,294,126 -72,766,746,361 -79,904,737,064
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,749,671,423 64,513,680,776 21,074,665,144 70,672,364,914
1. Hàng tồn kho 65,909,602,418 99,213,857,749 55,774,842,117 105,372,541,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,159,930,995 -34,700,176,973 -34,700,176,973 -34,700,176,973
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,917,804,984 17,156,171,368 59,316,417,597 24,104,396,415
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,231,378,712 1,786,154,787 42,012,327,552 1,843,224,546
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,686,426,272 13,206,870,644 16,533,394,616 20,752,739,131
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,163,145,937 770,695,429 1,508,432,738
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 954,024,661,584 939,071,068,162 878,195,946,112 909,664,754,837
I. Các khoản phải thu dài hạn 475,045,845,031 463,298,189,999 353,045,965,691 381,589,910,099
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 125,786,435,836 122,900,000,000 12,730,000,000 36,450,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 349,259,409,195 340,398,189,999 340,315,965,691 345,139,910,099
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,040,001,486 10,129,817,338 76,601,048,447 86,341,447,200
1. Tài sản cố định hữu hình 1,567,152,429 1,213,885,534 1,204,570,851 1,197,754,500
- Nguyên giá 30,535,875,863 30,492,315,317 27,129,923,226 24,159,652,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,968,723,434 -29,278,429,783 -25,925,352,375 -22,961,897,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,472,849,057 8,915,931,804 75,396,477,596 85,143,692,700
- Nguyên giá 19,053,507,540 19,081,418,872 88,098,204,159 102,221,370,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,580,658,483 -10,165,487,068 -12,701,726,563 -17,077,677,917
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,758,630,546 23,855,702,505 12,025,621,363 13,367,018,518
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,758,630,546 23,855,702,505 12,025,621,363 13,367,018,518
V. Đầu tư tài chính dài hạn 373,364,713,367 371,826,975,314 369,256,662,577 363,848,596,777
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 365,264,713,367 363,726,975,314 360,206,662,577 354,798,596,777
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,715,625,000 17,715,625,000 18,665,625,000 18,665,625,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,615,625,000 -9,615,625,000 -9,615,625,000 -9,615,625,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 71,815,471,154 69,960,383,006 67,266,648,034 64,517,782,243
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,591,820,827 2,333,034,742 1,915,996,432 1,035,051,611
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 130,000,000 408,775,692
5. Lợi thế thương mại 69,093,650,327 67,218,572,572 65,350,651,602 63,482,730,632
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,461,645,027,827 1,515,115,256,203 1,851,844,349,897 1,883,171,001,006
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 550,855,830,783 598,780,039,397 482,713,121,712 495,262,225,935
I. Nợ ngắn hạn 532,153,970,664 580,165,779,278 414,908,294,311 429,957,398,534
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,364,676,041 97,810,026,042 118,163,366,594 97,336,101,030
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,267,695,974 6,163,562,310 40,732,812,749 27,896,158,970
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,739,078,187 35,323,102,379 28,392,560,776 36,171,467,026
4. Phải trả người lao động 3,755,377,215 4,954,823,454 4,060,567,320 5,539,956,369
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,171,937,261 12,876,704,383 19,474,347,816 22,580,277,225
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,566,266,108 1,081,731,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,303,767,895 51,499,351,359 49,938,189,887 74,656,206,583
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 334,551,438,091 371,538,209,351 141,580,183,061 164,695,499,786
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,701,860,119 18,614,260,119 67,804,827,401 65,304,827,401
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 87,600,000 18,943,300 18,943,300
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 50,171,623,982 47,671,623,982
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,614,260,119 17,614,260,119 17,614,260,119 17,614,260,119
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 910,789,197,044 916,335,216,806 1,369,131,228,185 1,387,908,775,071
I. Vốn chủ sở hữu 910,789,197,044 916,335,216,806 1,369,131,228,185 1,387,908,775,071
1. Vốn góp của chủ sở hữu 312,799,680,000 312,799,680,000 762,799,680,000 762,799,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 312,799,680,000 312,799,680,000 762,799,680,000 762,799,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 550,873,478,254 550,873,478,254 550,873,478,254 550,873,478,254
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,691,465,679 40,853,740,395
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,555,633,680 30,555,633,680
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,135,831,999 10,298,106,715
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,424,573,111 11,808,318,157 8,805,735,041 12,775,213,190
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,461,645,027,827 1,515,115,256,203 1,851,844,349,897 1,883,171,001,006
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.