TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
507,620,366,243 |
576,044,188,041 |
973,648,403,785 |
973,506,246,169 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,703,287,827 |
7,437,454,524 |
9,693,231,423 |
4,267,312,800 |
|
1. Tiền |
10,703,287,827 |
7,437,454,524 |
9,693,231,423 |
4,267,312,800 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
4,430,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
130,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
4,430,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
423,119,602,009 |
486,706,881,373 |
883,334,089,621 |
870,032,172,040 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
127,993,293,620 |
146,483,245,229 |
209,253,514,631 |
243,660,225,227 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,569,126,686 |
86,138,640,953 |
103,510,473,531 |
97,800,907,326 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
139,600,614,613 |
128,199,561,628 |
394,589,341,021 |
274,213,841,021 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
142,927,154,420 |
199,483,727,689 |
248,747,506,799 |
334,261,935,530 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-75,970,587,330 |
-73,598,294,126 |
-72,766,746,361 |
-79,904,737,064 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,749,671,423 |
64,513,680,776 |
21,074,665,144 |
70,672,364,914 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,909,602,418 |
99,213,857,749 |
55,774,842,117 |
105,372,541,887 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-34,159,930,995 |
-34,700,176,973 |
-34,700,176,973 |
-34,700,176,973 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,917,804,984 |
17,156,171,368 |
59,316,417,597 |
24,104,396,415 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,231,378,712 |
1,786,154,787 |
42,012,327,552 |
1,843,224,546 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,686,426,272 |
13,206,870,644 |
16,533,394,616 |
20,752,739,131 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,163,145,937 |
770,695,429 |
1,508,432,738 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
954,024,661,584 |
939,071,068,162 |
878,195,946,112 |
909,664,754,837 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
475,045,845,031 |
463,298,189,999 |
353,045,965,691 |
381,589,910,099 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
125,786,435,836 |
122,900,000,000 |
12,730,000,000 |
36,450,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
349,259,409,195 |
340,398,189,999 |
340,315,965,691 |
345,139,910,099 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,040,001,486 |
10,129,817,338 |
76,601,048,447 |
86,341,447,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,567,152,429 |
1,213,885,534 |
1,204,570,851 |
1,197,754,500 |
|
- Nguyên giá |
30,535,875,863 |
30,492,315,317 |
27,129,923,226 |
24,159,652,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,968,723,434 |
-29,278,429,783 |
-25,925,352,375 |
-22,961,897,500 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,472,849,057 |
8,915,931,804 |
75,396,477,596 |
85,143,692,700 |
|
- Nguyên giá |
19,053,507,540 |
19,081,418,872 |
88,098,204,159 |
102,221,370,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,580,658,483 |
-10,165,487,068 |
-12,701,726,563 |
-17,077,677,917 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,758,630,546 |
23,855,702,505 |
12,025,621,363 |
13,367,018,518 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,758,630,546 |
23,855,702,505 |
12,025,621,363 |
13,367,018,518 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
373,364,713,367 |
371,826,975,314 |
369,256,662,577 |
363,848,596,777 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
365,264,713,367 |
363,726,975,314 |
360,206,662,577 |
354,798,596,777 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,715,625,000 |
17,715,625,000 |
18,665,625,000 |
18,665,625,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,615,625,000 |
-9,615,625,000 |
-9,615,625,000 |
-9,615,625,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
71,815,471,154 |
69,960,383,006 |
67,266,648,034 |
64,517,782,243 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,591,820,827 |
2,333,034,742 |
1,915,996,432 |
1,035,051,611 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
130,000,000 |
408,775,692 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
69,093,650,327 |
67,218,572,572 |
65,350,651,602 |
63,482,730,632 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,461,645,027,827 |
1,515,115,256,203 |
1,851,844,349,897 |
1,883,171,001,006 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
550,855,830,783 |
598,780,039,397 |
482,713,121,712 |
495,262,225,935 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
532,153,970,664 |
580,165,779,278 |
414,908,294,311 |
429,957,398,534 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,364,676,041 |
97,810,026,042 |
118,163,366,594 |
97,336,101,030 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,267,695,974 |
6,163,562,310 |
40,732,812,749 |
27,896,158,970 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,739,078,187 |
35,323,102,379 |
28,392,560,776 |
36,171,467,026 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,755,377,215 |
4,954,823,454 |
4,060,567,320 |
5,539,956,369 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,171,937,261 |
12,876,704,383 |
19,474,347,816 |
22,580,277,225 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
12,566,266,108 |
1,081,731,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,303,767,895 |
51,499,351,359 |
49,938,189,887 |
74,656,206,583 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
334,551,438,091 |
371,538,209,351 |
141,580,183,061 |
164,695,499,786 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,701,860,119 |
18,614,260,119 |
67,804,827,401 |
65,304,827,401 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
87,600,000 |
|
18,943,300 |
18,943,300 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
50,171,623,982 |
47,671,623,982 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
17,614,260,119 |
17,614,260,119 |
17,614,260,119 |
17,614,260,119 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
910,789,197,044 |
916,335,216,806 |
1,369,131,228,185 |
1,387,908,775,071 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
910,789,197,044 |
916,335,216,806 |
1,369,131,228,185 |
1,387,908,775,071 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
312,799,680,000 |
312,799,680,000 |
762,799,680,000 |
762,799,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
312,799,680,000 |
312,799,680,000 |
762,799,680,000 |
762,799,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
550,873,478,254 |
550,873,478,254 |
550,873,478,254 |
550,873,478,254 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,691,465,679 |
40,853,740,395 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,555,633,680 |
30,555,633,680 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,135,831,999 |
10,298,106,715 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,424,573,111 |
11,808,318,157 |
8,805,735,041 |
12,775,213,190 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,461,645,027,827 |
1,515,115,256,203 |
1,851,844,349,897 |
1,883,171,001,006 |
|