TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
435,565,961,714 |
1,699,774,844,114 |
1,156,187,669,446 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,931,020,478 |
191,631,514,674 |
162,287,556,073 |
|
|
1. Tiền |
25,631,020,478 |
156,322,885,216 |
104,684,816,298 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,300,000,000 |
35,308,629,458 |
57,602,739,775 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,575,296,036 |
919,612,503,487 |
453,862,390,048 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
249,992,960,884 |
85,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,575,296,036 |
669,619,542,603 |
368,862,390,048 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
248,879,625,134 |
372,779,050,232 |
407,282,549,273 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
154,665,886,234 |
255,537,059,273 |
280,431,654,935 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,690,645,652 |
31,727,450,239 |
29,638,102,108 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,699,493,248 |
92,602,778,196 |
386,145,453,663 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-176,400,000 |
-7,088,237,476 |
-288,932,661,433 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,423,047,793 |
155,278,372,829 |
77,273,959,587 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
74,900,593,248 |
155,278,372,829 |
98,831,791,578 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-477,545,455 |
|
-21,557,831,991 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,756,972,273 |
60,473,402,892 |
55,481,214,465 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,430,490,513 |
27,062,650,172 |
14,678,239,569 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,866,508,519 |
33,252,117,585 |
39,849,942,416 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
433,313,641 |
158,635,135 |
953,032,480 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,026,659,600 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
221,739,383,980 |
261,980,378,285 |
359,308,645,112 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
69,699,759,498 |
30,333,705,576 |
14,271,097,195 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
35,864,555,647 |
13,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,835,203,851 |
17,333,705,576 |
14,271,097,195 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,024,833,329 |
26,815,506,296 |
35,725,850,358 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,450,190,050 |
5,160,291,355 |
4,237,677,351 |
|
|
- Nguyên giá |
14,428,575,865 |
17,703,917,898 |
18,970,876,080 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,978,385,815 |
-12,543,626,543 |
-14,733,198,729 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,925,290,576 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,833,229,210 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-907,938,634 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,649,352,703 |
21,655,214,941 |
31,488,173,007 |
|
|
- Nguyên giá |
7,070,435,154 |
23,252,427,154 |
36,497,201,309 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-421,082,451 |
-1,597,212,213 |
-5,009,028,302 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
115,475,000 |
160,350,000 |
11,777,896,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
115,475,000 |
160,350,000 |
11,777,896,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,866,659,742 |
63,828,000,000 |
69,560,691,143 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
400,000,000 |
13,700,000,000 |
59,432,691,143 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,615,990,730 |
21,498,472,550 |
21,498,472,550 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-149,330,988 |
-11,370,472,550 |
-11,370,472,550 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
40,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
131,032,656,411 |
140,842,816,413 |
227,973,110,416 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,385,650,623 |
46,907,433,806 |
133,810,765,131 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
806,924,582 |
|
11,318,884,477 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
450,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
109,390,081,206 |
93,935,382,607 |
82,843,460,808 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
657,305,345,694 |
1,961,755,222,399 |
1,515,496,314,558 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
324,514,900,460 |
404,013,709,077 |
494,279,582,970 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
294,455,248,460 |
404,013,709,077 |
494,279,582,970 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
126,325,444,089 |
106,040,259,487 |
146,634,412,414 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,575,814,503 |
4,690,263,390 |
4,267,856,805 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,703,801,902 |
69,909,475,156 |
26,495,237,744 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,921,177,799 |
5,457,688,496 |
2,374,691,708 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,485,294,990 |
14,577,880,482 |
73,492,391,885 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
55,974,050,174 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,291,528,607 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
63,946,994,898 |
8,834,701,487 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,469,665,003 |
124,553,120,553 |
231,935,717,260 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
10,439,656,695 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,106,841,313 |
244,573,667 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,059,652,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
59,652,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
332,790,445,234 |
1,557,741,513,322 |
1,021,216,731,588 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
332,790,445,234 |
1,557,741,513,322 |
1,021,216,731,588 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,000,000,000 |
312,799,680,000 |
312,799,680,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,000,000,000 |
312,799,680,000 |
312,799,680,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,115,560,000 |
1,132,143,560,000 |
1,132,143,560,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-141,715,291,355 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
304,613,369 |
307,151,308 |
99,998,643 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,111,388,642 |
82,154,951,848 |
-305,389,433,963 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
75,743,243,206 |
-385,430,798,256 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,111,388,642 |
6,411,708,642 |
80,041,364,293 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
28,258,883,223 |
30,336,170,166 |
23,278,218,263 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
657,305,345,694 |
1,961,755,222,399 |
1,515,496,314,558 |
|
|