MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 260,127,059,546 249,211,130,068 291,392,730,994 268,158,030,177
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 260,127,059,546 249,211,130,068 291,392,730,994 268,158,030,177
4. Giá vốn hàng bán 227,862,166,621 203,848,891,366 209,166,656,028 204,021,810,917
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,264,892,925 45,362,238,702 82,226,074,966 64,136,219,260
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,002,593,643 7,245,248,148 7,125,347,280 3,762,416,843
7. Chi phí tài chính 7,503,049,006 9,654,147,929 5,659,690,683 7,752,350,360
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,777,908,443 6,122,894,077 5,378,801,302 4,650,868,258
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 178,211,896 182,733,423 238,527,263
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,006,018,497 24,572,202,645 29,099,585,271 25,108,177,837
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,580,207,169 18,198,402,853 54,353,619,029 35,038,107,906
12. Thu nhập khác 683,247,401 791,010,145 2,112,119,509 157,935,954
13. Chi phí khác 132,014,068 119,157,295 3,036,126,585 2,949,498
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 551,233,333 671,852,850 -924,007,076 154,986,456
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,131,440,502 18,870,255,703 53,429,611,953 35,193,094,362
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,986,487,090 4,330,285,221 11,640,163,569 7,871,522,250
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -155,059,276
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,144,953,412 14,539,970,482 41,789,448,384 27,476,631,388
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,144,953,412 14,539,970,482 41,789,448,384 27,476,631,388
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 115 119 460 284
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.