1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
260,127,059,546 |
249,211,130,068 |
291,392,730,994 |
268,158,030,177 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
260,127,059,546 |
249,211,130,068 |
291,392,730,994 |
268,158,030,177 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
227,862,166,621 |
203,848,891,366 |
209,166,656,028 |
204,021,810,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,264,892,925 |
45,362,238,702 |
82,226,074,966 |
64,136,219,260 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,002,593,643 |
7,245,248,148 |
7,125,347,280 |
3,762,416,843 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,503,049,006 |
9,654,147,929 |
5,659,690,683 |
7,752,350,360 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,777,908,443 |
6,122,894,077 |
5,378,801,302 |
4,650,868,258 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
178,211,896 |
182,733,423 |
238,527,263 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,006,018,497 |
24,572,202,645 |
29,099,585,271 |
25,108,177,837 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,580,207,169 |
18,198,402,853 |
54,353,619,029 |
35,038,107,906 |
|
12. Thu nhập khác |
683,247,401 |
791,010,145 |
2,112,119,509 |
157,935,954 |
|
13. Chi phí khác |
132,014,068 |
119,157,295 |
3,036,126,585 |
2,949,498 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
551,233,333 |
671,852,850 |
-924,007,076 |
154,986,456 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,131,440,502 |
18,870,255,703 |
53,429,611,953 |
35,193,094,362 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,986,487,090 |
4,330,285,221 |
11,640,163,569 |
7,871,522,250 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-155,059,276 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,144,953,412 |
14,539,970,482 |
41,789,448,384 |
27,476,631,388 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,144,953,412 |
14,539,970,482 |
41,789,448,384 |
27,476,631,388 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
115 |
119 |
460 |
284 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|