MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 815,896,085,072 902,797,941,975 942,109,030,886 962,893,148,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 628,233,374,725 697,519,045,188 740,620,646,441 780,236,191,107
1. Tiền 58,233,374,725 72,519,045,188 60,620,646,441 70,236,191,107
2. Các khoản tương đương tiền 570,000,000,000 625,000,000,000 680,000,000,000 710,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,408,602,806 112,946,989,276 108,595,669,744 92,724,508,802
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,731,666,388 82,881,428,796 82,427,793,431 63,355,508,208
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,049,390,847 5,503,201,384 2,306,312,496 1,526,636,754
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,744,220,301 24,679,033,826 23,978,238,547 27,959,038,570
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -116,674,730 -116,674,730 -116,674,730 -116,674,730
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 92,162,243,693 91,301,644,910 91,849,416,173 88,851,759,576
1. Hàng tồn kho 92,162,243,693 91,301,644,910 91,849,416,173 88,851,759,576
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,091,863,848 1,030,262,601 1,043,298,528 1,080,689,201
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,091,863,848 1,030,262,601 1,043,298,528 1,080,689,201
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 808,890,752,099 747,648,026,725 701,741,424,393 667,787,047,161
I. Các khoản phải thu dài hạn 233,500,000 233,500,000 233,500,000 265,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 233,500,000 233,500,000 233,500,000 265,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 781,780,209,940 725,337,484,566 679,430,882,234 646,064,742,108
1. Tài sản cố định hữu hình 759,352,772,429 703,063,298,178 657,309,946,969 624,097,057,966
- Nguyên giá 4,271,533,504,674 4,271,533,504,674 4,271,445,668,220 4,271,445,668,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,512,180,732,245 -3,568,470,206,496 -3,614,135,721,251 -3,647,348,610,254
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,427,437,511 22,274,186,388 22,120,935,265 21,967,684,142
- Nguyên giá 28,250,980,211 28,250,980,211 28,250,980,211 28,250,980,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,823,542,700 -5,976,793,823 -6,130,044,946 -6,283,296,069
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,471,302,699 11,471,302,699 11,471,302,699 10,696,006,317
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64,500,000,000 64,500,000,000 64,500,000,000 64,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -47,028,697,301 -53,028,697,301 -53,028,697,301 -53,803,993,683
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,405,739,460 10,605,739,460 10,605,739,460 10,760,798,736
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,405,739,460 10,605,739,460 10,605,739,460 10,760,798,736
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,624,786,837,171 1,650,445,968,700 1,643,850,455,279 1,630,680,195,847
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 533,086,522,699 547,405,683,746 499,020,721,941 458,937,237,383
I. Nợ ngắn hạn 281,835,094,480 311,911,187,871 282,077,571,753 258,876,496,383
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,565,568,275 35,025,763,222 40,762,086,626 39,413,679,984
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 111,700,525 115,039,783 114,851,656 117,438,405
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,806,981,674 26,069,345,527 15,970,671,923 12,856,271,872
4. Phải trả người lao động 30,431,327,803 40,972,936,346 48,160,786,284 21,938,058,349
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,121,172,212 13,079,377,219 4,067,194,882 9,547,356,046
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,779,486,937 27,696,967,084 33,109,151,749 35,040,078,374
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72,385,712,625 73,284,672,750 77,592,068,938 70,732,030,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,558,065,041 71,450,506,552 41,483,120,307 56,840,143,965
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,075,079,388 24,216,579,388 20,817,639,388 12,391,439,388
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 251,251,428,219 235,494,495,875 216,943,150,188 200,060,741,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 251,251,428,219 235,494,495,875 216,943,150,188 200,060,741,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,091,700,314,472 1,103,040,284,954 1,144,829,733,338 1,171,742,958,464
I. Vốn chủ sở hữu 1,091,700,314,472 1,103,040,284,954 1,144,829,733,338 1,171,742,958,464
1. Vốn góp của chủ sở hữu 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000 798,666,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 123,257,066 123,257,066 123,257,066 123,257,066
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 213,491,855,223 213,491,855,223 213,491,855,223 213,491,855,223
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,418,542,183 90,758,512,665 132,547,961,049 159,461,186,175
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,385,341,924 56,385,341,924 56,385,341,924 131,984,554,787
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,033,200,259 34,373,170,741 76,162,619,125 27,476,631,388
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,624,786,837,171 1,650,445,968,700 1,643,850,455,279 1,630,680,195,847
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.