MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 461,240,526,428 575,273,306,475
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 282,011,854,619 358,339,023,164
1. Tiền 39,320,023,859 118,339,023,164
2. Các khoản tương đương tiền 242,691,830,760 240,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,830,569,672 120,951,324,805
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,996,604,930 69,506,499,585
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,646,096,863 3,963,855,010
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,187,867,879 47,480,970,210
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 100,067,136,871 94,804,623,387
1. Hàng tồn kho 100,067,136,871 94,804,623,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,330,965,266 1,178,335,119
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 493,870,960 1,178,335,119
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,837,094,306
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,393,898,190,057 1,188,893,895,380
I. Các khoản phải thu dài hạn 231,000,000 231,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 231,000,000 231,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,245,314,222,035 1,161,629,321,465
1. Tài sản cố định hữu hình 1,221,047,771,047 1,137,822,623,847
- Nguyên giá 4,732,069,709,996 4,801,177,321,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,511,021,938,949 -3,663,354,697,622
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,266,450,988 23,806,697,618
- Nguyên giá 28,250,980,211 28,250,980,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,984,529,223 -4,444,282,593
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 116,242,987,172
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 116,242,987,172
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,674,548,046 17,640,046,940
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64,500,000,000 64,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -46,825,451,954 -46,859,953,060
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,435,432,804 9,393,026,975
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,199,777,804 3,561,363
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,235,655,000 9,389,465,612
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,855,138,716,485 1,764,167,201,855
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 768,030,471,867 634,891,042,133
I. Nợ ngắn hạn 389,731,845,702 326,147,084,471
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,803,129,169 45,821,290,124
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,877,681,054 108,972,681
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,852,542,350 12,290,291,281
4. Phải trả người lao động 29,621,407,558 21,348,030,409
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,137,265,785 24,007,513,074
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 107,643,177,991 31,031,244,175
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,475,190,380 87,304,507,584
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 74,059,597,353 100,236,941,081
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,261,854,062 3,998,294,062
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 378,298,626,165 308,743,957,662
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 378,298,626,165 308,743,957,662
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,087,108,244,618 1,129,276,159,722
I. Vốn chủ sở hữu 1,087,108,244,618 1,129,276,159,722
1. Vốn góp của chủ sở hữu 798,666,660,000 798,666,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 798,666,660,000 798,666,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -160,015,910 -160,015,910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,635,553,757 -11,635,553,757
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 250,991,855,223 250,991,855,223
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,245,299,062 91,413,214,166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,834,607,941 28,539,839,632
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,410,691,121 62,873,374,534
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,855,138,716,485 1,764,167,201,855
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.