MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,332,559,248,245 2,342,673,000,000 2,254,643,100,237 2,478,597,955,219
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,332,559,248,245 2,342,673,000,000 2,254,643,100,237 2,478,597,955,219
4. Giá vốn hàng bán 1,632,490,907,261 1,074,591,000,000 999,418,928,940 1,269,172,001,033
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,700,068,340,984 1,268,082,000,000 1,255,224,171,297 1,209,425,954,186
6. Doanh thu hoạt động tài chính 301,408,265,386 342,962,000,000 435,155,713,184 420,173,605,819
7. Chi phí tài chính 75,888,705,874 74,129,000,000 140,457,986,871 178,771,339,152
- Trong đó: Chi phí lãi vay 75,888,705,874 74,129,000,000 140,457,986,871 138,246,681,617
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 184,769,141,493 83,782,000,000 64,029,580,796 55,956,954,858
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 106,644,953,611 179,163,000,000 143,240,559,371 159,606,023,501
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,634,173,805,392 1,273,970,000,000 1,342,651,757,443 1,235,265,242,494
12. Thu nhập khác 34,740,073,609 92,766,000,000 58,093,120,691 63,901,639,923
13. Chi phí khác 13,141,804,545 13,596,000,000 33,313,460,401 22,342,490,450
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,598,269,064 79,170,000,000 24,779,660,290 41,559,149,473
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,655,772,074,456 1,353,140,000,000 1,367,431,417,733 1,276,824,391,967
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 330,143,008,071 270,368,000,000 299,914,638,672 262,684,077,094
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,944,497,933 15,263,000,000 -15,060,318,172 -7,329,816,630
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,316,684,568,452 1,067,509,000,000 1,082,577,097,233 1,021,470,131,503
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,316,670,845,193 1,067,495,000,000 1,082,577,127,064 1,021,470,131,503
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,723,259 14,000,000 -29,831
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.