1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
470,280,969,869 |
382,696,679,175 |
1,239,080,302,227 |
140,811,101,060 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
890,996,298 |
6,216,267,292 |
|
5,671,749,433 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
469,389,973,571 |
376,480,411,883 |
1,239,080,302,227 |
135,139,351,627 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
308,710,755,862 |
196,958,282,310 |
888,271,820,186 |
78,797,999,594 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
160,679,217,709 |
179,522,129,573 |
350,808,482,041 |
56,341,352,033 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,589,345,706 |
23,086,544,452 |
42,003,809,102 |
18,309,084,232 |
|
7. Chi phí tài chính |
96,750,109,719 |
51,275,867,745 |
62,890,615,794 |
40,260,106,753 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
94,671,064,702 |
41,099,769,583 |
59,961,983,999 |
37,965,426,799 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,145,454,909 |
-983,991,949 |
-488,003,908 |
11,032,024,503 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,764,762,936 |
9,513,179,325 |
56,729,479,953 |
8,275,155,162 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,671,484,661 |
36,861,519,116 |
23,807,205,612 |
22,555,230,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,227,661,008 |
103,974,115,890 |
248,896,985,876 |
14,591,967,858 |
|
12. Thu nhập khác |
116,546,966 |
1,022,686,286 |
2,837,529,679 |
1,108,208,069 |
|
13. Chi phí khác |
311,901,217 |
4,216,589,986 |
660,401,666 |
817,294,972 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-195,354,251 |
-3,193,903,700 |
2,177,128,013 |
290,913,097 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,032,306,757 |
100,780,212,190 |
251,074,113,889 |
14,882,880,955 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,687,249,524 |
33,251,931,093 |
34,557,910,127 |
8,944,321,155 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-850,622,426 |
-623,032,037 |
1,085,776,657 |
-220,523,662 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,195,679,659 |
68,151,313,134 |
215,430,427,105 |
6,159,083,462 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,946,005,626 |
68,551,563,965 |
216,023,332,827 |
6,968,255,829 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,249,674,033 |
-400,250,831 |
-592,905,722 |
-809,172,367 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
164 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
164 |
428 |
1,915 |
|
|