1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,774,822,962,036 |
2,034,910,795,347 |
734,294,990,525 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,774,822,962,036 |
2,034,910,795,347 |
734,294,990,525 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,674,454,286,210 |
1,914,986,123,682 |
693,573,374,883 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
100,368,675,826 |
119,924,671,665 |
40,721,615,642 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
24,112,467,345 |
12,927,128,465 |
21,492,864,120 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
45,892,686,938 |
56,838,285,889 |
93,720,298,155 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
29,310,575,523 |
27,460,436,554 |
29,302,065,526 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
31,825,469,488 |
28,218,242,123 |
16,472,994,908 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
15,122,926,027 |
16,536,602,122 |
21,093,459,773 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
31,640,060,718 |
31,258,669,996 |
-69,072,273,074 |
|
12. Thu nhập khác |
|
908,163,087 |
1,183,068,945 |
1,235,489,349 |
|
13. Chi phí khác |
|
415,782,723 |
1,387,457,893 |
11,339,839,567 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
492,380,364 |
-204,388,948 |
-10,104,350,218 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
32,132,441,082 |
31,054,281,048 |
-79,176,623,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
6,671,238,777 |
6,536,869,554 |
-14,134,217,261 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-51,153,239 |
-49,620,444 |
-48,616,584 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
25,512,355,544 |
24,567,031,938 |
-64,993,789,447 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
25,532,816,839 |
24,605,749,816 |
-64,974,305,741 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-20,461,295 |
-38,717,878 |
-19,483,706 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
302 |
280 |
-733 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|