MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,774,822,962,036 2,034,910,795,347 734,294,990,525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,774,822,962,036 2,034,910,795,347 734,294,990,525
4. Giá vốn hàng bán 1,674,454,286,210 1,914,986,123,682 693,573,374,883
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 100,368,675,826 119,924,671,665 40,721,615,642
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,112,467,345 12,927,128,465 21,492,864,120
7. Chi phí tài chính 45,892,686,938 56,838,285,889 93,720,298,155
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,310,575,523 27,460,436,554 29,302,065,526
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 31,825,469,488 28,218,242,123 16,472,994,908
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,122,926,027 16,536,602,122 21,093,459,773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,640,060,718 31,258,669,996 -69,072,273,074
12. Thu nhập khác 908,163,087 1,183,068,945 1,235,489,349
13. Chi phí khác 415,782,723 1,387,457,893 11,339,839,567
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 492,380,364 -204,388,948 -10,104,350,218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,132,441,082 31,054,281,048 -79,176,623,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,671,238,777 6,536,869,554 -14,134,217,261
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -51,153,239 -49,620,444 -48,616,584
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,512,355,544 24,567,031,938 -64,993,789,447
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,532,816,839 24,605,749,816 -64,974,305,741
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -20,461,295 -38,717,878 -19,483,706
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 302 280 -733
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.