1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,925,371,943 |
31,818,613,220 |
31,590,582,024 |
24,937,819,539 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,925,371,943 |
31,818,613,220 |
31,590,582,024 |
24,937,819,539 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,890,651,347 |
32,581,545,445 |
34,999,112,952 |
30,674,903,967 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,034,720,596 |
-762,932,225 |
-3,408,530,928 |
-5,737,084,428 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
316,058,898 |
280,491,025 |
401,057,294 |
161,457,007 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,393,570,682 |
11,493,936,680 |
2,844,377,036 |
9,685,602,254 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,204,419,844 |
2,233,276,736 |
2,836,213,876 |
2,806,972,847 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,065,490,971 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,152,496,039 |
|
957,480,061 |
754,929,952 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,804,712,773 |
-13,041,868,851 |
-6,809,330,731 |
-16,016,159,627 |
|
12. Thu nhập khác |
708,844,981 |
165,431,799 |
1,841,310,491 |
294,879,953 |
|
13. Chi phí khác |
|
177,404,269 |
254,148,466 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
708,844,981 |
-11,972,470 |
1,587,162,025 |
294,879,953 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,513,557,754 |
-13,053,841,321 |
-5,222,168,706 |
-15,721,279,674 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,513,557,754 |
-13,053,841,321 |
-5,222,168,706 |
-15,721,279,674 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,513,557,754 |
-13,053,841,321 |
|
-15,721,279,674 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|