TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,917,814,358 |
25,100,341,769 |
26,146,558,605 |
23,814,523,886 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,292,550,914 |
7,890,771,569 |
7,283,623,011 |
2,666,694,412 |
|
1. Tiền |
6,292,550,914 |
7,890,771,569 |
7,283,623,011 |
2,666,694,412 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,086,737,043 |
1,311,950,030 |
1,264,803,266 |
1,243,883,296 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,795,145 |
|
|
37,234,277 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,471,205,449 |
894,800,443 |
831,129,627 |
701,664,827 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
545,736,449 |
417,149,587 |
433,673,639 |
504,984,192 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,532,644,547 |
10,466,772,524 |
10,450,451,316 |
11,184,162,700 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,532,644,547 |
10,466,772,524 |
10,450,451,316 |
11,184,162,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,005,881,854 |
5,430,847,646 |
7,147,681,012 |
8,719,783,478 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
441,215,091 |
577,356,510 |
525,682,652 |
535,924,320 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,559,467,411 |
4,848,291,784 |
6,616,799,008 |
8,178,659,806 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,199,352 |
5,199,352 |
5,199,352 |
5,199,352 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
304,582,995,695 |
297,050,456,241 |
289,517,916,787 |
282,056,253,706 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
76,500,000 |
76,500,000 |
76,500,000 |
76,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
76,500,000 |
76,500,000 |
76,500,000 |
76,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
296,557,907,999 |
290,037,281,683 |
283,516,655,367 |
277,066,905,424 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
296,557,907,999 |
290,037,281,683 |
283,516,655,367 |
277,066,905,424 |
|
- Nguyên giá |
562,316,426,789 |
562,316,426,789 |
562,316,426,789 |
562,316,426,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-265,758,518,790 |
-272,279,145,106 |
-278,799,771,422 |
-285,249,521,365 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,948,587,696 |
6,936,674,558 |
5,924,761,420 |
4,912,848,282 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,948,587,696 |
6,936,674,558 |
5,924,761,420 |
4,912,848,282 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
325,500,810,053 |
322,150,798,010 |
315,664,475,392 |
305,870,777,592 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
317,145,109,788 |
326,848,939,066 |
325,584,785,154 |
331,512,367,028 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,044,290,394 |
26,429,210,569 |
20,260,724,147 |
331,512,367,028 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,738,468,240 |
10,273,602,383 |
9,690,370,038 |
10,476,842,877 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,714,929,719 |
5,554,493,283 |
2,593,186,000 |
4,260,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,935,880 |
258,012,166 |
6,100,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
327,232,422 |
414,262,714 |
520,286,696 |
47,211,536 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,849,066,474 |
4,213,613,334 |
4,921,197,495 |
39,040,213,961 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
852,312,133 |
830,521,569 |
563,290,346 |
572,852,620 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,558,000,000 |
5,134,500,000 |
1,710,100,000 |
281,360,604,628 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,281,406 |
4,281,406 |
4,281,406 |
4,281,406 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
293,100,819,394 |
300,419,728,497 |
305,324,061,007 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
28,671,546,916 |
30,052,955,643 |
31,758,247,067 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
264,429,272,478 |
270,366,772,854 |
273,565,813,940 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,355,700,265 |
-4,698,141,056 |
-9,920,309,762 |
-25,641,589,436 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,355,700,265 |
-4,698,141,056 |
-9,920,309,762 |
-25,641,589,436 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
905,029,707 |
905,029,707 |
905,029,707 |
905,029,707 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-143,311,099,442 |
-156,364,940,763 |
-161,587,109,469 |
-177,308,389,143 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-148,366,889,272 |
-148,366,889,272 |
-148,366,889,272 |
-161,587,109,469 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,055,789,830 |
-7,998,051,491 |
-13,220,220,197 |
-15,721,279,674 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
325,500,810,053 |
322,150,798,010 |
315,664,475,392 |
305,870,777,592 |
|