MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Vận tải Hóa dầu VP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,917,814,358 25,100,341,769 26,146,558,605 23,814,523,886
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,292,550,914 7,890,771,569 7,283,623,011 2,666,694,412
1. Tiền 6,292,550,914 7,890,771,569 7,283,623,011 2,666,694,412
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,086,737,043 1,311,950,030 1,264,803,266 1,243,883,296
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,795,145 37,234,277
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,471,205,449 894,800,443 831,129,627 701,664,827
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 545,736,449 417,149,587 433,673,639 504,984,192
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,532,644,547 10,466,772,524 10,450,451,316 11,184,162,700
1. Hàng tồn kho 8,532,644,547 10,466,772,524 10,450,451,316 11,184,162,700
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,005,881,854 5,430,847,646 7,147,681,012 8,719,783,478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 441,215,091 577,356,510 525,682,652 535,924,320
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,559,467,411 4,848,291,784 6,616,799,008 8,178,659,806
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,199,352 5,199,352 5,199,352 5,199,352
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 304,582,995,695 297,050,456,241 289,517,916,787 282,056,253,706
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,500,000 76,500,000 76,500,000 76,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 76,500,000 76,500,000 76,500,000 76,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 296,557,907,999 290,037,281,683 283,516,655,367 277,066,905,424
1. Tài sản cố định hữu hình 296,557,907,999 290,037,281,683 283,516,655,367 277,066,905,424
- Nguyên giá 562,316,426,789 562,316,426,789 562,316,426,789 562,316,426,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -265,758,518,790 -272,279,145,106 -278,799,771,422 -285,249,521,365
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,948,587,696 6,936,674,558 5,924,761,420 4,912,848,282
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,948,587,696 6,936,674,558 5,924,761,420 4,912,848,282
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 325,500,810,053 322,150,798,010 315,664,475,392 305,870,777,592
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 317,145,109,788 326,848,939,066 325,584,785,154 331,512,367,028
I. Nợ ngắn hạn 24,044,290,394 26,429,210,569 20,260,724,147 331,512,367,028
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,738,468,240 10,273,602,383 9,690,370,038 10,476,842,877
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,714,929,719 5,554,493,283 2,593,186,000 4,260,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,935,880 258,012,166 6,100,000
4. Phải trả người lao động 327,232,422 414,262,714 520,286,696 47,211,536
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,849,066,474 4,213,613,334 4,921,197,495 39,040,213,961
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 852,312,133 830,521,569 563,290,346 572,852,620
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,558,000,000 5,134,500,000 1,710,100,000 281,360,604,628
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,281,406 4,281,406 4,281,406 4,281,406
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 293,100,819,394 300,419,728,497 305,324,061,007
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 28,671,546,916 30,052,955,643 31,758,247,067
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 264,429,272,478 270,366,772,854 273,565,813,940
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,355,700,265 -4,698,141,056 -9,920,309,762 -25,641,589,436
I. Vốn chủ sở hữu 8,355,700,265 -4,698,141,056 -9,920,309,762 -25,641,589,436
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,761,770,000 150,761,770,000 150,761,770,000 150,761,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,761,770,000 150,761,770,000 150,761,770,000 150,761,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 905,029,707 905,029,707 905,029,707 905,029,707
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -143,311,099,442 -156,364,940,763 -161,587,109,469 -177,308,389,143
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -148,366,889,272 -148,366,889,272 -148,366,889,272 -161,587,109,469
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,055,789,830 -7,998,051,491 -13,220,220,197 -15,721,279,674
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 325,500,810,053 322,150,798,010 315,664,475,392 305,870,777,592
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.