TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
755,863,757,760 |
554,523,372,934 |
549,222,011,937 |
593,042,576,340 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
172,262,212,311 |
122,613,397,179 |
121,322,977,371 |
207,901,041,120 |
|
1. Tiền |
52,211,892,672 |
70,477,768,407 |
47,110,610,641 |
54,693,780,306 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
120,050,319,639 |
52,135,628,772 |
74,212,366,730 |
153,207,260,814 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
416,102,970,690 |
281,308,931,046 |
281,363,307,666 |
251,500,522,318 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
416,102,970,690 |
281,308,931,046 |
281,363,307,666 |
251,500,522,318 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,855,677,752 |
132,145,742,110 |
128,495,782,880 |
116,043,724,424 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
123,931,376,798 |
116,768,029,535 |
109,258,138,868 |
95,951,481,047 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,100,045,941 |
2,056,648,151 |
1,150,774,413 |
4,081,492,810 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,667,036,984 |
18,163,846,395 |
19,590,307,400 |
17,514,188,368 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,842,781,971 |
-4,842,781,971 |
-1,503,437,801 |
-1,503,437,801 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,099,006,480 |
9,221,931,164 |
8,713,538,330 |
9,100,887,460 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,099,006,480 |
9,221,931,164 |
8,713,538,330 |
9,100,887,460 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,543,890,527 |
9,233,371,435 |
9,326,405,690 |
8,496,401,018 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,351,955,332 |
9,069,304,477 |
9,174,021,511 |
8,319,018,238 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
114,825,920 |
114,825,920 |
114,825,920 |
114,825,920 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
77,109,275 |
49,241,038 |
37,558,259 |
62,556,860 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,195,581,261,148 |
1,127,096,597,771 |
1,103,825,298,873 |
1,036,250,863,441 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,127,048,200 |
1,127,048,200 |
1,377,412,250 |
1,377,412,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,127,048,200 |
1,127,048,200 |
1,377,412,250 |
1,377,412,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,146,034,907,093 |
1,078,399,191,389 |
1,051,009,709,676 |
988,737,053,551 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
832,053,485,673 |
776,428,656,939 |
783,446,836,982 |
741,363,673,251 |
|
- Nguyên giá |
1,677,908,382,536 |
1,630,406,315,642 |
1,644,270,898,635 |
1,597,086,983,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-845,854,896,863 |
-853,977,658,703 |
-860,824,061,653 |
-855,723,309,912 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
313,698,107,800 |
301,712,054,164 |
267,329,225,742 |
247,164,566,682 |
|
- Nguyên giá |
383,553,727,220 |
383,553,727,220 |
337,128,272,656 |
316,663,727,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,855,619,420 |
-81,841,673,056 |
-69,799,046,914 |
-69,499,160,513 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
283,313,620 |
258,480,286 |
233,646,952 |
208,813,618 |
|
- Nguyên giá |
2,264,221,000 |
2,264,221,000 |
2,264,221,000 |
2,264,221,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,980,907,380 |
-2,005,740,714 |
-2,030,574,048 |
-2,055,407,382 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4,601,954,545 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4,601,954,545 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,399,305,855 |
47,550,358,182 |
46,816,222,402 |
46,116,397,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,399,305,855 |
47,550,358,182 |
46,816,222,402 |
46,116,397,640 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,951,445,018,908 |
1,681,619,970,705 |
1,653,047,310,810 |
1,629,293,439,781 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
535,893,378,988 |
538,755,239,408 |
485,123,022,691 |
439,505,620,391 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
199,202,165,738 |
223,374,562,365 |
177,465,070,994 |
156,773,171,138 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,801,966,510 |
16,304,570,766 |
18,604,734,114 |
17,211,859,283 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
257,212,256 |
196,802,392 |
238,269,269 |
318,692,039 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,535,141,953 |
60,476,228,922 |
10,047,317,359 |
9,928,234,537 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,821,124,102 |
1,407,393,666 |
9,164,391,899 |
1,721,586,834 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,920,474,892 |
17,628,300,096 |
12,064,295,522 |
5,121,222,581 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,325,258,740 |
2,006,733,831 |
1,949,465,248 |
1,722,002,483 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,416,701,233 |
30,119,852,889 |
28,565,651,549 |
23,988,627,347 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
100,955,059,894 |
95,065,453,645 |
96,661,719,876 |
96,661,719,876 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
169,226,158 |
169,226,158 |
169,226,158 |
99,226,158 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
336,691,213,250 |
315,380,677,043 |
307,657,951,697 |
282,732,449,253 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
115,848,706,266 |
117,209,850,654 |
114,731,729,857 |
113,971,657,382 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
220,842,506,984 |
198,170,826,389 |
192,926,221,840 |
168,760,791,871 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,415,551,639,920 |
1,142,864,731,297 |
1,167,924,288,119 |
1,189,787,819,390 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,415,551,639,920 |
1,142,864,731,297 |
1,167,924,288,119 |
1,189,787,819,390 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
268,688,372,802 |
268,688,372,802 |
268,688,372,802 |
268,688,372,802 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
380,770,333,548 |
108,057,682,652 |
133,106,539,267 |
154,968,351,901 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
292,299,946,420 |
7,974,509,091 |
7,974,509,091 |
133,106,539,266 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,470,387,128 |
100,083,173,561 |
125,132,030,176 |
21,861,812,635 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
571,750,460 |
597,492,733 |
608,192,940 |
609,911,577 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,951,445,018,908 |
1,681,619,970,705 |
1,653,047,310,810 |
1,629,293,439,781 |
|