1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,989,819,600,000 |
5,714,299,600,000 |
5,415,734,250,000 |
5,703,030,160,000 |
|
3. I. Tiền
|
146,430,080,000 |
128,883,340,000 |
25,281,770,000 |
73,327,690,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
146,430,080,000 |
103,883,340,000 |
25,281,770,000 |
73,327,690,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
25,000,000,000 |
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,781,090,870,000 |
2,468,341,680,000 |
2,555,626,970,000 |
2,734,465,250,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
173,910,000 |
173,910,000 |
173,910,000 |
173,910,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,781,090,870,000 |
2,468,341,680,000 |
2,555,627,850,000 |
2,734,465,250,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-173,910,000 |
-173,910,000 |
-174,780,000 |
-173,910,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
958,056,090,000 |
947,475,500,000 |
751,202,900,000 |
876,319,980,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
701,053,170,000 |
723,194,640,000 |
574,919,060,000 |
722,325,660,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
669,920,000 |
207,620,000 |
189,650,000 |
199,520,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
283,577,380,000 |
252,289,140,000 |
201,875,930,000 |
182,132,670,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-27,244,390,000 |
-28,215,910,000 |
-25,781,730,000 |
-28,337,870,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
25,203,810,000 |
25,353,000,000 |
10,906,160,000 |
10,939,260,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
28,612,330,000 |
28,612,330,000 |
12,285,430,000 |
12,318,520,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-3,408,520,000 |
-3,259,330,000 |
-1,379,270,000 |
-1,379,270,000 |
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,079,038,750,000 |
2,144,246,090,000 |
2,072,716,440,000 |
2,007,977,980,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
534,537,010,000 |
484,398,770,000 |
453,284,810,000 |
454,393,200,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11,530,000 |
|
|
66,460,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,540,332,170,000 |
1,655,676,190,000 |
1,617,655,720,000 |
1,551,475,860,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,261,334,680,000 |
1,598,382,760,000 |
1,742,978,080,000 |
1,567,758,960,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23,299,940,000 |
25,428,660,000 |
25,936,010,000 |
22,000,000,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
23,299,940,000 |
25,428,660,000 |
25,936,010,000 |
22,000,000,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
7,512,600,000 |
8,038,670,000 |
7,763,660,000 |
7,428,280,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,512,600,000 |
8,038,670,000 |
7,763,660,000 |
7,428,280,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15,652,810,000 |
15,763,810,000 |
17,107,900,000 |
17,107,900,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
7,220,650,000 |
6,815,250,000 |
6,409,860,000 |
5,955,210,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,197,626,940,000 |
1,532,487,130,000 |
1,675,986,690,000 |
1,505,257,450,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
1,025,847,030,000 |
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
299,899,810,000 |
309,777,180,000 |
312,911,750,000 |
324,953,400,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
897,727,130,000 |
1,222,709,950,000 |
337,701,920,000 |
1,180,778,050,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
-474,000,000 |
-474,000,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
10,021,730,000 |
9,849,230,000 |
9,773,950,000 |
10,010,110,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,040,850,000 |
1,002,760,000 |
964,660,000 |
902,050,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,122,540,000 |
988,140,000 |
950,950,000 |
1,249,730,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
7,858,330,000 |
7,858,330,000 |
7,858,330,000 |
7,858,330,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,251,154,280,000 |
7,312,682,360,000 |
7,158,712,330,000 |
7,270,789,120,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,101,590,870,000 |
4,069,853,460,000 |
3,846,949,350,000 |
3,877,724,770,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
1,067,778,100,000 |
920,088,820,000 |
708,287,050,000 |
811,481,800,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
642,826,650,000 |
674,762,890,000 |
483,810,720,000 |
595,597,270,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
1,415,730,000 |
1,382,280,000 |
1,411,830,000 |
1,383,700,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,226,750,000 |
21,051,770,000 |
17,428,130,000 |
18,901,360,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
23,297,400,000 |
32,858,670,000 |
28,609,640,000 |
6,819,180,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
359,654,930,000 |
165,228,020,000 |
151,097,170,000 |
160,306,970,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
25,356,650,000 |
24,805,180,000 |
25,929,550,000 |
28,473,310,000 |
|
80. II. Nợ dài hạn
|
1,245,630,000 |
990,630,000 |
990,630,000 |
990,630,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
990,630,000 |
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
990,630,000 |
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
1,245,630,000 |
|
|
990,630,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,030,355,170,000 |
3,146,732,290,000 |
3,137,347,310,000 |
3,063,148,970,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,168,708,820,000 |
1,138,239,600,000 |
1,095,520,330,000 |
1,109,132,700,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,683,289,410,000 |
1,827,187,650,000 |
1,857,062,700,000 |
1,765,875,920,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
178,356,930,000 |
181,305,040,000 |
184,764,270,000 |
188,140,350,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
2,211,980,000 |
2,041,730,000 |
324,370,000 |
2,103,380,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
2,211,980,000 |
2,041,730,000 |
324,370,000 |
2,103,380,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,116,045,620,000 |
3,209,319,710,000 |
3,278,038,520,000 |
3,359,423,610,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
3,088,158,280,000 |
3,181,436,420,000 |
3,251,950,280,000 |
3,333,379,020,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,310,759,370,000 |
1,507,371,300,000 |
1,507,371,300,000 |
1,507,371,300,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
566,368,540,000 |
369,756,610,000 |
369,756,610,000 |
369,756,610,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
206,077,620,000 |
206,077,620,000 |
206,077,620,000 |
206,077,620,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
131,075,940,000 |
131,075,940,000 |
147,705,450,000 |
150,737,130,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
873,876,820,000 |
967,154,960,000 |
1,021,039,300,000 |
1,099,436,360,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
27,887,330,000 |
27,883,290,000 |
26,088,240,000 |
26,044,590,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27,887,330,000 |
27,883,290,000 |
26,088,240,000 |
26,044,590,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
33,517,790,000 |
33,509,190,000 |
33,724,470,000 |
33,640,740,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,251,154,280,000 |
7,312,682,360,000 |
7,158,712,330,000 |
7,270,789,120,000 |
|