1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,954,019,633,882 |
29,166,959,042,756 |
15,681,494,654,705 |
15,630,458,869,279 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,627,707,242 |
53,742,160,423 |
44,506,970,023 |
11,747,924,789 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,918,391,926,640 |
29,113,216,882,333 |
15,636,987,684,682 |
15,618,710,944,490 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,520,365,614,981 |
17,564,998,501,788 |
9,082,087,041,307 |
9,177,098,353,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,398,026,311,659 |
11,548,218,380,545 |
6,554,900,643,375 |
6,441,612,591,490 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
419,705,072,231 |
803,669,017,004 |
483,829,853,834 |
428,868,705,495 |
|
7. Chi phí tài chính |
158,240,818,929 |
274,198,508,718 |
110,138,422,955 |
118,785,839,541 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
82,291,916,805 |
178,262,554,562 |
79,600,679,532 |
96,231,603,161 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-13,760,236,004 |
-24,961,240,582 |
-27,632,597,830 |
-28,037,460,234 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,942,150,310,906 |
6,141,888,683,682 |
3,382,491,600,883 |
3,493,712,827,314 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
388,784,710,409 |
819,299,258,185 |
432,197,136,598 |
504,122,733,414 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,314,795,307,642 |
5,091,539,706,382 |
3,086,270,738,943 |
2,725,822,436,482 |
|
12. Thu nhập khác |
41,111,331,702 |
74,631,712,185 |
37,955,648,630 |
240,821,530,736 |
|
13. Chi phí khác |
43,860,213,391 |
126,126,448,611 |
48,436,566,422 |
114,579,366,839 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,748,881,689 |
-51,494,736,426 |
-10,480,917,792 |
126,242,163,897 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,312,046,425,953 |
5,040,044,969,956 |
3,075,789,821,151 |
2,852,064,600,379 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
377,888,254,570 |
872,795,739,611 |
548,401,617,475 |
527,166,047,542 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
27,931,772,305 |
31,864,941,508 |
-5,876,182,583 |
-25,806,937,118 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,906,226,399,078 |
4,135,384,288,837 |
2,533,264,386,259 |
2,350,705,489,955 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,856,733,257,236 |
4,055,544,441,797 |
2,492,254,015,001 |
2,326,013,960,066 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
49,493,141,842 |
79,839,847,040 |
41,010,371,258 |
24,691,529,889 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
796 |
1,731 |
1,066 |
999 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|