TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,452,395,671,778 |
36,871,285,863,860 |
34,373,292,456,500 |
31,560,382,174,201 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,680,858,133,124 |
4,507,497,088,287 |
2,867,857,717,514 |
2,299,943,527,624 |
|
1. Tiền |
906,974,752,516 |
1,200,418,415,119 |
1,904,312,680,816 |
1,327,429,518,437 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
773,883,380,608 |
3,307,078,673,168 |
963,545,036,698 |
972,514,009,187 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,832,829,713,819 |
18,976,163,363,916 |
19,533,563,143,705 |
17,414,055,328,683 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,122,713,178 |
1,143,965,582 |
1,173,034,961 |
1,159,355,253 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-667,945,412 |
-680,589,288 |
-697,883,784 |
-689,745,197 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,832,374,946,053 |
18,975,699,987,622 |
19,533,087,992,528 |
17,413,585,718,627 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,024,628,344,054 |
6,040,009,761,668 |
5,954,158,809,895 |
6,100,402,870,854 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,593,058,625,517 |
4,599,132,964,101 |
4,551,764,192,610 |
4,633,942,510,271 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
656,413,782,366 |
572,608,294,056 |
584,122,702,158 |
589,439,884,812 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
787,765,239,170 |
881,392,879,970 |
831,844,423,117 |
890,466,200,571 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,609,302,999 |
-13,124,376,459 |
-13,572,507,990 |
-13,445,724,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,665,947,194,796 |
7,096,208,618,612 |
5,777,310,525,795 |
5,537,563,396,117 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,709,372,077,826 |
7,111,593,809,810 |
5,792,936,495,639 |
5,560,169,453,504 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-43,424,883,030 |
-15,385,191,198 |
-15,625,969,844 |
-22,606,057,387 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
248,132,285,985 |
251,407,031,377 |
240,402,259,591 |
208,417,050,923 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
90,468,078,225 |
89,010,262,006 |
151,723,233,852 |
97,570,693,043 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
153,523,533,888 |
158,329,593,148 |
85,520,173,902 |
89,204,099,539 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,140,673,872 |
4,067,176,223 |
3,158,851,837 |
21,642,258,341 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,543,132,559,393 |
16,970,890,135,803 |
16,826,610,965,664 |
16,922,282,062,019 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,713,810,495 |
16,283,088,695 |
16,641,153,195 |
38,422,722,715 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,713,810,495 |
16,283,088,695 |
16,641,153,195 |
38,422,722,715 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,453,688,352,626 |
12,266,369,373,175 |
11,989,258,352,342 |
11,903,207,642,940 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,378,773,254,293 |
11,200,238,179,519 |
10,927,659,925,913 |
10,860,366,507,422 |
|
- Nguyên giá |
27,842,021,294,503 |
28,022,262,768,788 |
28,183,527,477,806 |
28,502,157,270,867 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,463,248,040,210 |
-16,822,024,589,269 |
-17,255,867,551,893 |
-17,641,790,763,445 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,074,915,098,333 |
1,066,131,193,656 |
1,061,598,426,429 |
1,042,841,135,518 |
|
- Nguyên giá |
1,343,788,237,168 |
1,349,383,748,267 |
1,359,301,281,353 |
1,353,423,614,905 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-268,873,138,835 |
-283,252,554,611 |
-297,702,854,924 |
-310,582,479,387 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
59,409,944,887 |
58,776,096,523 |
58,142,248,159 |
57,593,807,783 |
|
- Nguyên giá |
98,822,678,885 |
98,822,678,885 |
98,822,678,885 |
98,822,678,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,412,733,998 |
-40,046,582,362 |
-40,680,430,726 |
-41,228,871,102 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,191,994,113,675 |
1,477,040,783,289 |
1,690,361,095,198 |
1,805,129,940,386 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
272,479,101,252 |
292,516,992,291 |
407,607,938,896 |
334,547,387,349 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
919,515,012,423 |
1,184,523,790,998 |
1,282,753,156,302 |
1,470,582,553,037 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,339,527,885,230 |
750,169,162,022 |
753,081,870,477 |
742,670,306,431 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
656,687,455,821 |
667,313,072,613 |
670,204,361,068 |
664,302,778,018 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
101,923,219,081 |
101,938,879,081 |
101,960,299,081 |
101,950,219,081 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,082,789,672 |
-19,082,789,672 |
-19,082,789,672 |
-23,582,690,668 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
600,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,481,798,452,480 |
2,402,251,632,099 |
2,319,126,246,293 |
2,375,257,641,764 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
730,175,590,899 |
705,958,127,692 |
690,273,442,325 |
772,804,663,141 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
6,055,671,632 |
|
34,985,203,461 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,751,622,861,581 |
1,690,237,832,775 |
1,628,852,803,968 |
1,567,467,775,162 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,995,528,231,171 |
53,842,175,999,663 |
51,199,903,422,164 |
48,482,664,236,220 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,018,316,689,141 |
17,021,656,898,873 |
17,355,518,040,395 |
15,666,145,881,135 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,607,914,154,548 |
16,644,210,900,330 |
16,983,265,249,980 |
15,308,423,081,524 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,140,294,162,819 |
3,762,720,656,938 |
3,374,576,488,096 |
4,284,158,390,163 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
116,501,196,540 |
199,280,096,694 |
239,770,870,256 |
161,708,567,120 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
596,303,199,343 |
893,645,385,689 |
1,769,611,876,829 |
598,135,128,295 |
|
4. Phải trả người lao động |
216,379,441,316 |
224,015,927,915 |
270,909,683,834 |
287,914,221,269 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,272,817,905,742 |
1,431,428,335,194 |
1,519,189,784,477 |
1,620,874,538,443 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
240,547,998 |
287,136,362 |
274,155,514 |
4,161,405,120 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
124,160,218,261 |
141,017,495,259 |
135,535,754,596 |
3,055,541,590,234 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,942,647,333,716 |
9,701,229,190,460 |
9,405,653,167,691 |
4,867,129,839,103 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,812,145,444 |
9,906,368,196 |
8,546,448,164 |
26,635,759,312 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
189,758,003,369 |
280,680,307,623 |
259,197,020,523 |
402,163,642,465 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
410,402,534,593 |
377,445,998,543 |
372,252,790,415 |
357,722,799,611 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
31,606,165,145 |
4,351,166,469 |
3,944,629,817 |
3,711,780,002 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
70,663,500,000 |
74,459,700,000 |
71,579,812,500 |
66,028,725,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
308,132,869,448 |
298,635,132,074 |
296,728,348,098 |
287,982,294,609 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,977,211,542,030 |
36,820,519,100,790 |
33,844,385,381,769 |
32,816,518,355,085 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
34,977,211,542,030 |
36,820,519,100,790 |
33,844,385,381,769 |
32,816,518,355,085 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,899,554,450,000 |
20,899,554,450,000 |
20,899,554,450,000 |
20,899,554,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
20,899,554,450,000 |
|
20,899,554,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,110,709,700 |
34,110,709,700 |
34,110,709,700 |
34,110,709,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
202,658,418,215 |
202,658,418,215 |
202,658,418,215 |
202,658,418,215 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
7,038,336,883 |
56,944,833,821 |
125,192,186,364 |
92,498,048,227 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,575,217,135,935 |
4,822,828,235,270 |
5,065,071,602,264 |
5,266,761,584,973 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,479,377,674,989 |
8,119,867,846,747 |
4,814,830,749,665 |
3,353,468,092,666 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,811,054,919,614 |
3,451,545,091,372 |
2,131,965,667,040 |
2,682,865,082,625 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,668,322,755,375 |
4,668,322,755,375 |
2,682,865,082,625 |
670,603,010,041 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,779,254,816,308 |
2,684,554,607,037 |
2,702,967,265,561 |
2,967,467,051,304 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,995,528,231,171 |
53,842,175,999,663 |
51,199,903,422,164 |
48,482,664,236,220 |
|