TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,073,376,341,979 |
31,541,319,633,765 |
29,665,725,805,058 |
32,834,546,632,146 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,176,667,357,252 |
2,335,881,481,579 |
2,111,242,815,581 |
1,197,956,795,582 |
|
1. Tiền |
2,044,667,357,252 |
995,896,481,579 |
863,853,260,384 |
869,981,048,166 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
132,000,000,000 |
1,339,985,000,000 |
1,247,389,555,197 |
327,975,747,416 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,363,060,738,340 |
17,872,002,664,622 |
17,313,679,774,893 |
19,542,794,237,097 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,129,064,471 |
1,128,087,349 |
1,124,178,861 |
1,123,201,739 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-840,223,212 |
-839,496,060 |
-936,520,806 |
-935,706,794 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,362,771,897,081 |
17,871,714,073,333 |
17,313,492,116,838 |
19,542,606,742,152 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,674,690,836,392 |
5,976,863,349,617 |
5,187,253,172,150 |
5,320,350,430,335 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,399,627,020,704 |
4,609,296,981,692 |
4,173,563,213,813 |
3,946,331,935,127 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
540,579,362,752 |
475,798,169,117 |
546,236,562,342 |
653,239,283,565 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,948,765,507 |
22,870,498,078 |
150,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
747,652,063,638 |
885,467,143,906 |
483,737,475,103 |
736,497,645,071 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,116,376,209 |
-16,569,443,176 |
-16,434,079,108 |
-15,718,433,428 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,696,221,872,518 |
5,246,489,877,728 |
4,905,068,613,616 |
6,465,943,104,329 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,709,730,898,950 |
5,260,129,092,778 |
4,952,848,688,011 |
6,514,512,235,046 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,509,026,432 |
-13,639,215,050 |
-47,780,074,395 |
-48,569,130,717 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
162,735,537,477 |
110,082,260,219 |
148,481,428,818 |
307,502,064,803 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
82,921,568,374 |
59,119,841,358 |
57,414,707,597 |
202,707,221,650 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
77,702,216,302 |
47,699,615,605 |
37,158,670,216 |
76,794,258,117 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,111,752,801 |
|
53,908,051,005 |
28,000,585,036 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
3,262,803,256 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,523,433,604,246 |
18,855,137,883,156 |
18,766,754,868,571 |
18,216,664,248,505 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,451,127,295 |
18,819,937,295 |
19,974,111,715 |
19,949,209,715 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
123,328,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,327,799,295 |
18,819,937,295 |
19,974,111,715 |
19,949,209,715 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,315,882,350,284 |
13,954,302,484,978 |
13,853,807,867,036 |
13,581,563,074,872 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,193,230,198,456 |
12,845,510,806,937 |
12,717,306,878,414 |
12,450,177,265,747 |
|
- Nguyên giá |
26,613,820,855,138 |
26,739,531,744,350 |
27,037,635,338,368 |
27,147,859,170,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,420,590,656,682 |
-13,894,020,937,413 |
-14,320,328,459,954 |
-14,697,681,904,509 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,122,652,151,828 |
1,108,791,678,041 |
1,136,500,988,622 |
1,131,385,809,125 |
|
- Nguyên giá |
1,297,490,898,872 |
1,297,334,120,546 |
1,338,628,984,267 |
1,346,625,575,561 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,838,747,044 |
-188,542,442,505 |
-202,127,995,645 |
-215,239,766,436 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
60,913,099,256 |
60,407,813,571 |
59,996,974,041 |
63,050,924,806 |
|
- Nguyên giá |
81,481,271,444 |
81,481,271,444 |
81,481,271,444 |
98,822,678,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,568,172,188 |
-21,073,457,873 |
-21,484,297,403 |
-35,771,754,079 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,142,839,397,808 |
1,259,274,745,737 |
1,062,633,519,957 |
1,054,308,307,292 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
240,938,106,051 |
273,199,208,064 |
268,812,038,616 |
225,544,282,236 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
901,901,291,757 |
986,075,537,673 |
793,821,481,341 |
828,764,025,056 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,074,177,901,960 |
767,256,144,971 |
973,440,912,476 |
766,806,577,828 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
684,048,772,653 |
678,290,520,804 |
686,485,729,063 |
677,640,296,870 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
101,927,899,080 |
101,927,179,081 |
101,924,299,081 |
101,923,579,081 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,798,769,773 |
-12,961,554,914 |
-14,969,115,668 |
-12,757,298,123 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,910,169,727,643 |
2,795,076,756,604 |
2,796,901,483,346 |
2,730,986,153,992 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
672,458,112,694 |
681,055,051,641 |
713,499,307,014 |
719,856,192,649 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,561,660,396 |
6,149,790,612 |
24,854,170,720 |
13,966,984,537 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,231,149,954,553 |
2,107,871,914,351 |
2,058,548,005,612 |
1,997,162,976,806 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
49,596,809,946,225 |
50,396,457,516,921 |
48,432,480,673,629 |
51,051,210,880,651 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,241,110,573,049 |
18,704,936,040,491 |
14,785,358,443,807 |
17,087,270,259,224 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,681,721,259,498 |
18,164,145,581,085 |
14,212,646,285,475 |
16,532,816,332,955 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,117,601,233,572 |
3,417,205,684,642 |
3,199,186,016,787 |
4,384,135,429,137 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
234,824,364,052 |
166,642,125,092 |
111,159,982,412 |
222,037,194,417 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,916,042,698,331 |
2,123,791,451,734 |
659,550,222,596 |
671,570,799,698 |
|
4. Phải trả người lao động |
216,375,873,207 |
232,503,697,170 |
279,673,306,451 |
243,632,844,343 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,693,380,025,578 |
1,586,093,448,163 |
1,910,213,748,076 |
1,403,844,671,605 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
328,805,116 |
338,102,717 |
15,927,234,779 |
3,965,406,139 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,792,310,928,500 |
3,652,399,890,063 |
145,835,054,429 |
143,379,171,868 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,189,353,009,901 |
6,423,212,089,774 |
7,316,497,078,307 |
9,247,097,278,828 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,439,054,613 |
6,638,096,961 |
15,278,019,908 |
17,576,674,634 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
513,065,266,628 |
555,320,994,769 |
559,325,621,730 |
195,576,862,286 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
559,389,313,551 |
540,790,459,406 |
572,712,158,332 |
554,453,926,269 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,742,382,456 |
8,831,189,942 |
59,731,299,502 |
60,215,353,294 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
182,356,135,696 |
176,301,073,571 |
167,421,748,884 |
162,103,516,784 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
362,290,795,399 |
355,658,195,893 |
345,559,109,946 |
332,135,056,191 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
32,355,699,373,176 |
31,691,521,476,430 |
33,647,122,229,822 |
33,963,940,621,427 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
32,355,699,373,176 |
31,691,521,476,430 |
33,647,122,229,822 |
33,963,940,621,427 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
17,416,877,930,000 |
20,899,554,450,000 |
20,899,554,450,000 |
20,899,554,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
20,899,554,450,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
34,110,709,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
202,658,418,215 |
202,658,418,215 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,644,956,120 |
-11,644,956,120 |
-11,644,956,120 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
19,588,834,129 |
16,386,206,049 |
10,647,239,612 |
1,084,775,702 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,773,515,033,707 |
3,081,189,447,472 |
3,286,241,911,090 |
3,552,461,470,108 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,937,240,997,894 |
5,361,509,637,035 |
6,909,725,668,453 |
6,642,146,444,531 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,673,845,136,970 |
3,580,790,296,111 |
5,331,664,745,743 |
1,822,097,122,078 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,263,395,860,924 |
1,780,719,340,924 |
1,578,060,922,710 |
4,820,049,322,453 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,220,121,533,566 |
2,344,526,691,994 |
2,349,939,498,572 |
2,631,924,353,171 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
49,596,809,946,225 |
50,396,457,516,921 |
48,432,480,673,629 |
51,051,210,880,651 |
|