MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,073,376,341,979 31,541,319,633,765 29,665,725,805,058 32,834,546,632,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,176,667,357,252 2,335,881,481,579 2,111,242,815,581 1,197,956,795,582
1. Tiền 2,044,667,357,252 995,896,481,579 863,853,260,384 869,981,048,166
2. Các khoản tương đương tiền 132,000,000,000 1,339,985,000,000 1,247,389,555,197 327,975,747,416
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,363,060,738,340 17,872,002,664,622 17,313,679,774,893 19,542,794,237,097
1. Chứng khoán kinh doanh 1,129,064,471 1,128,087,349 1,124,178,861 1,123,201,739
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -840,223,212 -839,496,060 -936,520,806 -935,706,794
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,362,771,897,081 17,871,714,073,333 17,313,492,116,838 19,542,606,742,152
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,674,690,836,392 5,976,863,349,617 5,187,253,172,150 5,320,350,430,335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,399,627,020,704 4,609,296,981,692 4,173,563,213,813 3,946,331,935,127
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 540,579,362,752 475,798,169,117 546,236,562,342 653,239,283,565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,948,765,507 22,870,498,078 150,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 747,652,063,638 885,467,143,906 483,737,475,103 736,497,645,071
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,116,376,209 -16,569,443,176 -16,434,079,108 -15,718,433,428
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,696,221,872,518 5,246,489,877,728 4,905,068,613,616 6,465,943,104,329
1. Hàng tồn kho 5,709,730,898,950 5,260,129,092,778 4,952,848,688,011 6,514,512,235,046
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,509,026,432 -13,639,215,050 -47,780,074,395 -48,569,130,717
V.Tài sản ngắn hạn khác 162,735,537,477 110,082,260,219 148,481,428,818 307,502,064,803
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 82,921,568,374 59,119,841,358 57,414,707,597 202,707,221,650
2. Thuế GTGT được khấu trừ 77,702,216,302 47,699,615,605 37,158,670,216 76,794,258,117
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,111,752,801 53,908,051,005 28,000,585,036
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 3,262,803,256
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,523,433,604,246 18,855,137,883,156 18,766,754,868,571 18,216,664,248,505
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,451,127,295 18,819,937,295 19,974,111,715 19,949,209,715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 123,328,000
6. Phải thu dài hạn khác 19,327,799,295 18,819,937,295 19,974,111,715 19,949,209,715
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,315,882,350,284 13,954,302,484,978 13,853,807,867,036 13,581,563,074,872
1. Tài sản cố định hữu hình 13,193,230,198,456 12,845,510,806,937 12,717,306,878,414 12,450,177,265,747
- Nguyên giá 26,613,820,855,138 26,739,531,744,350 27,037,635,338,368 27,147,859,170,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,420,590,656,682 -13,894,020,937,413 -14,320,328,459,954 -14,697,681,904,509
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,122,652,151,828 1,108,791,678,041 1,136,500,988,622 1,131,385,809,125
- Nguyên giá 1,297,490,898,872 1,297,334,120,546 1,338,628,984,267 1,346,625,575,561
- Giá trị hao mòn lũy kế -174,838,747,044 -188,542,442,505 -202,127,995,645 -215,239,766,436
III. Bất động sản đầu tư 60,913,099,256 60,407,813,571 59,996,974,041 63,050,924,806
- Nguyên giá 81,481,271,444 81,481,271,444 81,481,271,444 98,822,678,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,568,172,188 -21,073,457,873 -21,484,297,403 -35,771,754,079
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,142,839,397,808 1,259,274,745,737 1,062,633,519,957 1,054,308,307,292
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 240,938,106,051 273,199,208,064 268,812,038,616 225,544,282,236
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 901,901,291,757 986,075,537,673 793,821,481,341 828,764,025,056
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,074,177,901,960 767,256,144,971 973,440,912,476 766,806,577,828
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 684,048,772,653 678,290,520,804 686,485,729,063 677,640,296,870
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 101,927,899,080 101,927,179,081 101,924,299,081 101,923,579,081
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,798,769,773 -12,961,554,914 -14,969,115,668 -12,757,298,123
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000,000 200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,910,169,727,643 2,795,076,756,604 2,796,901,483,346 2,730,986,153,992
1. Chi phí trả trước dài hạn 672,458,112,694 681,055,051,641 713,499,307,014 719,856,192,649
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,561,660,396 6,149,790,612 24,854,170,720 13,966,984,537
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,231,149,954,553 2,107,871,914,351 2,058,548,005,612 1,997,162,976,806
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 49,596,809,946,225 50,396,457,516,921 48,432,480,673,629 51,051,210,880,651
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,241,110,573,049 18,704,936,040,491 14,785,358,443,807 17,087,270,259,224
I. Nợ ngắn hạn 16,681,721,259,498 18,164,145,581,085 14,212,646,285,475 16,532,816,332,955
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,117,601,233,572 3,417,205,684,642 3,199,186,016,787 4,384,135,429,137
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 234,824,364,052 166,642,125,092 111,159,982,412 222,037,194,417
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,916,042,698,331 2,123,791,451,734 659,550,222,596 671,570,799,698
4. Phải trả người lao động 216,375,873,207 232,503,697,170 279,673,306,451 243,632,844,343
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,693,380,025,578 1,586,093,448,163 1,910,213,748,076 1,403,844,671,605
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 328,805,116 338,102,717 15,927,234,779 3,965,406,139
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,792,310,928,500 3,652,399,890,063 145,835,054,429 143,379,171,868
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,189,353,009,901 6,423,212,089,774 7,316,497,078,307 9,247,097,278,828
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,439,054,613 6,638,096,961 15,278,019,908 17,576,674,634
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 513,065,266,628 555,320,994,769 559,325,621,730 195,576,862,286
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 559,389,313,551 540,790,459,406 572,712,158,332 554,453,926,269
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,742,382,456 8,831,189,942 59,731,299,502 60,215,353,294
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 182,356,135,696 176,301,073,571 167,421,748,884 162,103,516,784
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 362,290,795,399 355,658,195,893 345,559,109,946 332,135,056,191
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 32,355,699,373,176 31,691,521,476,430 33,647,122,229,822 33,963,940,621,427
I. Vốn chủ sở hữu 32,355,699,373,176 31,691,521,476,430 33,647,122,229,822 33,963,940,621,427
1. Vốn góp của chủ sở hữu 17,416,877,930,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,899,554,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,110,709,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 202,658,418,215 202,658,418,215
5. Cổ phiếu quỹ -11,644,956,120 -11,644,956,120 -11,644,956,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 19,588,834,129 16,386,206,049 10,647,239,612 1,084,775,702
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,773,515,033,707 3,081,189,447,472 3,286,241,911,090 3,552,461,470,108
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,937,240,997,894 5,361,509,637,035 6,909,725,668,453 6,642,146,444,531
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,673,845,136,970 3,580,790,296,111 5,331,664,745,743 1,822,097,122,078
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,263,395,860,924 1,780,719,340,924 1,578,060,922,710 4,820,049,322,453
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,220,121,533,566 2,344,526,691,994 2,349,939,498,572 2,631,924,353,171
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 49,596,809,946,225 50,396,457,516,921 48,432,480,673,629 51,051,210,880,651
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.