1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,897,935,899,470 |
16,872,036,919,066 |
14,234,693,642,019 |
18,797,012,170,406 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,897,935,899,470 |
16,872,036,919,066 |
14,234,693,642,019 |
18,797,012,170,406 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,835,759,537,631 |
15,769,750,373,432 |
12,993,915,946,180 |
18,899,357,262,694 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,062,176,361,839 |
1,102,286,545,634 |
1,240,777,695,839 |
-102,345,092,288 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
237,014,256,039 |
245,754,084,944 |
309,870,239,473 |
2,717,676,958,501 |
|
7. Chi phí tài chính |
479,287,235,337 |
417,326,537,562 |
548,402,418,452 |
1,464,299,996,813 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
375,381,158,455 |
393,772,219,270 |
484,904,085,769 |
618,793,077,244 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
420,359,686,568 |
453,534,024,637 |
618,944,161,214 |
765,541,213,234 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
156,029,710,951 |
240,846,911,643 |
182,032,568,315 |
552,018,107,065 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
243,513,985,022 |
236,333,156,736 |
201,268,787,331 |
-166,527,450,899 |
|
12. Thu nhập khác |
1,007,993,689 |
47,827,275,910 |
15,858,951,040 |
461,127,436,844 |
|
13. Chi phí khác |
1,564,220,680 |
8,433,707,487 |
18,566,871,613 |
17,247,780,815 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-556,226,991 |
39,393,568,423 |
-2,707,920,573 |
443,879,656,029 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
242,957,758,031 |
275,726,725,159 |
198,560,866,758 |
277,352,205,130 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,193,380,175 |
1,144,784,336 |
216,696,729,607 |
-90,448,276,136 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
69,035,185,003 |
60,562,693,724 |
-73,598,617,817 |
215,954,076,093 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
172,729,192,853 |
214,019,247,099 |
55,462,754,968 |
151,846,405,173 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
172,206,863,571 |
213,105,876,737 |
135,118,883,647 |
126,159,973,238 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
522,329,282 |
913,307,362 |
-79,656,128,679 |
25,686,431,935 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
318 |
393 |
249 |
233 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
318 |
393 |
249 |
233 |
|