MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,897,935,899,470 16,872,036,919,066 14,234,693,642,019 18,797,012,170,406
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,897,935,899,470 16,872,036,919,066 14,234,693,642,019 18,797,012,170,406
4. Giá vốn hàng bán 11,835,759,537,631 15,769,750,373,432 12,993,915,946,180 18,899,357,262,694
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,062,176,361,839 1,102,286,545,634 1,240,777,695,839 -102,345,092,288
6. Doanh thu hoạt động tài chính 237,014,256,039 245,754,084,944 309,870,239,473 2,717,676,958,501
7. Chi phí tài chính 479,287,235,337 417,326,537,562 548,402,418,452 1,464,299,996,813
- Trong đó: Chi phí lãi vay 375,381,158,455 393,772,219,270 484,904,085,769 618,793,077,244
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 420,359,686,568 453,534,024,637 618,944,161,214 765,541,213,234
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 156,029,710,951 240,846,911,643 182,032,568,315 552,018,107,065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 243,513,985,022 236,333,156,736 201,268,787,331 -166,527,450,899
12. Thu nhập khác 1,007,993,689 47,827,275,910 15,858,951,040 461,127,436,844
13. Chi phí khác 1,564,220,680 8,433,707,487 18,566,871,613 17,247,780,815
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -556,226,991 39,393,568,423 -2,707,920,573 443,879,656,029
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 242,957,758,031 275,726,725,159 198,560,866,758 277,352,205,130
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,193,380,175 1,144,784,336 216,696,729,607 -90,448,276,136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 69,035,185,003 60,562,693,724 -73,598,617,817 215,954,076,093
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 172,729,192,853 214,019,247,099 55,462,754,968 151,846,405,173
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 172,206,863,571 213,105,876,737 135,118,883,647 126,159,973,238
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 522,329,282 913,307,362 -79,656,128,679 25,686,431,935
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 318 393 249 233
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 318 393 249 233
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.