1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
527,044,118,487 |
566,749,541,480 |
562,210,544,507 |
379,387,150,303 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,172,746,825 |
924,371,347 |
770,126,202 |
421,946,227 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
525,871,371,662 |
565,825,170,133 |
561,440,418,305 |
378,965,204,076 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
481,792,034,444 |
503,173,010,158 |
517,042,751,669 |
368,510,212,437 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,079,337,218 |
62,652,159,975 |
44,397,666,636 |
10,454,991,639 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
250,105,294 |
15,579,658 |
4,946,098,868 |
3,135,208 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,539,480,806 |
35,196,123,245 |
30,968,474,299 |
29,053,976,914 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,784,312,315 |
34,133,005,479 |
30,317,999,682 |
25,844,028,951 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,675,172,427 |
3,263,325,068 |
3,840,010,036 |
6,754,640,974 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,825,167,577 |
8,317,368,648 |
5,975,809,177 |
6,936,600,982 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,710,378,298 |
15,890,922,672 |
8,559,471,992 |
-32,287,092,023 |
|
12. Thu nhập khác |
861,240,456 |
462,002 |
133,803,338 |
|
|
13. Chi phí khác |
547,672,445 |
775,854 |
8,001,751 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
313,568,011 |
-313,852 |
125,801,587 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,396,810,287 |
15,890,608,820 |
8,685,273,579 |
-32,287,092,023 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,682,068,283 |
4,459,737,547 |
103,141,332 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,078,878,570 |
11,430,871,273 |
8,582,132,247 |
-32,287,092,023 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,078,878,570 |
11,430,871,273 |
8,582,132,247 |
-32,287,092,023 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-82 |
229 |
172 |
-646 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|