1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,974,697,766,325 |
47,144,184,097,422 |
47,955,856,622,345 |
27,451,787,984,162 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,323,235,715 |
879,082,939 |
7,950,137,774 |
24,015,796,770 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,963,374,530,610 |
47,143,305,014,483 |
47,947,906,484,571 |
27,427,772,187,392 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,528,470,114,466 |
36,647,547,355,025 |
36,208,361,077,335 |
30,246,754,965,519 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,434,904,416,144 |
10,495,757,659,458 |
11,739,545,407,236 |
-2,818,982,778,127 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,066,515,609,815 |
4,169,858,522,313 |
1,311,631,064,461 |
5,630,560,190,283 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,794,874,408,262 |
4,133,989,533,574 |
8,209,852,033,070 |
6,040,547,359,008 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,331,489,083,311 |
3,572,352,001,878 |
5,504,379,488,095 |
5,379,584,514,972 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-110,626,993,555 |
-8,567,473,027 |
17,845,568,390 |
3,523,410,036 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,581,035,825,263 |
3,139,182,787,312 |
3,225,378,491,046 |
3,116,061,919,588 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,213,035,219,500 |
3,166,405,836,280 |
3,778,148,141,700 |
5,046,501,449,317 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,801,847,579,379 |
4,217,470,551,578 |
-2,144,356,625,729 |
-11,388,009,905,721 |
|
12. Thu nhập khác |
220,710,418,965 |
400,540,157,575 |
7,312,451,862,263 |
14,175,489,108,577 |
|
13. Chi phí khác |
758,271,083,160 |
945,994,810,482 |
692,763,160,558 |
1,481,630,505,314 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-537,560,664,195 |
-545,454,652,907 |
6,619,688,701,705 |
12,693,858,603,263 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,264,286,915,184 |
3,672,015,898,671 |
4,475,332,075,976 |
1,305,848,697,542 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,604,349,603,621 |
3,684,514,330,405 |
3,913,879,058,102 |
14,554,626,408 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
70,788,361,082 |
-410,487,497,122 |
-5,815,938,141 |
796,624,370,133 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
589,148,950,481 |
397,989,065,388 |
567,268,956,015 |
494,669,701,001 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,066,234,558,673 |
1,865,507,911,707 |
-669,036,391,268 |
-158,766,576,129 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-477,085,608,192 |
-1,467,518,846,319 |
1,236,305,347,283 |
653,436,277,130 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|