1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,601,584,213,860 |
31,581,789,394,113 |
38,464,244,000,000 |
15,470,516,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
144,213,083,364 |
10,871,219,860 |
288,536,000,000 |
102,030,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,457,371,130,496 |
31,570,918,174,253 |
38,175,708,000,000 |
15,368,486,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,695,201,938,939 |
20,290,596,055,885 |
29,315,897,000,000 |
13,382,536,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,762,169,191,557 |
11,280,322,118,368 |
8,859,811,000,000 |
1,985,950,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
887,264,230,744 |
1,013,408,932,129 |
8,611,984,000,000 |
8,934,083,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,092,659,301,749 |
2,495,665,239,699 |
2,091,552,000,000 |
3,605,637,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,592,780,061,948 |
2,215,048,140,070 |
2,087,958,000,000 |
2,617,903,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-55,709,455,767 |
-358,085,773,517 |
-209,857,000,000 |
-122,743,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,105,334,079,466 |
3,995,585,914,453 |
4,701,774,000,000 |
1,368,152,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,570,283,277,251 |
2,832,418,678,163 |
4,232,800,000,000 |
2,512,722,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,825,447,308,068 |
2,611,975,444,665 |
6,235,812,000,000 |
3,310,779,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
144,702,135,145 |
149,863,398,864 |
385,708,000,000 |
195,417,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
76,521,803,689 |
217,696,795,368 |
366,570,000,000 |
77,851,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
68,180,331,456 |
-67,833,396,504 |
19,138,000,000 |
117,566,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,893,627,639,524 |
2,544,142,048,161 |
6,254,950,000,000 |
3,428,345,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,100,188,742,464 |
1,567,249,974,923 |
2,745,144,000,000 |
2,670,007,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-549,267,231,798 |
265,262,697,066 |
-79,724,000,000 |
253,008,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,342,706,128,858 |
711,629,376,172 |
3,589,530,000,000 |
505,330,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,373,624,795,412 |
497,614,808,515 |
4,607,397,000,000 |
438,441,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
969,081,333,446 |
214,014,567,657 |
-1,017,867,000,000 |
66,889,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|