MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,350,836,000,000 169,506,762,000,000 242,652,309,049,999 269,408,834,795,318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,653,270,000,000 15,241,944,000,000 42,230,213,805,696 26,449,567,648,582
1. Tiền 10,308,050,000,000 6,311,683,000,000 9,358,058,653,678 9,984,505,583,520
2. Các khoản tương đương tiền 9,345,220,000,000 8,930,261,000,000 32,872,155,152,018 16,465,062,065,062
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,758,243,000,000 3,648,828,000,000 6,096,583,910,113 2,196,724,917,321
1. Chứng khoán kinh doanh 3,605,159,000,000 314,525,000,000 3,853,410,163,041
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,153,084,000,000 3,334,303,000,000 2,243,173,747,072 2,196,724,917,321
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,342,928,000,000 83,585,995,000,000 100,299,013,485,530 129,462,313,782,174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,112,289,000,000 20,959,204,000,000 21,086,813,532,123 26,994,268,177,443
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,767,291,000,000 30,163,319,000,000 37,964,517,096,586 44,267,122,205,772
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,824,123,000,000 13,892,113,000,000 14,387,256,883,933 16,414,064,116,793
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,180,233,000,000 19,155,796,000,000 27,649,316,983,370 42,634,482,594,858
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -541,008,000,000 -584,437,000,000 -788,891,010,482 -847,623,312,692
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,910,386,000,000 52,375,294,000,000 68,659,701,849,016 85,750,570,923,601
1. Hàng tồn kho 53,074,286,000,000 54,514,850,000,000 72,966,813,848,771 91,632,928,783,972
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,163,900,000,000 -2,139,556,000,000 -4,307,111,999,755 -5,882,357,860,371
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,686,009,000,000 14,654,701,000,000 25,366,795,999,644 25,549,657,523,640
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,455,458,000,000 1,355,718,000,000 3,488,951,705,254 3,855,400,819,146
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,773,819,000,000 6,834,512,000,000 7,583,216,481,372 7,327,042,625,466
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 561,133,000,000 582,931,000,000 525,308,215,882 368,913,374,278
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,895,599,000,000 5,881,540,000,000 13,769,319,597,136 13,998,300,704,750
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 263,973,098,000,000 271,859,761,000,000 265,956,317,996,625 286,162,181,247,084
I. Các khoản phải thu dài hạn 598,956,000,000 1,395,175,000,000 7,286,727,217,062 8,226,616,976,532
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,790,660,928,559
2. Trả trước cho người bán dài hạn 4,097,897,987,360 4,097,897,987,360
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 455,249,000,000 840,000,000,000 1,000,000,000 760,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 143,707,000,000 555,175,000,000 3,187,829,229,702 578,058,060,613
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 130,455,105,000,000 127,068,186,000,000 111,514,107,169,941 114,594,495,997,971
1. Tài sản cố định hữu hình 106,782,309,000,000 104,541,701,000,000 96,488,247,624,715 97,411,681,046,195
- Nguyên giá 134,050,869,000,000 134,001,214,000,000 121,683,343,216,171 125,740,304,591,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,268,560,000,000 -29,459,513,000,000 -25,195,095,591,456 -28,328,623,545,742
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,672,796,000,000 22,526,485,000,000 15,025,859,545,226 17,182,814,951,776
- Nguyên giá 30,283,727,000,000 30,661,153,000,000 24,804,598,211,347 28,667,355,439,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,610,931,000,000 -8,134,668,000,000 -9,778,738,666,121 -11,484,540,487,291
III. Bất động sản đầu tư 35,128,444,000,000 38,162,022,000,000 39,399,767,180,386 39,287,565,355,043
- Nguyên giá 43,419,869,000,000 47,005,648,000,000 48,733,811,268,605 49,010,477,364,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,291,425,000,000 -8,843,626,000,000 -9,334,044,088,219 -9,722,912,009,644
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,303,903,000,000 87,439,287,000,000 89,129,314,607,902 104,964,521,837,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,303,903,000,000 87,439,287,000,000 89,129,314,607,902 104,964,521,837,179
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,151,771,000,000 10,313,117,000,000 10,517,458,385,396 10,535,544,456,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 215,561,000,000 902,577,000,000 338,366,841,775 307,231,181,508
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,831,485,000,000 9,305,815,000,000 10,194,647,941,913 10,244,969,672,784
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -45,470,000,000 -45,470,000,000 -166,336,398,292 -166,336,398,292
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,195,000,000 150,195,000,000 150,780,000,000 149,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,334,919,000,000 7,481,974,000,000 8,108,943,435,938 8,553,436,624,359
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,806,361,000,000 5,370,221,000,000 5,089,301,047,026 5,204,514,348,849
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 669,094,000,000 775,850,000,000 760,203,993,921 1,467,875,468,908
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 299,089,000,000 1,331,425,127,786 1,032,336,527,786
5. Lợi thế thương mại 1,859,464,000,000 1,036,814,000,000 928,013,267,205 848,710,278,816
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 427,323,934,000,000 441,366,523,000,000 508,608,627,046,624 555,571,016,042,402
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 268,177,346,000,000 306,808,076,000,000 376,602,363,862,367 418,345,602,328,806
I. Nợ ngắn hạn 144,444,929,000,000 148,450,387,000,000 243,813,335,684,999 286,327,009,882,025
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,889,980,000,000 20,849,048,000,000 22,353,265,542,126 24,336,630,471,274
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,352,075,000,000 18,973,690,000,000 62,648,186,610,856 72,443,004,378,138
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,614,128,000,000 2,654,703,000,000 8,340,675,583,553 14,106,151,357,358
4. Phải trả người lao động 489,754,000,000 142,969,000,000 200,333,551,767 901,565,158,194
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,744,066,000,000 26,079,360,000,000 32,366,385,482,043 35,513,150,133,043
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,283,080,000,000 2,592,933,000,000 3,047,889,492,035 4,321,734,168,228
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,343,650,000,000 38,682,258,000,000 61,614,710,672,170 67,743,941,225,536
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,035,038,000,000 30,199,211,000,000 45,927,936,577,482 62,819,714,482,948
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,693,158,000,000 8,276,215,000,000 7,313,952,172,967 4,141,118,507,306
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 123,732,417,000,000 158,357,689,000,000 132,789,028,177,368 132,018,592,446,781
1. Phải trả người bán dài hạn 24,202,424,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,594,331,000,000 1,910,937,000,000 131,779,343,474 339,931,689,672
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,293,682,000,000 4,242,474,000,000 3,893,059,898,776 3,998,140,672,904
7. Phải trả dài hạn khác 2,578,894,000,000 5,574,776,000,000 4,504,670,582,661 2,015,965,976,907
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 102,180,175,000,000 109,348,630,000,000 110,949,522,222,075 109,703,345,604,709
9. Trái phiếu chuyển đổi 9,550,120,000,000 9,518,301,000,000 9,714,069,953,560 9,975,926,006,347
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 675,057,000,000 1,108,694,000,000 1,107,104,962,952 1,231,683,268,720
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,860,158,000,000 2,451,453,000,000 2,488,821,213,870 4,753,599,227,522
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,146,588,000,000 134,558,447,000,000 132,006,263,184,257 137,225,413,713,596
I. Vốn chủ sở hữu 159,146,588,000,000 134,558,447,000,000 132,006,263,184,257 137,225,413,713,596
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,675,533,000,000 38,688,573,000,000 38,688,573,060,001 38,688,573,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,052,148,000,000 38,139,356,000,000 38,139,355,610,001 38,139,355,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi 623,385,000,000 549,217,000,000 549,217,450,000 549,217,450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,063,173,000,000 40,050,133,000,000 40,050,132,800,804 40,050,132,800,804
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 18,481,872,000,000 18,481,872,000,000 18,481,872,470,828 18,481,872,470,828
5. Cổ phiếu quỹ -1,344,123,000,000 -1,344,123,000,000 -1,344,123,457,547 -1,344,123,457,547
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -205,091,000,000 -98,706,000,000 -173,733,544,170 -149,007,687,494
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 77,845,000,000 77,845,000,000 87,845,114,930 87,845,114,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,897,264,000,000 6,487,625,000,000 9,646,089,621,493 14,947,729,320,881
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -453,701,000,000 1,769,502,000,000 4,936,434,912,875 10,238,074,612,263
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,350,965,000,000 4,718,123,000,000 4,709,654,708,618 4,709,654,708,618
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 59,500,115,000,000 32,215,228,000,000 26,569,607,117,918 26,462,392,091,194
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 427,323,934,000,000 441,366,523,000,000 508,608,627,046,624 555,571,016,042,402
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.