TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
163,350,836,000,000 |
169,506,762,000,000 |
242,652,309,049,999 |
269,408,834,795,318 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,653,270,000,000 |
15,241,944,000,000 |
42,230,213,805,696 |
26,449,567,648,582 |
|
1. Tiền |
10,308,050,000,000 |
6,311,683,000,000 |
9,358,058,653,678 |
9,984,505,583,520 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,345,220,000,000 |
8,930,261,000,000 |
32,872,155,152,018 |
16,465,062,065,062 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,758,243,000,000 |
3,648,828,000,000 |
6,096,583,910,113 |
2,196,724,917,321 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,605,159,000,000 |
314,525,000,000 |
3,853,410,163,041 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,153,084,000,000 |
3,334,303,000,000 |
2,243,173,747,072 |
2,196,724,917,321 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,342,928,000,000 |
83,585,995,000,000 |
100,299,013,485,530 |
129,462,313,782,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,112,289,000,000 |
20,959,204,000,000 |
21,086,813,532,123 |
26,994,268,177,443 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,767,291,000,000 |
30,163,319,000,000 |
37,964,517,096,586 |
44,267,122,205,772 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,824,123,000,000 |
13,892,113,000,000 |
14,387,256,883,933 |
16,414,064,116,793 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,180,233,000,000 |
19,155,796,000,000 |
27,649,316,983,370 |
42,634,482,594,858 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-541,008,000,000 |
-584,437,000,000 |
-788,891,010,482 |
-847,623,312,692 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,910,386,000,000 |
52,375,294,000,000 |
68,659,701,849,016 |
85,750,570,923,601 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,074,286,000,000 |
54,514,850,000,000 |
72,966,813,848,771 |
91,632,928,783,972 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,163,900,000,000 |
-2,139,556,000,000 |
-4,307,111,999,755 |
-5,882,357,860,371 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,686,009,000,000 |
14,654,701,000,000 |
25,366,795,999,644 |
25,549,657,523,640 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,455,458,000,000 |
1,355,718,000,000 |
3,488,951,705,254 |
3,855,400,819,146 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,773,819,000,000 |
6,834,512,000,000 |
7,583,216,481,372 |
7,327,042,625,466 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
561,133,000,000 |
582,931,000,000 |
525,308,215,882 |
368,913,374,278 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,895,599,000,000 |
5,881,540,000,000 |
13,769,319,597,136 |
13,998,300,704,750 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
263,973,098,000,000 |
271,859,761,000,000 |
265,956,317,996,625 |
286,162,181,247,084 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
598,956,000,000 |
1,395,175,000,000 |
7,286,727,217,062 |
8,226,616,976,532 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
2,790,660,928,559 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
4,097,897,987,360 |
4,097,897,987,360 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
455,249,000,000 |
840,000,000,000 |
1,000,000,000 |
760,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
143,707,000,000 |
555,175,000,000 |
3,187,829,229,702 |
578,058,060,613 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
130,455,105,000,000 |
127,068,186,000,000 |
111,514,107,169,941 |
114,594,495,997,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
106,782,309,000,000 |
104,541,701,000,000 |
96,488,247,624,715 |
97,411,681,046,195 |
|
- Nguyên giá |
134,050,869,000,000 |
134,001,214,000,000 |
121,683,343,216,171 |
125,740,304,591,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,268,560,000,000 |
-29,459,513,000,000 |
-25,195,095,591,456 |
-28,328,623,545,742 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,672,796,000,000 |
22,526,485,000,000 |
15,025,859,545,226 |
17,182,814,951,776 |
|
- Nguyên giá |
30,283,727,000,000 |
30,661,153,000,000 |
24,804,598,211,347 |
28,667,355,439,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,610,931,000,000 |
-8,134,668,000,000 |
-9,778,738,666,121 |
-11,484,540,487,291 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
35,128,444,000,000 |
38,162,022,000,000 |
39,399,767,180,386 |
39,287,565,355,043 |
|
- Nguyên giá |
43,419,869,000,000 |
47,005,648,000,000 |
48,733,811,268,605 |
49,010,477,364,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,291,425,000,000 |
-8,843,626,000,000 |
-9,334,044,088,219 |
-9,722,912,009,644 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
80,303,903,000,000 |
87,439,287,000,000 |
89,129,314,607,902 |
104,964,521,837,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
80,303,903,000,000 |
87,439,287,000,000 |
89,129,314,607,902 |
104,964,521,837,179 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,151,771,000,000 |
10,313,117,000,000 |
10,517,458,385,396 |
10,535,544,456,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
215,561,000,000 |
902,577,000,000 |
338,366,841,775 |
307,231,181,508 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,831,485,000,000 |
9,305,815,000,000 |
10,194,647,941,913 |
10,244,969,672,784 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-45,470,000,000 |
-45,470,000,000 |
-166,336,398,292 |
-166,336,398,292 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,195,000,000 |
150,195,000,000 |
150,780,000,000 |
149,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,334,919,000,000 |
7,481,974,000,000 |
8,108,943,435,938 |
8,553,436,624,359 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,806,361,000,000 |
5,370,221,000,000 |
5,089,301,047,026 |
5,204,514,348,849 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
669,094,000,000 |
775,850,000,000 |
760,203,993,921 |
1,467,875,468,908 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
299,089,000,000 |
1,331,425,127,786 |
1,032,336,527,786 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,859,464,000,000 |
1,036,814,000,000 |
928,013,267,205 |
848,710,278,816 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
427,323,934,000,000 |
441,366,523,000,000 |
508,608,627,046,624 |
555,571,016,042,402 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
268,177,346,000,000 |
306,808,076,000,000 |
376,602,363,862,367 |
418,345,602,328,806 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,444,929,000,000 |
148,450,387,000,000 |
243,813,335,684,999 |
286,327,009,882,025 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,889,980,000,000 |
20,849,048,000,000 |
22,353,265,542,126 |
24,336,630,471,274 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,352,075,000,000 |
18,973,690,000,000 |
62,648,186,610,856 |
72,443,004,378,138 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,614,128,000,000 |
2,654,703,000,000 |
8,340,675,583,553 |
14,106,151,357,358 |
|
4. Phải trả người lao động |
489,754,000,000 |
142,969,000,000 |
200,333,551,767 |
901,565,158,194 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,744,066,000,000 |
26,079,360,000,000 |
32,366,385,482,043 |
35,513,150,133,043 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,283,080,000,000 |
2,592,933,000,000 |
3,047,889,492,035 |
4,321,734,168,228 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,343,650,000,000 |
38,682,258,000,000 |
61,614,710,672,170 |
67,743,941,225,536 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,035,038,000,000 |
30,199,211,000,000 |
45,927,936,577,482 |
62,819,714,482,948 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,693,158,000,000 |
8,276,215,000,000 |
7,313,952,172,967 |
4,141,118,507,306 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
123,732,417,000,000 |
158,357,689,000,000 |
132,789,028,177,368 |
132,018,592,446,781 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
24,202,424,000,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,594,331,000,000 |
1,910,937,000,000 |
131,779,343,474 |
339,931,689,672 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,293,682,000,000 |
4,242,474,000,000 |
3,893,059,898,776 |
3,998,140,672,904 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,578,894,000,000 |
5,574,776,000,000 |
4,504,670,582,661 |
2,015,965,976,907 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
102,180,175,000,000 |
109,348,630,000,000 |
110,949,522,222,075 |
109,703,345,604,709 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
9,550,120,000,000 |
9,518,301,000,000 |
9,714,069,953,560 |
9,975,926,006,347 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
675,057,000,000 |
1,108,694,000,000 |
1,107,104,962,952 |
1,231,683,268,720 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,860,158,000,000 |
2,451,453,000,000 |
2,488,821,213,870 |
4,753,599,227,522 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
159,146,588,000,000 |
134,558,447,000,000 |
132,006,263,184,257 |
137,225,413,713,596 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
159,146,588,000,000 |
134,558,447,000,000 |
132,006,263,184,257 |
137,225,413,713,596 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,675,533,000,000 |
38,688,573,000,000 |
38,688,573,060,001 |
38,688,573,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,052,148,000,000 |
38,139,356,000,000 |
38,139,355,610,001 |
38,139,355,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
623,385,000,000 |
549,217,000,000 |
549,217,450,000 |
549,217,450,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
40,063,173,000,000 |
40,050,133,000,000 |
40,050,132,800,804 |
40,050,132,800,804 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
18,481,872,000,000 |
18,481,872,000,000 |
18,481,872,470,828 |
18,481,872,470,828 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,344,123,000,000 |
-1,344,123,000,000 |
-1,344,123,457,547 |
-1,344,123,457,547 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-205,091,000,000 |
-98,706,000,000 |
-173,733,544,170 |
-149,007,687,494 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
77,845,000,000 |
77,845,000,000 |
87,845,114,930 |
87,845,114,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,897,264,000,000 |
6,487,625,000,000 |
9,646,089,621,493 |
14,947,729,320,881 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-453,701,000,000 |
1,769,502,000,000 |
4,936,434,912,875 |
10,238,074,612,263 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,350,965,000,000 |
4,718,123,000,000 |
4,709,654,708,618 |
4,709,654,708,618 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
59,500,115,000,000 |
32,215,228,000,000 |
26,569,607,117,918 |
26,462,392,091,194 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
427,323,934,000,000 |
441,366,523,000,000 |
508,608,627,046,624 |
555,571,016,042,402 |
|