TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
102,471,475,006,107 |
91,216,562,000,000 |
94,888,743,000,000 |
161,399,666,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,504,657,365,090 |
4,823,696,000,000 |
5,628,313,000,000 |
29,835,077,000,000 |
|
1. Tiền |
2,633,827,631,055 |
589,818,000,000 |
2,553,086,000,000 |
3,546,895,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,870,829,734,035 |
4,233,878,000,000 |
3,075,227,000,000 |
26,288,182,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,097,859,405,623 |
4,781,458,000,000 |
2,621,355,000,000 |
3,799,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,605,821,313,795 |
2,147,535,000,000 |
|
2,211,867,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,492,038,091,828 |
2,633,923,000,000 |
2,621,355,000,000 |
1,587,333,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,375,165,845,928 |
37,928,893,000,000 |
44,040,609,000,000 |
54,791,425,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,342,577,303,825 |
15,213,892,000,000 |
17,337,732,000,000 |
14,862,600,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,580,578,338,284 |
8,763,879,000,000 |
9,439,465,000,000 |
11,453,337,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,845,862,985,299 |
3,921,463,000,000 |
4,060,613,000,000 |
3,384,613,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,689,823,010,613 |
10,152,978,000,000 |
13,346,300,000,000 |
25,282,107,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-83,675,792,093 |
-123,319,000,000 |
-143,501,000,000 |
-191,232,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,955,358,029,662 |
28,542,791,000,000 |
29,742,659,000,000 |
41,918,706,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,995,474,766,181 |
28,567,889,000,000 |
29,816,857,000,000 |
41,977,682,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-40,116,736,519 |
-25,098,000,000 |
-74,198,000,000 |
-58,976,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,538,434,359,804 |
15,139,724,000,000 |
12,855,807,000,000 |
31,055,258,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
743,777,472,319 |
1,572,024,000,000 |
1,365,365,000,000 |
3,643,746,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
350,762,033,972 |
433,294,000,000 |
527,181,000,000 |
563,547,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,984,825,727 |
22,330,000,000 |
37,285,000,000 |
39,201,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,425,910,027,786 |
13,112,076,000,000 |
10,925,976,000,000 |
26,808,764,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
117,167,269,666,580 |
139,201,127,000,000 |
139,073,841,000,000 |
138,161,890,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,019,433,672,297 |
14,955,143,000,000 |
20,177,640,000,000 |
17,762,890,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
8,937,663,000,000 |
|
936,343,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,019,433,672,297 |
6,017,480,000,000 |
20,177,640,000,000 |
16,826,547,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,932,229,961,938 |
7,455,509,000,000 |
7,431,527,000,000 |
8,219,253,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,724,264,159,279 |
6,705,908,000,000 |
6,213,205,000,000 |
7,023,881,000,000 |
|
- Nguyên giá |
6,208,546,113,467 |
7,352,357,000,000 |
6,913,653,000,000 |
7,826,632,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-484,281,954,188 |
-646,449,000,000 |
-700,448,000,000 |
-802,751,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
207,965,802,659 |
749,601,000,000 |
1,218,322,000,000 |
1,195,372,000,000 |
|
- Nguyên giá |
318,381,703,635 |
834,546,000,000 |
1,393,167,000,000 |
1,398,933,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,415,900,976 |
-84,945,000,000 |
-174,845,000,000 |
-203,561,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,838,599,852,918 |
11,973,125,000,000 |
17,322,765,000,000 |
16,681,470,000,000 |
|
- Nguyên giá |
12,696,861,588,674 |
12,973,815,000,000 |
18,322,615,000,000 |
17,932,079,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-858,261,735,756 |
-1,000,690,000,000 |
-999,850,000,000 |
-1,250,609,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,762,589,879,448 |
44,696,725,000,000 |
45,540,372,000,000 |
53,706,716,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,762,589,879,448 |
44,696,725,000,000 |
45,540,372,000,000 |
53,706,716,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,073,782,893,096 |
10,951,996,000,000 |
11,833,087,000,000 |
11,846,171,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,478,747,047,391 |
3,568,565,000,000 |
3,623,733,000,000 |
3,636,817,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,410,355,845,705 |
7,263,751,000,000 |
8,089,674,000,000 |
8,089,674,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
184,680,000,000 |
119,680,000,000 |
119,680,000,000 |
119,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,540,633,406,883 |
49,168,629,000,000 |
36,768,450,000,000 |
29,945,390,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,954,826,700,417 |
1,717,557,000,000 |
1,698,991,000,000 |
1,618,375,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
459,211,289,322 |
535,084,000,000 |
515,483,000,000 |
501,496,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
43,681,769,690,250 |
45,505,867,000,000 |
33,194,611,000,000 |
26,517,686,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
2,444,825,726,894 |
1,410,121,000,000 |
1,359,365,000,000 |
1,307,833,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
219,638,744,672,687 |
230,417,689,000,000 |
233,962,584,000,000 |
299,561,556,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
100,096,480,950,852 |
98,718,528,000,000 |
97,890,687,000,000 |
170,213,909,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,301,093,504,933 |
75,081,616,000,000 |
70,673,122,000,000 |
152,685,853,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,706,245,377,786 |
12,614,628,000,000 |
13,318,347,000,000 |
11,370,122,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,805,520,528,447 |
8,916,237,000,000 |
5,810,294,000,000 |
48,975,436,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,292,194,711,633 |
3,746,638,000,000 |
1,467,498,000,000 |
5,649,483,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,280,261,717,955 |
16,458,882,000,000 |
16,104,749,000,000 |
17,533,177,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
605,500,332,052 |
607,828,000,000 |
493,115,000,000 |
549,899,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,995,550,084,045 |
31,836,562,000,000 |
26,166,994,000,000 |
48,153,162,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,988,258,138,797 |
250,820,000,000 |
6,114,220,000,000 |
19,207,213,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
627,562,614,218 |
650,021,000,000 |
1,197,905,000,000 |
1,247,361,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,795,387,445,919 |
23,636,912,000,000 |
27,217,565,000,000 |
17,528,056,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,210,814,146,978 |
1,605,704,000,000 |
1,811,918,000,000 |
21,779,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,312,659,574,313 |
1,207,836,000,000 |
1,249,324,000,000 |
1,039,448,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
228,457,186,053 |
223,707,000,000 |
3,705,791,000,000 |
2,492,166,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,520,443,407,680 |
19,667,987,000,000 |
19,352,528,000,000 |
12,653,753,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
198,873,041,543 |
608,805,000,000 |
694,805,000,000 |
749,701,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
324,140,089,352 |
322,873,000,000 |
403,199,000,000 |
571,209,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,542,263,721,835 |
131,699,161,000,000 |
136,071,897,000,000 |
129,347,647,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,542,263,721,835 |
131,699,161,000,000 |
136,071,897,000,000 |
129,347,647,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,543,674,880,000 |
43,543,675,000,000 |
43,543,675,000,000 |
43,543,675,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,543,674,880,000 |
43,543,675,000,000 |
43,543,675,000,000 |
43,543,675,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,260,023,457,400 |
1,260,023,000,000 |
1,260,023,000,000 |
1,260,023,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
529,354,702,967 |
529,354,000,000 |
524,355,000,000 |
529,355,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,737,522,451,421 |
83,050,099,000,000 |
83,893,061,000,000 |
75,150,685,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,412,388,874,310 |
41,863,501,000,000 |
4,479,615,000,000 |
4,445,976,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,325,133,577,111 |
41,186,598,000,000 |
79,413,446,000,000 |
70,704,709,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,471,688,230,047 |
3,316,010,000,000 |
6,850,783,000,000 |
8,863,909,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
219,638,744,672,687 |
230,417,689,000,000 |
233,962,584,000,000 |
299,561,556,000,000 |
|