MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGS

 Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE (HNX)

Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE - VGS
Tiền thân của Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE là Nhà máy Ống thép Việt Đức trực thuộc Công ty Thép và Vật tư Công nghiệp SIMCO. Ngày 25/12/2002, Nhà máy ông thép Việt Đức được xây dựng tại Vĩnh Phúc và bắt đầu cung cấp sản phẩm kể từ tháng 07/2003. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các loại ông thép, inox; sản xuất két bạc két sắt; xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi; vận tải hành khách...
Cập nhật:
15:15 T4, 09/07/2025
28.50
  0.9 (3.26%)
Khối lượng
2,168,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.6
  • Giá trần
    30.3
  • Giá sàn
    24.9
  • Giá mở cửa
    27.9
  • Giá cao nhất
    30.2
  • Giá thấp nhất
    27.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -16,200
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.49 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.15 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/01/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 22/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 16/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.1%
- 27/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 11/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.25
  •        P/E :
    11.49
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.12
  •        P/B:
    1.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,536,360
  • KLCP đang niêm yết:
    55,932,126
  • KLCP đang lưu hành:
    61,525,339
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,753.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,993,926,822 1,914,246,611 1,654,364,831 1,796,816,726
Giá vốn hàng bán 1,952,423,955 1,867,850,452 1,531,974,530 1,720,148,942
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,234,381 39,382,585 107,601,383 66,642,001
Lợi nhuận tài chính -4,358,892 -5,402,856 -4,555,978 -4,541,937
Lợi nhuận khác 97,058 42,399 -198,143 89,428
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,464,910 12,508,220 90,568,560 48,854,644
Lợi nhuận sau thuế 12,112,622 9,534,493 74,179,728 40,961,007
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,111,105 9,533,116 74,169,438 40,953,177
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,377,420,061 1,333,160,997 1,326,965,173 1,624,552,696
Tổng tài sản 2,349,962,776 2,312,631,347 2,334,095,794 2,647,729,678
Nợ ngắn hạn 1,135,179,143 1,087,930,061 1,043,789,791 1,316,394,254
Tổng nợ 1,342,451,822 1,295,585,900 1,249,520,630 1,522,188,093
Vốn chủ sở hữu 1,007,510,954 1,017,045,447 1,084,575,164 1,125,541,585
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.22 2.8 1.03 1.84
17.98 19.78 18.42 19.39
5.77 15.61 22.33 16.85
6.04 6.2 2.37 4.71
13.6 15.48 5.92 10.13
3.91 3.94 0.77 1.49
3.91 3.94 2.52 3.02
55.59 59.95 59.9 53.53
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k0 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k51 %54 %57 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.