MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGS

 Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE (HNX)

Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE
Tiền thân của Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE là Nhà máy Ống thép Việt Đức trực thuộc Công ty Thép và Vật tư Công nghiệp SIMCO. Ngày 25/12/2002, Nhà máy ông thép Việt Đức được xây dựng tại Vĩnh Phúc và bắt đầu cung cấp sản phẩm kể từ tháng 07/2003. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các loại ông thép, inox; sản xuất két bạc két sắt; xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi; vận tải hành khách...
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
16.1
  -0.2 (-1.23%)
Khối lượng
701,410
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.3
  • Giá trần
    17.9
  • Giá sàn
    14.7
  • Giá mở cửa
    16
  • Giá cao nhất
    16.4
  • Giá thấp nhất
    16
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.64 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/01/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 22/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 16/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.1%
- 22/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 11/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.51
  •        P/E :
    10.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.90
  • (**) Hệ số beta:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,044,704
  • KLCP đang niêm yết:
    48,427,921
  • KLCP đang lưu hành:
    48,427,921
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    779.69
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,688,976,895 1,940,053,892 2,353,022,900 2,123,998,083
Giá vốn hàng bán 1,635,745,160 1,910,644,391 2,304,130,397 2,080,128,310
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,421,907 27,534,441 46,353,485 41,957,210
Lợi nhuận tài chính -9,774,116 -8,503,316 -10,316,567 -9,268,982
Lợi nhuận khác 2,954 596,478 -266,280 542,936
Tổng lợi nhuận trước thuế 42,625,797 5,572,361 19,742,559 16,800,387
Lợi nhuận sau thuế 37,009,362 4,989,123 17,667,896 13,601,743
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 37,002,464 4,989,012 17,666,654 13,598,641
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,903,372,552 1,534,680,642 1,486,075,822 1,709,232,331
Tổng tài sản 2,529,327,103 2,174,160,614 2,150,970,046 2,313,790,688
Nợ ngắn hạn 1,492,776,276 1,166,735,160 1,222,025,201 1,369,378,559
Tổng nợ 1,618,838,331 1,258,682,719 1,224,486,760 1,373,591,118
Vốn chủ sở hữu 910,488,772 915,477,895 926,483,286 940,199,571
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.