1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,688,976,895,479 |
1,940,053,891,878 |
2,353,022,899,577 |
2,123,998,083,492 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
809,828,149 |
1,875,059,428 |
2,539,017,969 |
1,912,562,672 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,688,167,067,330 |
1,938,178,832,450 |
2,350,483,881,608 |
2,122,085,520,820 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,635,745,160,067 |
1,910,644,391,033 |
2,304,130,396,763 |
2,080,128,310,476 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,421,907,263 |
27,534,441,417 |
46,353,484,845 |
41,957,210,344 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,026,168 |
30,732,042 |
783,193,523 |
171,750,003 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,792,142,578 |
8,534,047,964 |
11,099,760,433 |
9,440,731,586 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,785,964,978 |
8,534,047,964 |
11,099,735,695 |
9,440,731,586 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
14,543,623,945 |
2,656,169,955 |
9,344,797,995 |
807,164,948 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,442,390,354 |
10,530,554,417 |
14,322,574,998 |
11,409,664,983 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,126,181,943 |
6,180,858,250 |
11,050,301,202 |
5,828,277,461 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,622,842,501 |
4,975,882,783 |
20,008,839,730 |
16,257,451,265 |
|
12. Thu nhập khác |
2,969,193 |
596,482,901 |
11,798,885 |
543,660,155 |
|
13. Chi phí khác |
14,801 |
4,541 |
278,079,316 |
723,960 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,954,392 |
596,478,360 |
-266,280,431 |
542,936,195 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,625,796,893 |
5,572,361,143 |
19,742,559,299 |
16,800,387,460 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,616,434,589 |
583,238,238 |
2,074,663,591 |
3,198,644,503 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,009,362,304 |
4,989,122,905 |
17,667,895,708 |
13,601,742,957 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,002,464,335 |
4,989,011,676 |
17,666,653,586 |
13,598,641,423 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,897,969 |
111,229 |
1,242,122 |
3,101,534 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
879 |
118 |
420 |
281 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|