MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,688,976,895,479 1,940,053,891,878 2,353,022,899,577 2,123,998,083,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 809,828,149 1,875,059,428 2,539,017,969 1,912,562,672
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,688,167,067,330 1,938,178,832,450 2,350,483,881,608 2,122,085,520,820
4. Giá vốn hàng bán 1,635,745,160,067 1,910,644,391,033 2,304,130,396,763 2,080,128,310,476
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,421,907,263 27,534,441,417 46,353,484,845 41,957,210,344
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,026,168 30,732,042 783,193,523 171,750,003
7. Chi phí tài chính 9,792,142,578 8,534,047,964 11,099,760,433 9,440,731,586
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,785,964,978 8,534,047,964 11,099,735,695 9,440,731,586
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 14,543,623,945 2,656,169,955 9,344,797,995 807,164,948
9. Chi phí bán hàng 8,442,390,354 10,530,554,417 14,322,574,998 11,409,664,983
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,126,181,943 6,180,858,250 11,050,301,202 5,828,277,461
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,622,842,501 4,975,882,783 20,008,839,730 16,257,451,265
12. Thu nhập khác 2,969,193 596,482,901 11,798,885 543,660,155
13. Chi phí khác 14,801 4,541 278,079,316 723,960
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,954,392 596,478,360 -266,280,431 542,936,195
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,625,796,893 5,572,361,143 19,742,559,299 16,800,387,460
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,616,434,589 583,238,238 2,074,663,591 3,198,644,503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,009,362,304 4,989,122,905 17,667,895,708 13,601,742,957
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,002,464,335 4,989,011,676 17,666,653,586 13,598,641,423
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,897,969 111,229 1,242,122 3,101,534
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 879 118 420 281
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.