1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,537,054,645,832 |
1,844,217,902,781 |
1,658,933,643,787 |
1,964,667,285,723 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,797,092,508 |
5,062,870,031 |
4,680,406,698 |
2,757,975,069 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,527,257,553,324 |
1,839,155,032,750 |
1,654,253,237,089 |
1,961,909,310,654 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,468,794,271,764 |
1,732,526,403,621 |
1,602,934,979,236 |
1,891,301,436,437 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,463,281,560 |
106,628,629,129 |
51,318,257,853 |
70,607,874,217 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,410,788 |
11,740,267 |
21,392,562 |
12,790,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,613,015,163 |
5,625,457,966 |
5,413,198,949 |
6,139,475,242 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,617,949,606 |
5,593,324,929 |
5,413,198,949 |
6,137,596,179 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
8,387,239,925 |
10,056,759,841 |
2,253,353,241 |
|
9. Chi phí bán hàng |
28,809,653,245 |
33,652,527,380 |
15,049,737,683 |
21,150,735,434 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-4,413,804,771 |
4,978,918,908 |
6,086,267,928 |
6,881,209,946 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,467,828,711 |
70,770,705,067 |
34,847,205,696 |
38,702,597,626 |
|
12. Thu nhập khác |
160,303,807 |
66,064,354 |
504,470,797 |
34,647,050 |
|
13. Chi phí khác |
150,880,207 |
282,133,117 |
133,207,210 |
674,148,549 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,423,600 |
-216,068,763 |
371,263,587 |
-639,501,499 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,477,252,311 |
70,554,636,304 |
35,218,469,283 |
38,063,096,127 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,734,837,534 |
11,818,059,486 |
5,057,552,889 |
7,614,767,693 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,742,414,777 |
58,736,576,818 |
30,160,916,394 |
30,448,328,434 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,735,445,957 |
58,728,768,564 |
30,158,393,901 |
30,441,905,585 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,968,820 |
7,808,254 |
2,522,493 |
6,422,849 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
540 |
1,171 |
716 |
723 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|