TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,709,232,330,898 |
1,306,014,351,471 |
1,278,314,997,622 |
1,480,367,394,870 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,122,921,284 |
28,932,636,521 |
75,392,013,104 |
162,307,331,577 |
|
1. Tiền |
50,122,921,284 |
28,932,636,521 |
75,392,013,104 |
162,307,331,577 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,046,948,019,291 |
811,605,219,985 |
783,395,471,956 |
878,877,761,029 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
993,338,462,334 |
770,581,918,489 |
743,678,427,274 |
815,080,963,826 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,847,856,850 |
10,283,949,183 |
10,370,059,683 |
36,836,298,173 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,005,971,993 |
53,756,301,331 |
53,250,272,583 |
51,750,125,180 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,244,271,886 |
-23,016,949,018 |
-23,903,287,584 |
-24,789,626,150 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
591,226,885,223 |
461,015,449,088 |
417,019,261,021 |
427,480,584,416 |
|
1. Hàng tồn kho |
591,226,885,223 |
461,015,449,088 |
417,019,261,021 |
427,480,584,416 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,934,505,100 |
4,461,045,877 |
2,508,251,541 |
11,701,717,848 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,456,234 |
2,802,228,429 |
1,487,041,389 |
6,981,971,170 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,851,747,729 |
1,627,974,022 |
1,007,924,419 |
4,719,746,678 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
40,301,137 |
30,843,426 |
13,285,733 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
604,558,357,429 |
779,600,432,240 |
951,868,605,334 |
966,925,549,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
187,300,000 |
187,300,000 |
187,300,000 |
187,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
187,300,000 |
187,300,000 |
187,300,000 |
187,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
136,864,350,482 |
133,177,403,125 |
129,523,219,741 |
125,998,020,392 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
119,988,828,847 |
116,388,978,390 |
112,821,891,906 |
109,383,789,457 |
|
- Nguyên giá |
493,481,112,916 |
493,481,112,916 |
482,797,694,632 |
482,797,694,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-373,492,284,069 |
-377,092,134,526 |
-369,975,802,726 |
-373,413,905,175 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,875,521,635 |
16,788,424,735 |
16,701,327,835 |
16,614,230,935 |
|
- Nguyên giá |
22,398,866,201 |
22,398,866,201 |
22,398,866,201 |
22,398,866,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,523,344,566 |
-5,610,441,466 |
-5,697,538,366 |
-5,784,635,266 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
340,063,335,952 |
519,614,561,157 |
695,950,554,954 |
707,750,096,680 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
340,063,335,952 |
519,614,561,157 |
695,950,554,954 |
707,750,096,680 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
112,735,498,017 |
111,998,292,142 |
110,306,713,069 |
113,638,549,053 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
112,735,498,017 |
111,998,292,142 |
110,306,713,069 |
113,638,549,053 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,707,872,978 |
14,622,875,816 |
15,900,817,570 |
19,351,583,869 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,707,872,978 |
14,622,875,816 |
15,900,817,570 |
19,351,583,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,313,790,688,327 |
2,085,614,783,711 |
2,230,183,602,956 |
2,447,292,944,864 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,373,591,117,760 |
1,135,651,578,294 |
1,271,239,959,671 |
1,465,937,632,863 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,369,378,558,974 |
1,029,925,019,508 |
1,063,084,400,885 |
1,258,692,254,077 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
739,948,823,361 |
389,682,698,069 |
454,085,401,321 |
523,903,164,439 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
325,502,524 |
262,034,443 |
373,667,213 |
10,545,468,002 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,304,866,600 |
7,452,939,412 |
16,895,616,982 |
9,528,803,722 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,503,399,215 |
6,671,516,700 |
6,805,166,678 |
13,038,491,101 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
711,712,706 |
1,150,340,160 |
486,858,905 |
705,911,781 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,032,115,999 |
2,154,123,454 |
2,659,530,011 |
1,998,919,604 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,591,706,773 |
2,807,806,417 |
2,849,875,811 |
855,736,621 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
586,621,336,391 |
593,595,165,448 |
553,036,447,559 |
668,923,812,667 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,339,095,405 |
26,148,395,405 |
25,891,836,405 |
29,191,946,140 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,212,558,786 |
105,726,558,786 |
208,155,558,786 |
207,245,378,786 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,212,558,786 |
3,326,558,786 |
3,355,558,786 |
3,445,378,786 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
102,400,000,000 |
204,800,000,000 |
203,800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
940,199,570,567 |
949,963,205,417 |
958,943,643,285 |
981,355,312,001 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
940,199,570,567 |
949,963,205,417 |
958,943,643,285 |
981,355,312,001 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
484,279,210,000 |
484,279,210,000 |
532,696,700,000 |
532,696,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
484,279,210,000 |
484,279,210,000 |
532,696,700,000 |
532,696,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
47,970,000,000 |
48,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,567,993,046 |
49,567,993,046 |
49,567,993,047 |
51,515,183,112 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,582,581,167 |
11,582,581,167 |
11,582,581,167 |
11,582,581,167 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
324,795,380,597 |
334,556,637,111 |
247,137,121,381 |
267,599,742,737 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
311,196,739,174 |
311,196,739,174 |
214,779,249,174 |
214,779,249,174 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,598,641,423 |
23,359,897,937 |
32,357,872,207 |
52,820,493,563 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
139,019,058 |
141,397,394 |
153,860,991 |
125,718,286 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,313,790,688,327 |
2,085,614,783,711 |
2,230,183,602,956 |
2,447,292,944,864 |
|