MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,709,232,330,898 1,306,014,351,471 1,278,314,997,622 1,480,367,394,870
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,122,921,284 28,932,636,521 75,392,013,104 162,307,331,577
1. Tiền 50,122,921,284 28,932,636,521 75,392,013,104 162,307,331,577
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,046,948,019,291 811,605,219,985 783,395,471,956 878,877,761,029
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 993,338,462,334 770,581,918,489 743,678,427,274 815,080,963,826
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,847,856,850 10,283,949,183 10,370,059,683 36,836,298,173
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,005,971,993 53,756,301,331 53,250,272,583 51,750,125,180
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,244,271,886 -23,016,949,018 -23,903,287,584 -24,789,626,150
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 591,226,885,223 461,015,449,088 417,019,261,021 427,480,584,416
1. Hàng tồn kho 591,226,885,223 461,015,449,088 417,019,261,021 427,480,584,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,934,505,100 4,461,045,877 2,508,251,541 11,701,717,848
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,456,234 2,802,228,429 1,487,041,389 6,981,971,170
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,851,747,729 1,627,974,022 1,007,924,419 4,719,746,678
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,301,137 30,843,426 13,285,733
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 604,558,357,429 779,600,432,240 951,868,605,334 966,925,549,994
I. Các khoản phải thu dài hạn 187,300,000 187,300,000 187,300,000 187,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 187,300,000 187,300,000 187,300,000 187,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 136,864,350,482 133,177,403,125 129,523,219,741 125,998,020,392
1. Tài sản cố định hữu hình 119,988,828,847 116,388,978,390 112,821,891,906 109,383,789,457
- Nguyên giá 493,481,112,916 493,481,112,916 482,797,694,632 482,797,694,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -373,492,284,069 -377,092,134,526 -369,975,802,726 -373,413,905,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,875,521,635 16,788,424,735 16,701,327,835 16,614,230,935
- Nguyên giá 22,398,866,201 22,398,866,201 22,398,866,201 22,398,866,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,523,344,566 -5,610,441,466 -5,697,538,366 -5,784,635,266
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 340,063,335,952 519,614,561,157 695,950,554,954 707,750,096,680
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 340,063,335,952 519,614,561,157 695,950,554,954 707,750,096,680
V. Đầu tư tài chính dài hạn 112,735,498,017 111,998,292,142 110,306,713,069 113,638,549,053
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 112,735,498,017 111,998,292,142 110,306,713,069 113,638,549,053
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,707,872,978 14,622,875,816 15,900,817,570 19,351,583,869
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,707,872,978 14,622,875,816 15,900,817,570 19,351,583,869
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,313,790,688,327 2,085,614,783,711 2,230,183,602,956 2,447,292,944,864
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,373,591,117,760 1,135,651,578,294 1,271,239,959,671 1,465,937,632,863
I. Nợ ngắn hạn 1,369,378,558,974 1,029,925,019,508 1,063,084,400,885 1,258,692,254,077
1. Phải trả người bán ngắn hạn 739,948,823,361 389,682,698,069 454,085,401,321 523,903,164,439
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 325,502,524 262,034,443 373,667,213 10,545,468,002
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,304,866,600 7,452,939,412 16,895,616,982 9,528,803,722
4. Phải trả người lao động 7,503,399,215 6,671,516,700 6,805,166,678 13,038,491,101
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 711,712,706 1,150,340,160 486,858,905 705,911,781
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,032,115,999 2,154,123,454 2,659,530,011 1,998,919,604
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,591,706,773 2,807,806,417 2,849,875,811 855,736,621
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 586,621,336,391 593,595,165,448 553,036,447,559 668,923,812,667
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,339,095,405 26,148,395,405 25,891,836,405 29,191,946,140
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,212,558,786 105,726,558,786 208,155,558,786 207,245,378,786
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,212,558,786 3,326,558,786 3,355,558,786 3,445,378,786
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 102,400,000,000 204,800,000,000 203,800,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 940,199,570,567 949,963,205,417 958,943,643,285 981,355,312,001
I. Vốn chủ sở hữu 940,199,570,567 949,963,205,417 958,943,643,285 981,355,312,001
1. Vốn góp của chủ sở hữu 484,279,210,000 484,279,210,000 532,696,700,000 532,696,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 484,279,210,000 484,279,210,000 532,696,700,000 532,696,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,835,386,699 69,835,386,699 69,835,386,699 69,835,386,699
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 47,970,000,000 48,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,567,993,046 49,567,993,046 49,567,993,047 51,515,183,112
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,582,581,167 11,582,581,167 11,582,581,167 11,582,581,167
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 324,795,380,597 334,556,637,111 247,137,121,381 267,599,742,737
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 311,196,739,174 311,196,739,174 214,779,249,174 214,779,249,174
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,598,641,423 23,359,897,937 32,357,872,207 52,820,493,563
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 139,019,058 141,397,394 153,860,991 125,718,286
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,313,790,688,327 2,085,614,783,711 2,230,183,602,956 2,447,292,944,864
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.