MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,861,419,133,040 7,325,551,939,115 7,563,571,969,411 7,906,934,200,751
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,861,419,133,040 7,325,551,939,115 7,563,571,969,411 7,906,934,200,751
4. Giá vốn hàng bán 3,722,474,162,296 3,575,592,983,358 3,432,679,155,544 3,775,687,733,083
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,138,944,970,744 3,749,958,955,757 4,130,892,813,867 4,131,246,467,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính 724,666,888,511 1,678,281,411,222 687,720,211,657 1,555,153,010,122
7. Chi phí tài chính 1,257,479,389,190 859,055,376,619 460,052,444,303 783,906,032,885
- Trong đó: Chi phí lãi vay 92,139,532,069 100,631,888,692 75,686,073,523 95,776,275,262
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 66,668,367,452 51,274,168,984 59,931,667,681 110,060,488,376
9. Chi phí bán hàng 783,410,690,179 1,004,279,680,321 1,241,519,080,353 1,090,261,689,548
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,701,183,624,335 1,518,104,994,957 1,932,546,706,055 1,481,923,253,045
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -811,793,476,997 2,098,074,484,066 1,244,426,462,494 2,440,368,990,688
12. Thu nhập khác 25,551,764,228 38,501,258,756 78,862,638,889 57,757,496,266
13. Chi phí khác 14,426,999,546 27,036,557,889 26,387,380,091 18,979,771,185
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,124,764,682 11,464,700,867 52,475,258,798 38,777,725,081
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -800,668,712,315 2,109,539,184,933 1,296,901,721,292 2,479,146,715,769
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 108,758,668,978 422,243,315,684 678,039,899,827 454,429,739,644
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 309,769,744,804 277,707,750,148 -81,816,740,375 391,223,617,484
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,219,197,126,097 1,409,588,119,101 700,678,561,840 1,633,493,358,641
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,445,126,744,049 1,104,436,326,382 403,371,662,268 1,295,970,964,102
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 225,929,617,952 305,151,792,719 297,306,899,572 337,522,394,539
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -475 363 133 426
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.