MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,481,102,464,663 6,861,419,133,040 7,325,551,939,115 7,563,571,969,411
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,481,102,464,663 6,861,419,133,040 7,325,551,939,115 7,563,571,969,411
4. Giá vốn hàng bán 3,233,500,995,520 3,722,474,162,296 3,575,592,983,358 3,432,679,155,544
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,247,601,469,143 3,138,944,970,744 3,749,958,955,757 4,130,892,813,867
6. Doanh thu hoạt động tài chính 607,227,247,159 724,666,888,511 1,678,281,411,222 687,720,211,657
7. Chi phí tài chính 906,187,839,061 1,257,479,389,190 859,055,376,619 460,052,444,303
- Trong đó: Chi phí lãi vay 106,272,953,076 92,139,532,069 100,631,888,692 75,686,073,523
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 107,426,491,077 66,668,367,452 51,274,168,984 59,931,667,681
9. Chi phí bán hàng 761,262,334,570 783,410,690,179 1,004,279,680,321 1,241,519,080,353
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,335,606,090,668 2,701,183,624,335 1,518,104,994,957 1,932,546,706,055
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 959,198,943,080 -811,793,476,997 2,098,074,484,066 1,244,426,462,494
12. Thu nhập khác 28,420,081,037 25,551,764,228 38,501,258,756 78,862,638,889
13. Chi phí khác 179,872 14,426,999,546 27,036,557,889 26,387,380,091
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 28,419,901,165 11,124,764,682 11,464,700,867 52,475,258,798
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 987,618,844,245 -800,668,712,315 2,109,539,184,933 1,296,901,721,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 256,958,513,296 108,758,668,978 422,243,315,684 678,039,899,827
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 136,117,918,171 309,769,744,804 277,707,750,148 -81,816,740,375
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 594,542,412,778 -1,219,197,126,097 1,409,588,119,101 700,678,561,840
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 371,671,522,682 -1,445,126,744,049 1,104,436,326,382 403,371,662,268
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 222,870,890,096 225,929,617,952 305,151,792,719 297,306,899,572
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 122 -475 363 133
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.