1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,481,102,464,663 |
6,861,419,133,040 |
7,325,551,939,115 |
7,563,571,969,411 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,481,102,464,663 |
6,861,419,133,040 |
7,325,551,939,115 |
7,563,571,969,411 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,233,500,995,520 |
3,722,474,162,296 |
3,575,592,983,358 |
3,432,679,155,544 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,247,601,469,143 |
3,138,944,970,744 |
3,749,958,955,757 |
4,130,892,813,867 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
607,227,247,159 |
724,666,888,511 |
1,678,281,411,222 |
687,720,211,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
906,187,839,061 |
1,257,479,389,190 |
859,055,376,619 |
460,052,444,303 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
106,272,953,076 |
92,139,532,069 |
100,631,888,692 |
75,686,073,523 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
107,426,491,077 |
66,668,367,452 |
51,274,168,984 |
59,931,667,681 |
|
9. Chi phí bán hàng |
761,262,334,570 |
783,410,690,179 |
1,004,279,680,321 |
1,241,519,080,353 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,335,606,090,668 |
2,701,183,624,335 |
1,518,104,994,957 |
1,932,546,706,055 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
959,198,943,080 |
-811,793,476,997 |
2,098,074,484,066 |
1,244,426,462,494 |
|
12. Thu nhập khác |
28,420,081,037 |
25,551,764,228 |
38,501,258,756 |
78,862,638,889 |
|
13. Chi phí khác |
179,872 |
14,426,999,546 |
27,036,557,889 |
26,387,380,091 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
28,419,901,165 |
11,124,764,682 |
11,464,700,867 |
52,475,258,798 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
987,618,844,245 |
-800,668,712,315 |
2,109,539,184,933 |
1,296,901,721,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
256,958,513,296 |
108,758,668,978 |
422,243,315,684 |
678,039,899,827 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
136,117,918,171 |
309,769,744,804 |
277,707,750,148 |
-81,816,740,375 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
594,542,412,778 |
-1,219,197,126,097 |
1,409,588,119,101 |
700,678,561,840 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
371,671,522,682 |
-1,445,126,744,049 |
1,104,436,326,382 |
403,371,662,268 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
222,870,890,096 |
225,929,617,952 |
305,151,792,719 |
297,306,899,572 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
122 |
-475 |
363 |
133 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|