MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,736,860,767,025 36,096,378,269,443 37,612,316,029,998 41,305,477,962,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,193,119,397,301 8,984,683,874,740 8,900,862,523,230 10,378,641,973,896
1. Tiền 7,764,541,782,557 8,368,655,569,332 8,403,748,741,188 9,886,402,768,660
2. Các khoản tương đương tiền 428,577,614,744 616,028,305,408 497,113,782,042 492,239,205,236
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,622,315,000,000 11,237,120,156,164 14,215,182,007,744 16,316,430,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,622,315,000,000 11,237,120,156,164 14,215,182,007,744 16,316,430,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,511,301,384,221 11,943,237,946,185 10,944,320,309,111 11,096,845,338,194
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,336,639,856,255 6,652,705,709,966 6,608,624,341,260 7,266,208,746,400
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 659,612,811,129 759,105,074,139 616,642,361,752 478,820,413,696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,636,488,512,041 12,050,427,506,922 12,100,161,122,283 12,412,008,786,203
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,055,795,345,689 5,485,261,252,446 5,706,437,428,996 5,642,930,696,110
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,177,235,140,893 -13,004,261,597,288 -14,087,544,945,180 -14,703,123,304,215
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,453,567,719,032 2,827,815,035,891 2,514,299,769,920 2,513,454,246,989
1. Hàng tồn kho 2,570,025,873,537 2,943,199,743,145 2,635,519,010,587 2,700,465,036,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -116,458,154,505 -115,384,707,254 -121,219,240,667 -187,010,789,768
V.Tài sản ngắn hạn khác 956,557,266,471 1,103,521,256,463 1,037,651,419,993 1,000,106,403,868
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 338,438,341,318 449,664,799,310 382,469,349,107 288,200,150,192
2. Thuế GTGT được khấu trừ 526,538,995,868 583,526,294,572 592,850,068,048 626,302,652,054
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 91,579,929,285 70,330,162,581 62,332,002,838 85,603,601,622
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,688,006,603,935 14,706,975,706,227 14,759,035,083,759 14,062,375,141,874
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,864,348,787,178 1,842,091,534,762 1,584,172,002,964 401,679,503,208
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,612,074,958,832 1,665,937,727,895 1,446,011,858,778 286,535,655,683
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,717,820,254 5,873,398,088
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 196,786,770,284 119,063,458,494 79,441,593,000 40,611,175,500
6. Phải thu dài hạn khác 49,769,237,808 51,216,950,285 58,718,551,186 74,532,672,025
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,768,902,525,680 9,957,713,961,028 10,575,256,722,911 10,662,895,923,998
1. Tài sản cố định hữu hình 6,488,343,604,459 6,454,726,711,733 7,222,384,328,548 7,173,743,572,591
- Nguyên giá 31,338,897,621,691 32,541,235,845,855 33,675,313,428,480 34,688,736,458,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,850,554,017,232 -26,086,509,134,122 -26,452,929,099,932 -27,514,992,885,920
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,280,558,921,221 3,502,987,249,295 3,352,872,394,363 3,489,152,351,407
- Nguyên giá 5,107,501,940,907 5,475,306,908,352 5,420,532,526,058 5,728,692,858,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,826,943,019,686 -1,972,319,659,057 -2,067,660,131,695 -2,239,540,506,943
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 825,194,000,230 1,147,452,272,684 970,507,245,775 1,297,418,788,824
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 825,194,000,230 1,147,452,272,684 970,507,245,775 1,297,418,788,824
V. Đầu tư tài chính dài hạn 942,991,639,467 632,217,857,705 629,267,223,837 690,563,104,632
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 942,991,639,467 632,217,857,705 629,267,223,837 690,563,104,632
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 583,660,000 583,660,000 583,660,000 583,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -583,660,000 -583,660,000 -583,660,000 -583,660,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,286,569,651,380 1,127,500,080,048 999,831,888,272 1,009,817,821,212
1. Chi phí trả trước dài hạn 520,321,607,500 432,569,864,522 273,165,886,733 344,417,581,873
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 699,806,515,971 641,776,993,183 638,481,945,463 589,655,536,816
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 48,319,139,298 49,168,091,311
5. Lợi thế thương mại 66,441,527,909 53,153,222,343 39,864,916,778 26,576,611,212
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,424,867,370,960 50,803,353,975,670 52,371,351,113,757 55,367,853,104,821
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,674,742,579,779 20,888,645,769,973 22,008,594,844,634 23,253,554,333,629
I. Nợ ngắn hạn 16,119,787,245,172 16,927,449,570,647 17,945,902,820,115 18,764,499,497,796
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,249,862,568,483 3,856,819,421,517 3,942,869,867,370 3,506,558,666,918
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,642,664,561 4,882,102,299 57,318,259,895 44,580,026,154
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 709,148,124,613 997,467,337,340 1,169,175,041,529 1,372,838,849,994
4. Phải trả người lao động 100,212,451,476 99,286,424,812 162,755,382,619 79,172,420,612
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,865,795,174,861 3,283,588,568,073 3,310,350,102,443 3,739,494,933,275
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,328,394,989,742 2,604,130,055,181 2,830,902,169,305 2,906,657,007,608
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,838,663,214,937 3,945,862,464,705 4,634,146,555,366 4,796,677,522,161
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,910,613,105,621 2,034,018,663,353 1,748,318,243,801 2,204,514,084,946
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,566,239,903 15,685,151,931 6,704,495,887 12,278,789,062
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 91,888,710,975 85,709,381,436 83,362,701,900 101,727,197,066
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,554,955,334,607 3,961,196,199,326 4,062,692,024,519 4,489,054,835,833
1. Phải trả người bán dài hạn 481,468,646,616 537,729,172,925 571,332,496,867 383,188,632,624
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 29,027,193,676 29,858,288,063
3. Chi phí phải trả dài hạn 558,679,860,341
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 620,891,474,335 634,133,101,860 609,130,854,116 599,203,512,721
7. Phải trả dài hạn khác 27,161,980,815 3,901,177,101 6,933,050,128 8,453,707,456
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 979,165,690,797 1,119,908,647,843 1,192,801,909,373 853,768,012,161
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,417,240,348,368 1,635,665,811,534 1,549,572,598,289 1,949,015,704,230
12. Dự phòng phải trả dài hạn 132,921,115,746 136,745,406,300
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 28,750,124,791,181 29,914,708,205,697 30,362,756,269,123 32,114,298,771,192
I. Vốn chủ sở hữu 28,750,124,791,181 29,914,708,205,697 30,362,756,269,123 32,114,298,771,192
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -544,252,455,458 -557,856,067,462 -585,929,599,363 -654,839,379,348
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,531,136,252,551 3,546,919,981,729 3,548,111,376,748 3,548,111,376,666
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,757,970,494 10,757,970,494 10,757,970,494 28,721,378,683
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,079,265,599,576 -3,978,147,573,512 -3,554,992,325,643 -2,099,831,523,395
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,970,615,930,598 -3,968,760,088,082 -3,945,175,726,930 -3,395,305,987,502
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,108,649,668,978 -9,387,485,430 390,183,401,287 1,295,474,464,107
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 393,636,623,170 454,921,894,448 506,696,846,887 854,024,918,586
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,424,867,370,960 50,803,353,975,670 52,371,351,113,757 55,367,853,104,821
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.